MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,437,795,160 134,140,743,938 137,447,954,854 144,391,114,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,324,950,156 88,700,807,729 73,577,588,824 88,700,807,729
1. Tiền 67,324,950,156 88,700,807,729 73,577,588,824 88,700,807,729
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,708,052,932 16,306,583,608 32,511,933,725 16,310,998,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,098,296,178 11,540,756,477 30,135,827,513 11,540,756,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,421,077,714 1,190,036,125 3,307,072,017 1,190,036,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,480,342,657 6,755,100,421 2,271,371,791 6,782,543,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,291,663,617 -3,179,309,415 -3,202,337,596 -3,202,337,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,803,689,769 11,940,771,743 14,924,761,680 22,186,727,132
1. Hàng tồn kho 12,803,689,769 11,940,771,743 14,924,761,680 22,186,727,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,601,102,303 4,192,580,858 3,433,670,625 4,192,580,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,601,102,303 3,738,059,232 3,432,163,691 3,738,059,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ 454,521,626 454,521,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,506,934
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,771,707,894 153,544,789,992 146,591,229,998 153,544,447,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,487,432,821 1,487,432,821 1,373,005,630 1,487,432,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,487,432,821 1,487,432,821 1,373,005,630 1,487,432,821
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,824,219,525 137,435,364,270 131,187,039,519 137,474,363,833
1. Tài sản cố định hữu hình 125,876,775,142 135,068,986,423 129,102,572,997 135,107,985,986
- Nguyên giá 503,776,479,490 517,972,664,000 518,903,692,278 518,012,005,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,899,704,348 -382,903,677,577 -389,801,119,281 -382,904,019,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,947,444,383 2,366,377,847 2,084,466,522 2,366,377,847
- Nguyên giá 9,420,677,024 10,160,329,427 10,249,829,427 10,160,329,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,473,232,641 -7,793,951,580 -8,165,362,905 -7,793,951,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,542,230,436 9,980,407,501 10,342,054,315 9,941,065,587
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,542,230,436 9,980,407,501 10,342,054,315 9,941,065,587
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,917,825,112 4,641,585,400 3,689,130,534 4,641,585,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,917,825,112 4,641,585,400 3,689,130,534 4,641,585,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,209,503,054 287,685,533,930 284,039,184,852 297,935,562,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,482,688,503 112,407,783,817 92,974,359,262 116,178,943,801
I. Nợ ngắn hạn 86,809,645,564 97,998,518,301 78,871,284,932 101,769,678,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,700,308,463 62,435,294,761 40,958,219,430 62,463,406,181
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 740,599,747 631,607,746 678,851,378 631,607,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,889,245,077 2,234,709,799 4,472,572,827 4,482,340,575
4. Phải trả người lao động 6,628,183,208 11,525,594,014 5,393,651,402 10,360,710,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,343,957,941 31,498,266 3,802,830,574 2,697,624,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,794,714,072 14,586,710,591 19,526,622,265 14,580,886,123
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,965,198,204 4,942,664,272 3,706,998,204 4,942,664,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,747,438,852 1,610,438,852 331,538,852 1,610,438,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,673,042,939 14,409,265,516 14,103,074,330 14,409,265,516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 849,277,848 1,056,832,561 750,641,375 1,056,832,561
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,823,765,091 13,352,432,955 13,352,432,955 13,352,432,955
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,726,814,551 175,277,750,113 191,064,825,590 181,756,618,478
I. Vốn chủ sở hữu 169,726,814,551 175,277,750,113 191,064,825,590 181,756,618,478
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,381,736,486 40,381,736,486 40,381,736,486 40,381,736,486
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,345,078,065 39,896,013,627 55,683,089,104 46,374,881,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,624,842,519 18,720,235,546 46,374,881,992 25,180,213,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,720,235,546 21,175,778,081 9,308,207,112 21,194,668,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,209,503,054 287,685,533,930 284,039,184,852 297,935,562,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.