TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,437,795,160 |
134,140,743,938 |
137,447,954,854 |
144,391,114,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,324,950,156 |
88,700,807,729 |
73,577,588,824 |
88,700,807,729 |
|
1. Tiền |
67,324,950,156 |
88,700,807,729 |
73,577,588,824 |
88,700,807,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,708,052,932 |
16,306,583,608 |
32,511,933,725 |
16,310,998,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,098,296,178 |
11,540,756,477 |
30,135,827,513 |
11,540,756,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,421,077,714 |
1,190,036,125 |
3,307,072,017 |
1,190,036,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,480,342,657 |
6,755,100,421 |
2,271,371,791 |
6,782,543,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,291,663,617 |
-3,179,309,415 |
-3,202,337,596 |
-3,202,337,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,803,689,769 |
11,940,771,743 |
14,924,761,680 |
22,186,727,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,803,689,769 |
11,940,771,743 |
14,924,761,680 |
22,186,727,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,601,102,303 |
4,192,580,858 |
3,433,670,625 |
4,192,580,858 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,601,102,303 |
3,738,059,232 |
3,432,163,691 |
3,738,059,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
454,521,626 |
|
454,521,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,506,934 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,771,707,894 |
153,544,789,992 |
146,591,229,998 |
153,544,447,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
1,373,005,630 |
1,487,432,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
1,373,005,630 |
1,487,432,821 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,824,219,525 |
137,435,364,270 |
131,187,039,519 |
137,474,363,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,876,775,142 |
135,068,986,423 |
129,102,572,997 |
135,107,985,986 |
|
- Nguyên giá |
503,776,479,490 |
517,972,664,000 |
518,903,692,278 |
518,012,005,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-377,899,704,348 |
-382,903,677,577 |
-389,801,119,281 |
-382,904,019,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,947,444,383 |
2,366,377,847 |
2,084,466,522 |
2,366,377,847 |
|
- Nguyên giá |
9,420,677,024 |
10,160,329,427 |
10,249,829,427 |
10,160,329,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,473,232,641 |
-7,793,951,580 |
-8,165,362,905 |
-7,793,951,580 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,542,230,436 |
9,980,407,501 |
10,342,054,315 |
9,941,065,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,542,230,436 |
9,980,407,501 |
10,342,054,315 |
9,941,065,587 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,917,825,112 |
4,641,585,400 |
3,689,130,534 |
4,641,585,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,917,825,112 |
4,641,585,400 |
3,689,130,534 |
4,641,585,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,209,503,054 |
287,685,533,930 |
284,039,184,852 |
297,935,562,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,482,688,503 |
112,407,783,817 |
92,974,359,262 |
116,178,943,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,809,645,564 |
97,998,518,301 |
78,871,284,932 |
101,769,678,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,700,308,463 |
62,435,294,761 |
40,958,219,430 |
62,463,406,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
740,599,747 |
631,607,746 |
678,851,378 |
631,607,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,889,245,077 |
2,234,709,799 |
4,472,572,827 |
4,482,340,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,628,183,208 |
11,525,594,014 |
5,393,651,402 |
10,360,710,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,343,957,941 |
31,498,266 |
3,802,830,574 |
2,697,624,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,794,714,072 |
14,586,710,591 |
19,526,622,265 |
14,580,886,123 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,965,198,204 |
4,942,664,272 |
3,706,998,204 |
4,942,664,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,747,438,852 |
1,610,438,852 |
331,538,852 |
1,610,438,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,673,042,939 |
14,409,265,516 |
14,103,074,330 |
14,409,265,516 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
849,277,848 |
1,056,832,561 |
750,641,375 |
1,056,832,561 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,823,765,091 |
13,352,432,955 |
13,352,432,955 |
13,352,432,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,726,814,551 |
175,277,750,113 |
191,064,825,590 |
181,756,618,478 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,726,814,551 |
175,277,750,113 |
191,064,825,590 |
181,756,618,478 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,345,078,065 |
39,896,013,627 |
55,683,089,104 |
46,374,881,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,624,842,519 |
18,720,235,546 |
46,374,881,992 |
25,180,213,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,720,235,546 |
21,175,778,081 |
9,308,207,112 |
21,194,668,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,209,503,054 |
287,685,533,930 |
284,039,184,852 |
297,935,562,279 |
|