TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,383,134,312 |
259,937,293,099 |
260,730,532,460 |
256,922,530,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,308,733,121 |
1,911,496,347 |
8,185,155,092 |
5,534,367,961 |
|
1. Tiền |
1,308,733,121 |
1,911,496,347 |
8,185,155,092 |
3,977,158,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,557,209,175 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,855,000,000 |
74,155,000,000 |
91,255,000,000 |
39,055,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,855,000,000 |
74,155,000,000 |
91,255,000,000 |
39,055,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,019,315,440 |
88,162,997,097 |
64,027,636,990 |
118,995,199,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,801,454,040 |
18,809,600,081 |
30,185,901,765 |
20,895,514,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,752,917,231 |
2,660,006,218 |
2,624,919,206 |
42,764,291,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
26,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,464,944,169 |
66,693,390,798 |
31,216,816,019 |
29,335,393,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,936,020,034 |
86,474,596,214 |
87,313,348,181 |
81,814,666,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,936,020,034 |
86,474,596,214 |
87,313,348,181 |
81,814,666,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,264,065,717 |
9,233,203,441 |
9,949,392,197 |
11,523,296,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,151,581,546 |
3,241,154,552 |
2,178,040,503 |
2,066,788,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,112,484,171 |
5,992,048,889 |
7,350,415,408 |
8,553,751,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
420,936,286 |
902,757,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,640,456,785 |
122,703,803,006 |
151,113,888,026 |
135,958,524,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,350,000,000 |
15,150,000,000 |
16,850,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,350,000,000 |
15,150,000,000 |
16,850,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,863,880,975 |
100,290,486,268 |
126,810,317,335 |
126,662,379,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,339,870,535 |
47,154,679,150 |
74,117,368,876 |
72,338,419,814 |
|
- Nguyên giá |
124,386,962,274 |
121,887,074,442 |
178,193,318,237 |
178,575,637,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,047,091,739 |
-74,732,395,292 |
-104,075,949,361 |
-106,237,218,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,524,010,440 |
53,135,807,118 |
52,692,948,459 |
54,323,959,800 |
|
- Nguyên giá |
62,193,114,013 |
62,247,464,013 |
62,247,464,013 |
64,321,334,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,669,103,573 |
-9,111,656,895 |
-9,554,515,554 |
-9,997,374,213 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,426,575,810 |
7,263,316,738 |
7,453,570,691 |
9,146,144,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,853,390,855 |
6,690,131,783 |
6,880,385,736 |
8,572,959,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
573,184,955 |
573,184,955 |
573,184,955 |
573,184,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,023,591,097 |
382,641,096,105 |
411,844,420,486 |
392,881,055,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
120,010,160,250 |
113,657,526,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
117,364,053,201 |
110,375,250,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6,518,615,586 |
6,892,356,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
9,637,481,316 |
7,768,008,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,594,916,544 |
3,580,561,010 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
16,585,596,354 |
9,662,819,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,181,812,726 |
758,357,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,380,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,366,908,058 |
3,461,153,772 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
71,390,665,000 |
73,507,405,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,088,057,617 |
2,363,789,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,646,107,049 |
3,282,276,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
702,682,091 |
1,333,442,091 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,943,424,958 |
1,948,833,958 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
291,864,260,236 |
279,223,528,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
291,864,260,236 |
279,223,528,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
218,725,920,000 |
218,725,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
218,725,920,000 |
218,725,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9,117,717,006 |
9,117,717,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4,332,350,000 |
-4,332,350,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,001,210,514 |
1,001,210,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67,351,762,716 |
54,711,030,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32,271,396,338 |
45,664,694,641 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35,080,366,378 |
9,046,336,085 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
411,874,420,486 |
392,881,055,033 |
|