MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,383,134,312 259,937,293,099 260,730,532,460 256,922,530,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,308,733,121 1,911,496,347 8,185,155,092 5,534,367,961
1. Tiền 1,308,733,121 1,911,496,347 8,185,155,092 3,977,158,786
2. Các khoản tương đương tiền 1,557,209,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,855,000,000 74,155,000,000 91,255,000,000 39,055,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,855,000,000 74,155,000,000 91,255,000,000 39,055,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,019,315,440 88,162,997,097 64,027,636,990 118,995,199,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,801,454,040 18,809,600,081 30,185,901,765 20,895,514,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,752,917,231 2,660,006,218 2,624,919,206 42,764,291,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,464,944,169 66,693,390,798 31,216,816,019 29,335,393,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,936,020,034 86,474,596,214 87,313,348,181 81,814,666,150
1. Hàng tồn kho 84,936,020,034 86,474,596,214 87,313,348,181 81,814,666,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,264,065,717 9,233,203,441 9,949,392,197 11,523,296,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,151,581,546 3,241,154,552 2,178,040,503 2,066,788,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,112,484,171 5,992,048,889 7,350,415,408 8,553,751,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 420,936,286 902,757,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,640,456,785 122,703,803,006 151,113,888,026 135,958,524,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,350,000,000 15,150,000,000 16,850,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,350,000,000 15,150,000,000 16,850,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,863,880,975 100,290,486,268 126,810,317,335 126,662,379,614
1. Tài sản cố định hữu hình 49,339,870,535 47,154,679,150 74,117,368,876 72,338,419,814
- Nguyên giá 124,386,962,274 121,887,074,442 178,193,318,237 178,575,637,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,047,091,739 -74,732,395,292 -104,075,949,361 -106,237,218,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,524,010,440 53,135,807,118 52,692,948,459 54,323,959,800
- Nguyên giá 62,193,114,013 62,247,464,013 62,247,464,013 64,321,334,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,669,103,573 -9,111,656,895 -9,554,515,554 -9,997,374,213
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,426,575,810 7,263,316,738 7,453,570,691 9,146,144,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,853,390,855 6,690,131,783 6,880,385,736 8,572,959,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 573,184,955 573,184,955 573,184,955 573,184,955
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,023,591,097 382,641,096,105 411,844,420,486 392,881,055,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,010,160,250 113,657,526,787
I. Nợ ngắn hạn 117,364,053,201 110,375,250,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,518,615,586 6,892,356,049
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,637,481,316 7,768,008,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,594,916,544 3,580,561,010
4. Phải trả người lao động 16,585,596,354 9,662,819,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,181,812,726 758,357,650
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,380,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,366,908,058 3,461,153,772
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,390,665,000 73,507,405,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,088,057,617 2,363,789,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,646,107,049 3,282,276,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 702,682,091 1,333,442,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,943,424,958 1,948,833,958
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,864,260,236 279,223,528,246
I. Vốn chủ sở hữu 291,864,260,236 279,223,528,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,725,920,000 218,725,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 218,725,920,000 218,725,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,117,717,006 9,117,717,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,332,350,000 -4,332,350,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,001,210,514 1,001,210,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,351,762,716 54,711,030,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,271,396,338 45,664,694,641
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,080,366,378 9,046,336,085
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,874,420,486 392,881,055,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.