TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
757,139,972,573 |
768,649,577,100 |
499,395,220,253 |
506,219,901,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,580,633,560 |
2,853,313,057 |
2,853,313,057 |
2,533,282,581 |
|
1. Tiền |
2,580,633,560 |
2,853,313,057 |
2,853,313,057 |
2,533,282,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,506,628,582 |
676,600,226,023 |
407,345,869,176 |
404,694,791,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
399,229,489,468 |
402,292,492,477 |
402,292,492,477 |
398,077,859,774 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
218,196,369,077 |
219,237,963,509 |
219,237,963,509 |
220,370,780,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,687,120 |
35,687,120 |
35,687,120 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,045,082,917 |
55,034,082,917 |
55,034,082,917 |
55,500,507,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-269,254,356,847 |
-269,254,356,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,212,593,200 |
85,638,736,625 |
85,638,736,625 |
93,236,086,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,212,593,200 |
85,638,736,625 |
85,638,736,625 |
93,236,086,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,840,117,231 |
3,557,301,395 |
3,557,301,395 |
4,255,741,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,147,435,608 |
2,528,440,682 |
2,528,440,682 |
2,471,305,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
692,681,623 |
1,028,860,713 |
1,028,860,713 |
1,784,435,108 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
550,053,081,492 |
494,322,111,277 |
494,322,111,277 |
441,447,654,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
145,904,159,268 |
112,904,159,268 |
112,904,159,268 |
99,443,159,268 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
145,904,159,268 |
112,904,159,268 |
112,904,159,268 |
99,443,159,268 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
332,933,159,200 |
312,949,151,021 |
312,949,151,021 |
274,038,379,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,024,903,607 |
309,270,792,814 |
309,270,792,814 |
270,819,816,394 |
|
- Nguyên giá |
1,011,586,943,742 |
1,011,586,943,742 |
1,011,586,943,742 |
1,011,820,943,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,562,040,135 |
-702,316,150,928 |
-702,316,150,928 |
-741,001,127,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,908,255,593 |
3,678,358,207 |
3,678,358,207 |
3,218,563,435 |
|
- Nguyên giá |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,036,739,790 |
-4,266,637,176 |
-4,266,637,176 |
-4,726,431,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,063,803,230 |
64,509,408,230 |
64,509,408,230 |
64,048,708,230 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,063,803,230 |
64,509,408,230 |
64,509,408,230 |
64,048,708,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,911,959,794 |
3,719,392,758 |
3,719,392,758 |
3,677,406,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,911,959,794 |
3,719,392,758 |
3,719,392,758 |
3,677,406,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,307,193,054,065 |
1,262,971,688,377 |
993,717,331,530 |
947,667,555,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,371,140,197,890 |
1,378,254,842,415 |
1,378,254,842,415 |
1,431,214,846,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,232,563,885,502 |
1,290,027,795,492 |
1,290,027,795,492 |
1,348,987,799,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,137,598,911 |
54,308,487,622 |
54,308,487,622 |
51,928,442,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,401,428,566 |
2,788,805,300 |
2,788,805,300 |
7,458,174,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
595,444,622 |
135,257,075 |
135,257,075 |
396,685,069 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,074,545,935 |
2,792,581,370 |
2,792,581,370 |
3,395,554,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
454,216,719,230 |
479,247,048,932 |
478,565,230,751 |
535,231,644,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,462,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,072,553,748 |
20,721,040,604 |
21,402,858,785 |
21,807,783,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
688,836,986,202 |
729,911,428,301 |
729,911,428,301 |
728,646,369,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
123,146,288 |
123,146,288 |
123,146,288 |
123,146,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,576,312,388 |
88,227,046,923 |
88,227,046,923 |
82,227,046,923 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
33,461,024,039 |
32,522,519,923 |
32,522,519,923 |
26,522,519,923 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,115,288,349 |
55,704,527,000 |
55,704,527,000 |
55,704,527,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-63,947,143,825 |
-115,283,154,038 |
-384,537,510,885 |
-483,547,291,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-63,947,143,825 |
-115,283,154,038 |
-384,537,510,885 |
-483,547,291,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-573,090,071,457 |
-624,426,081,670 |
-893,680,438,517 |
-992,690,218,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-60,762,169,667 |
-573,090,071,457 |
-420,628,733,938 |
-943,343,102,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-512,327,901,790 |
-51,336,010,213 |
-473,051,704,579 |
-49,347,116,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,307,193,054,065 |
1,262,971,688,377 |
993,717,331,530 |
947,667,555,749 |
|