TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,531,943,273,981 |
36,709,543,350,385 |
37,679,149,034,489 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,153,625,069,795 |
8,279,156,683,221 |
6,341,457,504,996 |
|
|
1. Tiền |
4,868,732,047,232 |
5,975,127,685,903 |
5,411,920,365,956 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,284,893,022,563 |
2,304,028,997,318 |
929,537,139,040 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,618,195,845,890 |
16,104,205,358,010 |
18,230,159,723,426 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,618,195,845,890 |
16,104,205,358,010 |
18,230,159,723,426 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,819,319,720,327 |
9,533,935,053,243 |
10,054,871,366,217 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,927,001,832,356 |
9,044,709,144,898 |
9,393,764,058,957 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
419,601,591,333 |
348,405,863,076 |
628,462,570,207 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
229,678,782,310 |
182,965,994,736 |
190,429,912,043 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,546,966,120 |
515,430,000 |
657,520,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,003,092,487,869 |
869,495,265,613 |
819,717,532,596 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-810,601,939,661 |
-912,156,645,080 |
-978,160,227,586 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,757,547,511,785 |
1,593,411,075,233 |
1,856,403,641,469 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,896,440,753,051 |
1,724,956,924,671 |
1,996,597,949,120 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-138,893,241,266 |
-131,545,849,438 |
-140,194,307,651 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,183,255,126,184 |
1,198,835,180,678 |
1,196,256,798,381 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
629,748,166,454 |
582,949,832,011 |
626,343,628,225 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
506,465,099,172 |
531,703,625,576 |
480,443,466,850 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,041,860,558 |
84,181,723,091 |
89,469,703,306 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,580,733,074,663 |
23,615,732,701,547 |
24,345,556,013,940 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
237,407,427,718 |
247,407,205,599 |
319,672,686,548 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
582,878,037 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
289,197,032,318 |
299,779,688,236 |
372,045,169,185 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
|
|
II.Tài sản cố định |
13,261,738,918,834 |
13,643,232,649,898 |
13,814,237,251,681 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,077,071,951,731 |
12,382,116,875,314 |
12,297,776,649,497 |
|
|
- Nguyên giá |
21,616,988,146,434 |
22,289,069,528,335 |
22,649,092,684,044 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,539,916,194,703 |
-9,906,952,653,021 |
-10,351,316,034,547 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,663,721,541 |
4,018,633,151 |
3,541,847,532 |
|
|
- Nguyên giá |
6,251,200,148 |
8,032,465,332 |
7,739,446,936 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,587,478,607 |
-4,013,832,181 |
-4,197,599,404 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,182,003,245,562 |
1,257,097,141,433 |
1,512,918,754,652 |
|
|
- Nguyên giá |
2,469,668,694,327 |
2,595,586,732,247 |
2,927,026,185,822 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,287,665,448,765 |
-1,338,489,590,814 |
-1,414,107,431,170 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,328,956,674,102 |
1,315,270,136,003 |
1,429,362,563,324 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,328,956,674,102 |
1,315,270,136,003 |
1,429,362,563,324 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,223,296,628,954 |
3,367,402,312,269 |
3,415,559,155,234 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,012,251,531,833 |
2,140,003,690,320 |
2,186,084,508,454 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,562,675,236,710 |
2,830,355,013,038 |
2,949,336,301,696 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,371,830,139,589 |
-1,623,156,391,089 |
-1,740,061,654,916 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,529,333,425,055 |
5,042,420,397,778 |
5,366,724,357,153 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,426,793,863,558 |
3,389,945,901,107 |
3,291,841,329,838 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
347,081,977,338 |
368,684,417,542 |
463,159,590,283 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
755,457,584,159 |
1,283,790,079,129 |
1,611,723,437,032 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,112,676,348,644 |
60,325,276,051,932 |
62,024,705,048,429 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,707,020,718,946 |
30,376,921,097,518 |
30,297,604,017,265 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,050,415,339,821 |
29,667,280,422,306 |
29,033,182,945,777 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,585,707,569,612 |
2,603,082,384,726 |
3,179,670,522,866 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
501,875,085,943 |
602,100,022,731 |
663,830,151,912 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,069,087,225,876 |
1,433,245,828,828 |
958,840,995,271 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,589,458,007,695 |
3,761,187,996,351 |
2,685,858,614,485 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,164,543,242,031 |
882,930,232,561 |
934,931,288,233 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
92,239,834,804 |
78,456,375,540 |
71,558,000,530 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,359,644,957,311 |
3,620,205,460,042 |
2,436,685,610,160 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
681,220,123,792 |
1,007,219,232,845 |
741,151,780,407 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,937,892,531,470 |
13,837,894,474,107 |
15,984,086,694,338 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
287,580,645,751 |
379,618,879,870 |
283,898,524,781 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,166,115,536 |
1,461,339,534,705 |
1,092,670,762,794 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
656,605,379,125 |
709,640,675,212 |
1,264,421,071,488 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
134,553,566,063 |
132,927,038,647 |
125,499,512,897 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,144,281,527 |
41,914,135,058 |
186,678,090,522 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
172,070,230,363 |
208,074,996,962 |
525,148,987,126 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
282,491,025,620 |
257,214,627,286 |
330,205,688,036 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,154,179,269 |
69,317,780,976 |
96,696,696,624 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,405,655,629,698 |
29,948,354,954,414 |
31,727,101,031,164 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,402,905,629,698 |
29,945,604,954,414 |
31,724,351,031,164 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,699,688,750,000 |
12,699,688,750,000 |
12,699,688,750,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,699,688,750,000 |
12,699,688,750,000 |
12,699,688,750,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,179,064,868,147 |
1,928,602,158,147 |
1,928,079,706,361 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-51,363,368,317 |
-17,000,608,261 |
-39,209,406,195 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,278,251,861,087 |
1,559,995,344,872 |
1,626,776,630,590 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,730,484,825 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,388,775,579,103 |
8,679,208,502,528 |
10,478,838,767,447 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,190,116,969,064 |
4,470,578,664,053 |
8,680,772,347,026 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,198,658,610,039 |
4,208,629,838,475 |
1,798,066,420,421 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,771,571,633,243 |
4,958,194,500,693 |
4,892,732,884,725 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,112,676,348,644 |
60,325,276,051,932 |
62,024,705,048,429 |
|
|