MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,269,474,823,622 30,933,924,692,832 29,524,492,711,606 38,758,396,857,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,737,291,803,926 6,440,177,174,268 3,289,424,451,229 6,236,475,101,406
1. Tiền 3,482,963,103,926 3,880,860,111,126 3,068,013,165,452 4,116,495,111,876
2. Các khoản tương đương tiền 254,328,700,000 2,559,317,063,142 221,411,285,777 2,119,979,989,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,389,025,847,693 13,036,072,272,619 13,860,719,245,281 20,451,941,376,989
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,389,025,847,693 13,036,072,272,619 13,860,719,245,281 20,451,941,376,989
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,184,661,159,428 8,510,152,205,706 9,293,933,666,296 9,006,465,114,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,096,426,530,579 7,977,155,596,006 7,918,165,205,099 8,039,569,359,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 378,829,424,777 293,039,400,616 646,447,723,206 500,907,002,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 186,100,648,991 199,252,243,559 231,842,985,934 227,380,785,100
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,614,829,000 882,560,901 50,766,311,424 50,562,368,657
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,033,125,403,561 741,724,414,225 1,194,702,771,309 950,333,045,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -610,435,677,480 -701,902,009,601 -747,991,330,676 -762,287,445,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,188,156,229,832 1,965,787,736,563 2,085,309,446,226 2,028,260,743,417
1. Hàng tồn kho 2,296,513,265,409 2,121,118,039,562 2,236,267,337,224 2,178,824,846,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -108,357,035,577 -155,330,302,999 -150,957,890,998 -150,564,103,477
V.Tài sản ngắn hạn khác 770,339,782,743 981,735,303,676 995,105,902,574 1,035,254,520,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 427,201,606,844 409,346,699,247 503,245,874,090 516,741,835,533
2. Thuế GTGT được khấu trừ 323,529,979,594 385,749,208,732 405,706,257,428 477,098,404,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,608,196,305 186,639,395,697 86,153,771,056 41,414,280,322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,857,626,692,533 20,721,483,952,116 21,216,668,704,842 21,798,289,368,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 198,477,998,944 225,090,876,189 223,260,548,278 228,789,446,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,291,670,151 1,189,922,137 1,002,905,644 729,134,337
6. Phải thu dài hạn khác 249,558,811,430 276,273,436,689 274,630,125,271 280,432,794,993
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637
II.Tài sản cố định 11,384,340,094,228 12,032,914,964,907 11,983,455,355,040 12,264,589,224,222
1. Tài sản cố định hữu hình 10,171,786,476,096 10,714,231,138,520 10,712,640,558,475 11,043,239,764,905
- Nguyên giá 18,073,106,369,201 19,007,982,397,113 19,440,703,827,238 20,182,919,608,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,901,319,893,105 -8,293,751,258,593 -8,728,063,268,763 -9,139,679,844,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,360,484,766 31,623,636,433 29,262,160,342 25,006,269,586
- Nguyên giá 52,002,232,997 54,439,419,528 54,177,548,964 54,020,199,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,641,748,231 -22,815,783,095 -24,915,388,622 -29,013,930,078
3. Tài sản cố định vô hình 1,182,193,133,366 1,287,060,189,954 1,241,552,636,223 1,196,343,189,731
- Nguyên giá 2,379,486,390,828 2,547,883,324,785 2,562,391,924,094 2,575,691,863,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,197,293,257,462 -1,260,823,134,831 -1,320,839,287,871 -1,379,348,674,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 955,409,408,475 1,062,188,521,735 1,240,583,037,748 1,758,055,535,618
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 955,409,408,475 1,062,188,521,735 1,240,583,037,748 1,758,055,535,618
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,360,604,292,956 3,251,688,307,364 3,257,209,895,051 3,045,169,826,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,110,592,135,654 2,206,534,387,270 2,251,512,534,598 1,962,107,657,781
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,261,588,722,773 2,386,837,295,565 2,364,550,933,343 2,432,093,749,312
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,024,083,375,471 -1,351,883,375,471 -1,379,053,572,890 -1,369,231,580,684
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,506,810,000 10,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,958,794,897,930 4,149,601,281,921 4,512,159,868,725 4,501,685,335,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,264,803,928,105 3,488,252,134,893 3,516,501,185,403 3,492,345,731,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 271,416,719,901 253,404,299,067 280,295,703,398 316,329,471,365
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 422,574,249,924 407,944,847,961 715,362,979,924 693,010,132,357
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,127,101,516,155 51,655,408,644,948 50,741,161,416,448 60,556,686,225,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,071,333,186,539 26,312,427,899,207 23,679,982,202,458 31,961,501,828,355
I. Nợ ngắn hạn 28,697,860,823,948 24,534,231,146,586 23,043,504,756,733 31,322,666,455,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,707,442,895,626 3,206,184,111,365 2,626,774,696,342 2,650,557,839,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 913,352,865,512 491,097,603,761 662,235,154,979 601,240,983,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 781,880,561,029 671,666,303,957 643,415,651,157 810,546,803,780
4. Phải trả người lao động 2,785,519,774,205 3,187,230,376,093 1,860,796,729,871 2,508,104,116,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,024,689,935,015 904,602,037,747 847,818,189,824 925,737,646,121
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 72,719,206,996 78,663,541,041 63,181,791,091 83,376,234,795
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,037,948,791,488 3,200,401,361,855 2,484,313,617,981 2,674,269,541,836
9. Phải trả ngắn hạn khác 524,031,475,207 581,315,702,898 634,283,296,673 618,182,641,414
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,248,169,308,008 10,904,344,845,014 12,043,373,564,413 19,315,357,110,419
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 106,405,766,046 252,582,995,783 335,934,158,523 345,942,050,987
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 495,700,244,816 1,056,142,267,072 841,377,905,879 789,351,485,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,373,472,362,591 1,778,196,752,621 636,477,445,725 638,835,372,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 110,103,965,020 114,879,436,367 118,220,396,437 132,677,336,296
7. Phải trả dài hạn khác 29,984,100,889 27,863,907,732 28,780,542,089 30,884,265,518
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,082,516,102,387 1,477,830,333,990 312,845,373,321 229,405,973,901
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 148,132,237,634 154,667,513,616 174,306,692,388 243,810,507,550
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,543,860,378 2,763,464,633 2,132,345,207 1,865,193,236
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,055,768,329,616 25,342,980,745,741 27,061,179,213,990 28,595,184,397,177
I. Vốn chủ sở hữu 24,053,018,329,616 25,340,230,745,741 27,058,429,213,990 28,592,434,397,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,970,265,720,000 10,970,265,720,000 10,970,265,720,000 11,043,316,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,970,265,720,000 10,970,265,720,000 10,970,265,720,000 11,043,316,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,178,175,536,522 1,179,064,868,147 1,179,064,868,147 1,179,064,868,147
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -55,305,450,641 -40,357,533,181 -41,422,767,659 -63,772,974,808
8. Quỹ đầu tư phát triển 709,313,832,999 1,079,641,024,169 1,134,117,262,506 1,186,162,995,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,953,169,466,146 7,704,079,785,679 9,207,127,401,083 10,666,118,581,988
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,846,127,058,863 4,103,787,447,601 7,713,564,820,193 7,663,648,414,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,107,042,407,283 3,600,292,338,078 1,493,562,580,890 3,002,470,167,474
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,160,482,918,155 4,310,620,574,492 4,472,360,423,478 4,444,628,400,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,127,101,516,155 51,655,408,644,948 50,741,161,416,448 60,556,686,225,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.