MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,059,161,262,948 11,499,908,280,751 12,977,982,208,785 13,477,597,414,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,221,973,733 423,984,252,859 313,086,645,471 364,487,009,937
1. Tiền 229,444,647,844 169,457,565,272 312,733,331,818 364,265,222,292
2. Các khoản tương đương tiền 777,325,889 254,526,687,587 353,313,653 221,787,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,946,322,488,963 8,651,944,688,963 10,081,041,565,987 10,461,822,900,987
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,946,322,488,963 8,651,944,688,963 10,081,041,565,987 10,461,822,900,987
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,787,012,328,914 1,435,607,623,192 1,532,838,100,237 1,607,013,670,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,855,832,989,581 1,877,676,050,589 1,965,645,189,838 2,054,552,681,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,665,438,932 35,115,972,971 39,995,186,100 41,096,982,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 373,706,405,393 145,559,359,335 177,683,633,433 172,155,919,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -523,192,504,992 -622,743,759,703 -650,485,909,134 -660,791,913,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 900,517,911,087 808,224,247,916 851,730,656,555 864,760,398,961
1. Hàng tồn kho 925,822,172,911 825,021,732,168 875,053,821,015 883,472,061,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,304,261,824 -16,797,484,252 -23,323,164,460 -18,711,662,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,086,560,251 180,147,467,821 199,285,240,535 179,513,434,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162,999,507,474 154,326,651,654 170,532,506,970 153,657,051,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,374,257,038 25,450,234,748 28,150,770,629 25,719,963,735
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,712,795,739 370,581,419 601,962,936 136,418,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,611,271,989,239 8,632,765,695,432 8,390,397,426,007 8,302,683,667,224
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,093,746,619 27,154,563,198 26,303,997,655 25,987,716,955
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,093,746,619 27,154,563,198 26,303,997,655 25,987,716,955
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,933,728,007,291 6,023,472,094,030 5,847,307,409,495 5,821,214,039,652
1. Tài sản cố định hữu hình 5,353,794,380,287 5,464,072,830,380 5,305,902,485,183 5,300,065,649,374
- Nguyên giá 12,340,755,559,996 12,673,696,172,721 12,775,764,098,575 13,060,550,245,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,986,961,179,709 -7,209,623,342,341 -7,469,861,613,392 -7,760,484,596,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 579,933,627,004 559,399,263,650 541,404,924,312 521,148,390,278
- Nguyên giá 1,131,114,227,631 1,132,606,924,007 1,135,712,038,443 1,135,874,290,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,180,600,627 -573,207,660,357 -594,307,114,131 -614,725,900,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 390,971,203,154 417,189,111,679 455,922,555,104 381,627,187,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 390,971,203,154 417,189,111,679 455,922,555,104 381,627,187,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,200,000,000 6,200,000,000 6,200,000,000 6,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,253,279,032,175 2,158,749,926,525 2,054,663,463,753 2,067,654,723,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,249,267,296,305 2,136,954,195,375 2,035,309,423,658 2,049,326,378,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,011,735,870 21,795,731,150 19,354,040,095 18,328,344,834
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,670,433,252,187 20,132,673,976,183 21,368,379,634,792 21,780,281,081,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,938,718,052,300 11,063,013,443,934 12,618,271,805,540 12,283,765,582,039
I. Nợ ngắn hạn 14,898,765,014,328 11,024,385,561,541 12,580,703,926,941 12,245,706,275,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,073,680,016,501 1,075,687,516,789 1,342,134,587,939 1,206,427,973,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,953,020,815 68,959,212,216 68,390,040,173 87,060,656,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 233,035,762,123 250,140,063,131 261,992,853,536 277,300,558,283
4. Phải trả người lao động 1,268,052,388,185 1,301,645,469,383 1,005,235,624,695 1,237,058,616,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 343,956,565,636 225,968,684,577 281,093,388,587 363,935,762,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,478,286,657,103 1,354,070,805,405 1,452,092,079,843 1,545,175,794,989
9. Phải trả ngắn hạn khác 232,569,049,541 305,789,947,697 166,180,693,068 195,599,382,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,969,786,143,083 5,981,719,619,662 7,779,899,093,726 7,112,894,896,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214,445,411,341 460,404,242,681 223,685,565,374 220,252,634,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,953,037,972 38,627,882,393 37,567,878,599 38,059,306,460
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,030,851,285 36,039,339,130 35,281,157,684 35,371,087,940
7. Phải trả dài hạn khác 3,606,851,280 1,650,643,680 1,670,643,680 1,786,834,640
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 315,335,407 937,899,583 616,077,235 901,383,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,731,715,199,887 9,069,660,532,249 8,750,107,829,252 9,496,515,499,830
I. Vốn chủ sở hữu 8,731,715,199,887 9,069,660,532,249 8,750,107,829,252 9,496,515,499,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,283,395,380,000 4,925,091,640,000 4,925,091,640,000 4,925,091,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,283,395,380,000 4,925,091,640,000 4,925,091,640,000 4,925,091,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,391,600,000 55,391,600,000 55,391,600,000 55,391,600,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,424,495,512,206 1,709,722,205,278 1,709,722,205,278 1,709,722,205,278
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,663,858,763,852 2,063,372,939,941 1,734,956,539,842 2,466,783,331,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,853,195,204,766 281,371,744,518 1,081,681,964,237 1,081,472,724,316
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,810,663,559,086 1,782,001,195,423 653,274,575,605 1,385,310,607,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 304,573,943,829 316,082,147,030 324,945,844,132 339,526,722,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,670,433,252,187 20,132,673,976,183 21,368,379,634,792 21,780,281,081,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.