TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,059,161,262,948 |
11,499,908,280,751 |
12,977,982,208,785 |
13,477,597,414,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
230,221,973,733 |
423,984,252,859 |
313,086,645,471 |
364,487,009,937 |
|
1. Tiền |
229,444,647,844 |
169,457,565,272 |
312,733,331,818 |
364,265,222,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
777,325,889 |
254,526,687,587 |
353,313,653 |
221,787,645 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,946,322,488,963 |
8,651,944,688,963 |
10,081,041,565,987 |
10,461,822,900,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,946,322,488,963 |
8,651,944,688,963 |
10,081,041,565,987 |
10,461,822,900,987 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,787,012,328,914 |
1,435,607,623,192 |
1,532,838,100,237 |
1,607,013,670,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,855,832,989,581 |
1,877,676,050,589 |
1,965,645,189,838 |
2,054,552,681,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,665,438,932 |
35,115,972,971 |
39,995,186,100 |
41,096,982,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
373,706,405,393 |
145,559,359,335 |
177,683,633,433 |
172,155,919,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-523,192,504,992 |
-622,743,759,703 |
-650,485,909,134 |
-660,791,913,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
900,517,911,087 |
808,224,247,916 |
851,730,656,555 |
864,760,398,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
925,822,172,911 |
825,021,732,168 |
875,053,821,015 |
883,472,061,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,304,261,824 |
-16,797,484,252 |
-23,323,164,460 |
-18,711,662,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,086,560,251 |
180,147,467,821 |
199,285,240,535 |
179,513,434,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,999,507,474 |
154,326,651,654 |
170,532,506,970 |
153,657,051,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,374,257,038 |
25,450,234,748 |
28,150,770,629 |
25,719,963,735 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,712,795,739 |
370,581,419 |
601,962,936 |
136,418,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,611,271,989,239 |
8,632,765,695,432 |
8,390,397,426,007 |
8,302,683,667,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,093,746,619 |
27,154,563,198 |
26,303,997,655 |
25,987,716,955 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,093,746,619 |
27,154,563,198 |
26,303,997,655 |
25,987,716,955 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,933,728,007,291 |
6,023,472,094,030 |
5,847,307,409,495 |
5,821,214,039,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,353,794,380,287 |
5,464,072,830,380 |
5,305,902,485,183 |
5,300,065,649,374 |
|
- Nguyên giá |
12,340,755,559,996 |
12,673,696,172,721 |
12,775,764,098,575 |
13,060,550,245,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,986,961,179,709 |
-7,209,623,342,341 |
-7,469,861,613,392 |
-7,760,484,596,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
579,933,627,004 |
559,399,263,650 |
541,404,924,312 |
521,148,390,278 |
|
- Nguyên giá |
1,131,114,227,631 |
1,132,606,924,007 |
1,135,712,038,443 |
1,135,874,290,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-551,180,600,627 |
-573,207,660,357 |
-594,307,114,131 |
-614,725,900,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
390,971,203,154 |
417,189,111,679 |
455,922,555,104 |
381,627,187,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
390,971,203,154 |
417,189,111,679 |
455,922,555,104 |
381,627,187,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,253,279,032,175 |
2,158,749,926,525 |
2,054,663,463,753 |
2,067,654,723,252 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,249,267,296,305 |
2,136,954,195,375 |
2,035,309,423,658 |
2,049,326,378,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,011,735,870 |
21,795,731,150 |
19,354,040,095 |
18,328,344,834 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,670,433,252,187 |
20,132,673,976,183 |
21,368,379,634,792 |
21,780,281,081,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,938,718,052,300 |
11,063,013,443,934 |
12,618,271,805,540 |
12,283,765,582,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,898,765,014,328 |
11,024,385,561,541 |
12,580,703,926,941 |
12,245,706,275,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,073,680,016,501 |
1,075,687,516,789 |
1,342,134,587,939 |
1,206,427,973,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,953,020,815 |
68,959,212,216 |
68,390,040,173 |
87,060,656,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
233,035,762,123 |
250,140,063,131 |
261,992,853,536 |
277,300,558,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,268,052,388,185 |
1,301,645,469,383 |
1,005,235,624,695 |
1,237,058,616,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
343,956,565,636 |
225,968,684,577 |
281,093,388,587 |
363,935,762,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,478,286,657,103 |
1,354,070,805,405 |
1,452,092,079,843 |
1,545,175,794,989 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
232,569,049,541 |
305,789,947,697 |
166,180,693,068 |
195,599,382,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,969,786,143,083 |
5,981,719,619,662 |
7,779,899,093,726 |
7,112,894,896,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
214,445,411,341 |
460,404,242,681 |
223,685,565,374 |
220,252,634,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,953,037,972 |
38,627,882,393 |
37,567,878,599 |
38,059,306,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,030,851,285 |
36,039,339,130 |
35,281,157,684 |
35,371,087,940 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,606,851,280 |
1,650,643,680 |
1,670,643,680 |
1,786,834,640 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
315,335,407 |
937,899,583 |
616,077,235 |
901,383,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,731,715,199,887 |
9,069,660,532,249 |
8,750,107,829,252 |
9,496,515,499,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,731,715,199,887 |
9,069,660,532,249 |
8,750,107,829,252 |
9,496,515,499,830 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,283,395,380,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,283,395,380,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,424,495,512,206 |
1,709,722,205,278 |
1,709,722,205,278 |
1,709,722,205,278 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,663,858,763,852 |
2,063,372,939,941 |
1,734,956,539,842 |
2,466,783,331,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,853,195,204,766 |
281,371,744,518 |
1,081,681,964,237 |
1,081,472,724,316 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,810,663,559,086 |
1,782,001,195,423 |
653,274,575,605 |
1,385,310,607,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
304,573,943,829 |
316,082,147,030 |
324,945,844,132 |
339,526,722,650 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,670,433,252,187 |
20,132,673,976,183 |
21,368,379,634,792 |
21,780,281,081,869 |
|