TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,099,244,269,283 |
9,178,298,133,386 |
13,271,625,276,887 |
15,059,161,262,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,418,670,415,325 |
227,095,204,933 |
163,732,298,883 |
230,221,973,733 |
|
1. Tiền |
226,703,212,028 |
146,680,014,260 |
163,516,071,841 |
229,444,647,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,191,967,203,297 |
80,415,190,673 |
216,227,042 |
777,325,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,856,787,648,379 |
5,955,088,235,900 |
10,468,739,635,900 |
11,946,322,488,963 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,856,787,648,379 |
5,955,088,235,900 |
10,468,739,635,900 |
11,946,322,488,963 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,357,716,256,717 |
1,569,671,187,602 |
1,517,526,477,442 |
1,787,012,328,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,600,426,459,013 |
1,733,698,673,758 |
1,696,808,364,161 |
1,855,832,989,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,567,434,032 |
115,156,515,859 |
108,739,347,786 |
50,665,438,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,878,502,753 |
199,547,960,295 |
183,403,967,802 |
373,706,405,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-449,156,139,081 |
-478,731,962,310 |
-501,425,202,307 |
-523,192,504,992 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,117,620,653,980 |
1,187,809,846,933 |
944,983,488,928 |
900,517,911,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,152,953,245,195 |
1,220,150,026,147 |
976,929,880,621 |
925,822,172,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,332,591,215 |
-32,340,179,214 |
-31,946,391,693 |
-25,304,261,824 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
348,449,294,882 |
238,633,658,018 |
176,643,375,734 |
195,086,560,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,316,511,752 |
176,540,757,923 |
140,230,601,095 |
162,999,507,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,763,117,347 |
25,783,099,379 |
27,663,105,688 |
26,374,257,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,369,665,783 |
36,309,800,716 |
8,749,668,951 |
5,712,795,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,326,319,345,943 |
8,390,929,613,886 |
8,535,356,873,443 |
8,611,271,989,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,094,259,284 |
27,460,603,778 |
27,380,850,858 |
27,093,746,619 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,094,259,284 |
27,460,603,778 |
27,380,850,858 |
27,093,746,619 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,610,369,821,803 |
5,634,303,227,550 |
5,794,814,362,080 |
5,933,728,007,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,994,560,213,579 |
5,031,565,427,054 |
5,209,125,853,020 |
5,353,794,380,287 |
|
- Nguyên giá |
11,206,151,632,037 |
11,491,339,525,684 |
11,930,778,053,052 |
12,340,755,559,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,211,591,418,458 |
-6,459,774,098,630 |
-6,721,652,200,032 |
-6,986,961,179,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
615,809,608,224 |
602,737,800,496 |
585,688,509,060 |
579,933,627,004 |
|
- Nguyên giá |
1,100,766,918,579 |
1,110,226,091,748 |
1,115,132,782,051 |
1,131,114,227,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,957,310,355 |
-507,488,291,252 |
-529,444,272,991 |
-551,180,600,627 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
359,405,443,556 |
343,211,403,250 |
345,548,771,213 |
390,971,203,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
359,405,443,556 |
343,211,403,250 |
345,548,771,213 |
390,971,203,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,315,249,821,300 |
2,379,754,379,308 |
2,361,412,889,292 |
2,253,279,032,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,314,717,115,919 |
2,379,263,739,098 |
2,357,996,720,592 |
2,249,267,296,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
532,705,381 |
490,640,210 |
3,416,168,700 |
4,011,735,870 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,425,563,615,226 |
17,569,227,747,272 |
21,806,982,150,330 |
23,670,433,252,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,503,663,117,055 |
9,398,570,096,424 |
13,702,835,888,233 |
14,938,718,052,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,424,444,685,468 |
9,339,899,477,625 |
13,663,049,113,371 |
14,898,765,014,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,576,590,188,554 |
1,411,787,219,746 |
1,095,521,749,426 |
1,073,680,016,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,889,459,376 |
116,401,135,403 |
106,651,941,702 |
84,953,020,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,968,138,219 |
177,110,151,059 |
219,212,347,769 |
233,035,762,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,246,319,482,388 |
770,301,166,788 |
897,007,534,158 |
1,268,052,388,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,718,363,270 |
209,222,516,146 |
248,182,940,496 |
343,956,565,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,550,636,330,115 |
1,649,856,264,515 |
1,594,660,344,510 |
1,478,286,657,103 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,028,142,705 |
172,908,684,686 |
229,313,416,805 |
232,569,049,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,140,502,023,623 |
4,566,533,092,598 |
9,054,710,572,805 |
9,969,786,143,083 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
347,792,557,218 |
265,779,246,684 |
217,788,265,700 |
214,445,411,341 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,218,431,587 |
58,670,618,799 |
39,786,774,862 |
39,953,037,972 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,980,826,995 |
36,303,609,338 |
36,341,243,582 |
36,030,851,285 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,027,900,000 |
2,371,231,280 |
3,445,531,280 |
3,606,851,280 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,991,556,359 |
19,995,778,181 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
218,148,233 |
|
|
315,335,407 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,921,900,498,171 |
8,170,657,650,848 |
8,104,146,262,097 |
8,731,715,199,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,921,900,498,171 |
8,170,657,650,848 |
8,104,146,262,097 |
8,731,715,199,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,462,758,273 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,421,198,116,684 |
1,424,495,512,206 |
1,424,495,512,206 |
1,424,495,512,206 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,825,451,356,235 |
3,091,139,626,265 |
3,051,164,914,847 |
3,663,858,763,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,206,734,623,416 |
2,511,781,455,734 |
1,853,251,986,417 |
1,853,195,204,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,618,716,732,819 |
579,358,170,531 |
1,197,912,928,430 |
1,810,663,559,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
316,001,286,979 |
316,235,532,377 |
289,698,855,044 |
304,573,943,829 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,425,563,615,226 |
17,569,227,747,272 |
21,806,982,150,330 |
23,670,433,252,187 |
|