MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 785,791,540,113 844,257,145,260 788,919,415,542 832,471,374,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,675,238,407 73,235,164,925 29,589,331,699 25,394,298,244
1. Tiền 28,675,238,407 27,035,164,925 29,589,331,699 25,394,298,244
2. Các khoản tương đương tiền 46,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 621,862,488,963 664,944,688,963 679,091,565,987 730,672,900,987
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 621,862,488,963 664,944,688,963 679,091,565,987 730,672,900,987
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,566,582,711 98,966,502,293 75,506,829,520 75,132,055,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,026,240,740 104,187,323,262 79,022,926,447 80,446,353,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,647,424,415 402,776,800 83,353,200 1,166,495,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,777,682,712 11,931,538,835 13,177,830,237 10,816,930,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,884,765,156 -17,555,136,604 -16,777,280,364 -17,297,723,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,297,471,317 1,404,688,477 1,321,861,194 1,086,545,283
1. Hàng tồn kho 2,297,471,317 1,404,688,477 1,321,861,194 1,086,545,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,389,758,715 5,706,100,602 3,409,827,142 185,574,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,874,526,268 5,706,100,602 2,850,216,318 185,574,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,505,137,187 559,610,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,964,990,320 61,128,263,497 60,884,289,306 57,312,004,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,595,198,500 602,100,000 602,100,000 602,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,595,198,500 602,100,000 602,100,000 602,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,285,068,137 9,339,618,883 8,407,629,327 7,478,052,971
1. Tài sản cố định hữu hình 9,809,502,840 8,904,046,280 8,011,506,633 7,121,380,185
- Nguyên giá 94,012,062,338 94,012,062,338 94,012,062,338 94,012,062,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,202,559,498 -85,108,016,058 -86,000,555,705 -86,890,682,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 475,565,297 435,572,603 396,122,694 356,672,786
- Nguyên giá 476,000,000 476,000,000 476,000,000 476,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,703 -40,427,397 -79,877,306 -119,327,214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,084,723,683 51,186,544,614 51,874,559,979 49,231,851,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,084,723,683 50,000,285,959 50,688,301,324 48,148,139,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,186,258,655 1,186,258,655 1,083,712,230
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 851,756,530,433 905,385,408,757 849,803,704,848 889,783,378,596
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,289,868,675 178,541,101,580 102,576,711,301 109,026,814,227
I. Nợ ngắn hạn 156,974,533,268 178,258,998,830 101,960,634,066 108,125,430,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,612,458,964 16,726,708,328 18,730,480,677 7,536,241,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,278,953,133 36,220,906,975 35,459,012,517 39,993,101,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,691,138,961 17,024,030,381 5,400,442,514 10,725,457,569
4. Phải trả người lao động 32,719,602,360 42,458,418,000 10,629,097,800 18,136,460,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,837,900,000 3,033,370,111 3,546,000,000 2,972,349,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,144,359,852 2,739,117,859 2,154,453,382 2,766,723,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,690,119,998 60,056,447,176 26,041,147,176 25,995,097,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 315,335,407 282,102,750 616,077,235 901,383,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 315,335,407 282,102,750 616,077,235 901,383,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 694,466,661,758 726,844,307,177 747,226,993,547 780,756,564,369
I. Vốn chủ sở hữu 694,466,661,758 726,844,307,177 747,226,993,547 780,756,564,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 469,715,561,814 506,643,888,532 527,026,574,902 560,556,145,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 404,161,543,930 400,334,462,231 510,747,888,532 510,747,888,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,554,017,884 106,309,426,301 16,278,686,370 49,808,257,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,550,681,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 851,756,530,433 905,385,408,757 849,803,704,848 889,783,378,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.