TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
785,791,540,113 |
844,257,145,260 |
788,919,415,542 |
832,471,374,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,675,238,407 |
73,235,164,925 |
29,589,331,699 |
25,394,298,244 |
|
1. Tiền |
28,675,238,407 |
27,035,164,925 |
29,589,331,699 |
25,394,298,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
46,200,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
621,862,488,963 |
664,944,688,963 |
679,091,565,987 |
730,672,900,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
621,862,488,963 |
664,944,688,963 |
679,091,565,987 |
730,672,900,987 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,566,582,711 |
98,966,502,293 |
75,506,829,520 |
75,132,055,628 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,026,240,740 |
104,187,323,262 |
79,022,926,447 |
80,446,353,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,647,424,415 |
402,776,800 |
83,353,200 |
1,166,495,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,777,682,712 |
11,931,538,835 |
13,177,830,237 |
10,816,930,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,884,765,156 |
-17,555,136,604 |
-16,777,280,364 |
-17,297,723,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,297,471,317 |
1,404,688,477 |
1,321,861,194 |
1,086,545,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,297,471,317 |
1,404,688,477 |
1,321,861,194 |
1,086,545,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,389,758,715 |
5,706,100,602 |
3,409,827,142 |
185,574,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,874,526,268 |
5,706,100,602 |
2,850,216,318 |
185,574,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,505,137,187 |
|
559,610,824 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,964,990,320 |
61,128,263,497 |
60,884,289,306 |
57,312,004,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,595,198,500 |
602,100,000 |
602,100,000 |
602,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,595,198,500 |
602,100,000 |
602,100,000 |
602,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,285,068,137 |
9,339,618,883 |
8,407,629,327 |
7,478,052,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,809,502,840 |
8,904,046,280 |
8,011,506,633 |
7,121,380,185 |
|
- Nguyên giá |
94,012,062,338 |
94,012,062,338 |
94,012,062,338 |
94,012,062,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,202,559,498 |
-85,108,016,058 |
-86,000,555,705 |
-86,890,682,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
475,565,297 |
435,572,603 |
396,122,694 |
356,672,786 |
|
- Nguyên giá |
476,000,000 |
476,000,000 |
476,000,000 |
476,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,703 |
-40,427,397 |
-79,877,306 |
-119,327,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,084,723,683 |
51,186,544,614 |
51,874,559,979 |
49,231,851,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,084,723,683 |
50,000,285,959 |
50,688,301,324 |
48,148,139,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,186,258,655 |
1,186,258,655 |
1,083,712,230 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
851,756,530,433 |
905,385,408,757 |
849,803,704,848 |
889,783,378,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,289,868,675 |
178,541,101,580 |
102,576,711,301 |
109,026,814,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,974,533,268 |
178,258,998,830 |
101,960,634,066 |
108,125,430,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,612,458,964 |
16,726,708,328 |
18,730,480,677 |
7,536,241,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,278,953,133 |
36,220,906,975 |
35,459,012,517 |
39,993,101,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,691,138,961 |
17,024,030,381 |
5,400,442,514 |
10,725,457,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,719,602,360 |
42,458,418,000 |
10,629,097,800 |
18,136,460,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,837,900,000 |
3,033,370,111 |
3,546,000,000 |
2,972,349,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,144,359,852 |
2,739,117,859 |
2,154,453,382 |
2,766,723,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,690,119,998 |
60,056,447,176 |
26,041,147,176 |
25,995,097,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
315,335,407 |
282,102,750 |
616,077,235 |
901,383,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
315,335,407 |
282,102,750 |
616,077,235 |
901,383,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
694,466,661,758 |
726,844,307,177 |
747,226,993,547 |
780,756,564,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
694,466,661,758 |
726,844,307,177 |
747,226,993,547 |
780,756,564,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
469,715,561,814 |
506,643,888,532 |
527,026,574,902 |
560,556,145,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
404,161,543,930 |
400,334,462,231 |
510,747,888,532 |
510,747,888,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,554,017,884 |
106,309,426,301 |
16,278,686,370 |
49,808,257,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,550,681,299 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
851,756,530,433 |
905,385,408,757 |
849,803,704,848 |
889,783,378,596 |
|