MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 889,615,495,995 837,897,454,511 733,482,416,817 785,791,540,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166,625,610,807 114,973,704,148 22,456,729,285 28,675,238,407
1. Tiền 31,641,047,969 35,505,221,346 22,456,729,285 28,675,238,407
2. Các khoản tương đương tiền 134,984,562,838 79,468,482,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 610,022,648,379 636,688,235,900 586,379,635,900 621,862,488,963
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 610,022,648,379 636,688,235,900 586,379,635,900 621,862,488,963
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,649,919,035 78,334,601,771 116,170,006,140 126,566,582,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,335,196,081 61,510,021,040 77,808,101,943 89,026,240,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,499,708,087 4,263,497,797 6,980,788,289 2,647,424,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,334,595,378 17,080,663,445 14,429,472,662 16,777,682,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,519,580,511 -4,519,580,511 -13,048,356,754 -11,884,765,156
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,307,836,602 820,387,399 1,798,903,488 2,297,471,317
1. Hàng tồn kho 1,307,836,602 820,387,399 1,798,903,488 2,297,471,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,009,481,172 7,080,525,293 6,677,142,004 6,389,758,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,494,248,725 3,565,292,846 3,161,909,557 2,874,526,268
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,505,137,187 3,505,137,187 3,505,137,187 3,505,137,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260 10,095,260 10,095,260 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,703,299,087 69,124,583,617 66,163,815,665 65,964,990,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,993,098,500 3,595,198,500 3,595,198,500 3,595,198,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,993,098,500 3,595,198,500 3,595,198,500 3,595,198,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,708,088,598 10,854,897,566 9,813,915,663 10,285,068,137
1. Tài sản cố định hữu hình 11,708,088,598 10,854,897,566 9,813,915,663 9,809,502,840
- Nguyên giá 95,191,684,518 95,361,310,518 95,361,310,518 94,012,062,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,483,595,920 -84,506,412,952 -85,547,394,855 -84,202,559,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 475,565,297
- Nguyên giá 476,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,703
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,002,111,989 54,674,487,551 52,754,701,502 52,084,723,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,918,962,741 54,553,950,962 52,687,964,818 52,084,723,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,149,248 120,536,589 66,736,684
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 960,318,795,082 907,022,038,128 799,646,232,482 851,756,530,433
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,306,024,708 185,470,601,804 139,115,413,590 157,289,868,675
I. Nợ ngắn hạn 239,306,024,708 185,470,601,804 139,115,413,590 156,974,533,268
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,280,549,474 13,214,443,489 12,061,095,236 14,612,458,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,513,862,374 52,681,713,270 40,193,061,600 39,278,953,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,268,730,000 3,351,985,508 12,560,130,320 11,691,138,961
4. Phải trả người lao động 54,091,208,360 23,496,970,122 20,230,330,360 32,719,602,360
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,544,800,000 55,600,000 2,394,000,000 6,837,900,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,240,304,502 2,773,219,417 2,959,776,076 3,144,359,852
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,366,569,998 89,896,669,998 48,717,019,998 48,690,119,998
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 315,335,407
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 315,335,407
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 721,012,770,374 721,551,436,324 660,530,818,892 694,466,661,758
I. Vốn chủ sở hữu 721,012,770,374 721,551,436,324 660,530,818,892 694,466,661,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 496,260,963,930 496,799,641,104 435,780,565,934 469,715,561,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 273,593,316,558 496,260,963,930 404,161,543,930 404,161,543,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,667,647,372 538,677,174 31,619,022,004 65,554,017,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,551,387,799 4,551,376,575 4,549,834,313 4,550,681,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 960,318,795,082 907,022,038,128 799,646,232,482 851,756,530,433
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.