TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,340,391,119,371 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,978,512,473 |
|
|
|
|
1. Tiền |
40,978,512,473 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,401,348,083,333 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
183,020,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,350,916,667 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,223,679,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,384,828,534,117 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
281,265,038,540 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,779,050,241 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,336,798,592 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,920,993,436,681 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,545,789,937 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
446,762,218,946 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
460,363,542,487 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,601,323,541 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,473,770,502 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,216,013,404 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,707,579,679 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
550,177,419 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,930,811,355,993 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,525,200,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,525,200,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
627,347,700,872 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
508,601,289,128 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,266,009,010,702 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-757,407,721,574 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,224,667,897 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
22,876,854,258 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,652,186,361 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,521,743,847 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
114,272,187,647 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,750,443,800 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
108,130,537,460 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
122,172,433,422 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,041,895,962 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,506,256,792 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,420,439,555 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
244,085,817,237 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
371,292,703,668 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
302,960,492,418 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,332,211,250 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
564,008,957,201 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,353,063,442 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,353,742,658 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
512,302,151,101 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,271,202,475,364 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,531,875,161,134 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,292,912,509,524 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,587,437,469 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,846,801,832 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,975,684,448 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
29,584,648,531 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,884,833,938 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
199,465,306 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,736,525,505 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,031,866,193,732 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,230,918,763 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
238,962,651,610 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,443,670,430 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,064,307,427 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
39,454,673,753 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,739,327,314,230 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,739,327,314,230 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,399,330,340,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,399,330,340,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,895,160,642 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,388,781 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,609,146,252 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,663,981,420 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-156,054,835,168 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,048,364,391,164 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,271,202,475,364 |
|
|
|
|