TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,704,722,668 |
133,704,722,668 |
133,704,722,668 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,096,871,981 |
6,096,871,981 |
6,096,871,981 |
|
|
1. Tiền |
6,096,871,981 |
6,096,871,981 |
6,096,871,981 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,171,681,103 |
42,171,681,103 |
42,171,681,103 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,537,764,063 |
49,537,764,063 |
49,537,764,063 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,413,514,737 |
1,413,514,737 |
1,413,514,737 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,067,180,308 |
12,067,180,308 |
12,067,180,308 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,846,778,005 |
-20,846,778,005 |
-20,846,778,005 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,896,310,423 |
76,896,310,423 |
76,896,310,423 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
79,947,287,181 |
79,947,287,181 |
79,947,287,181 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,050,976,758 |
-3,050,976,758 |
-3,050,976,758 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,539,859,161 |
8,539,859,161 |
8,539,859,161 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,703,491,679 |
1,703,491,679 |
1,703,491,679 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,682,968,819 |
4,682,968,819 |
4,682,968,819 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,465,120 |
199,465,120 |
199,465,120 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,953,933,543 |
1,953,933,543 |
1,953,933,543 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,536,793,248 |
150,536,793,248 |
150,536,793,248 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,864,470,010 |
139,864,470,010 |
139,864,470,010 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,878,814,112 |
133,878,814,112 |
133,878,814,112 |
|
|
- Nguyên giá |
232,111,380,734 |
232,111,380,734 |
232,111,380,734 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,232,566,622 |
-98,232,566,622 |
-98,232,566,622 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,287,133,927 |
1,287,133,927 |
1,287,133,927 |
|
|
- Nguyên giá |
1,382,915,141 |
1,382,915,141 |
1,382,915,141 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,781,214 |
-95,781,214 |
-95,781,214 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,698,521,971 |
4,698,521,971 |
4,698,521,971 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,872,323,238 |
6,872,323,238 |
6,872,323,238 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,872,323,238 |
6,872,323,238 |
6,872,323,238 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,241,515,916 |
284,241,515,916 |
284,241,515,916 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,981,305,588 |
258,981,305,588 |
258,981,305,588 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,157,786,338 |
207,157,786,338 |
207,157,786,338 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,277,796,283 |
28,277,796,283 |
28,277,796,283 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,445,205,316 |
20,445,205,316 |
20,445,205,316 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
266,728,681 |
266,728,681 |
266,728,681 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,596,823,788 |
1,596,823,788 |
1,596,823,788 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,691,685,786 |
9,691,685,786 |
9,691,685,786 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,823,519,250 |
51,823,519,250 |
51,823,519,250 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,823,519,250 |
51,823,519,250 |
51,823,519,250 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,260,210,328 |
25,260,210,328 |
25,260,210,328 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,974,938,504 |
24,974,938,504 |
24,974,938,504 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
233,085,077,000 |
233,085,077,000 |
233,085,077,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-68,654,558,823 |
-68,654,558,823 |
-68,654,558,823 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
602,104,159 |
602,104,159 |
602,104,159 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-291,413,615,664 |
-291,413,615,664 |
-291,413,615,664 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
285,271,824 |
285,271,824 |
285,271,824 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
162,331,697 |
162,331,697 |
162,331,697 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
122,940,127 |
122,940,127 |
122,940,127 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,241,515,916 |
284,241,515,916 |
284,241,515,916 |
|
|