MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 632,537,824,730 543,641,972,003 482,936,216,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,127,515,963 63,254,776,922 33,886,385,604
1. Tiền 30,150,572,229 30,105,605,567 30,221,675,446
2. Các khoản tương đương tiền 102,976,943,734 33,149,171,355 3,664,710,158
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,344,405,661 34,044,405,661 14,736,905,661
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,344,405,661 34,044,405,661 14,736,905,661
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,674,832,523 428,898,483,955 406,492,542,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439,615,216,307 435,570,841,612 410,076,998,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,424,883,927 2,982,201,363 1,853,873,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,001,983,061 17,618,344,485 21,834,573,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,367,250,772 -27,272,903,505 -27,272,903,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,943,620,973 7,163,498,347 16,666,771,685
1. Hàng tồn kho 6,943,620,973 7,163,498,347 16,666,771,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,447,449,610 10,280,807,118 11,153,610,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,447,449,610 9,889,866,759 11,153,610,954
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,940,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,493,154,774 91,692,705,422 170,454,952,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,441,400,582 15,471,107,491 14,623,124,983
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,441,400,582 15,471,107,491 14,623,124,983
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,571,376,947 49,304,140,437 45,209,365,516
1. Tài sản cố định hữu hình 44,522,495,905 37,754,161,576 33,894,744,059
- Nguyên giá 210,201,761,623 208,678,746,611 207,591,131,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,679,265,718 -170,924,585,035 -173,696,387,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,048,881,042 11,549,978,861 11,314,621,457
- Nguyên giá 24,372,168,378 24,372,168,378 24,372,168,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,323,287,336 -12,822,189,517 -13,057,546,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,133,979,305 5,116,165,175 5,116,165,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,133,979,305 5,116,165,175 5,116,165,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000 94,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 94,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,346,397,940 3,801,292,319 10,706,296,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,346,397,940 3,801,292,319 10,706,296,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,030,979,504 635,334,677,425 653,391,168,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 425,869,738,046 313,542,179,910 357,319,127,290
I. Nợ ngắn hạn 425,869,738,046 313,542,179,910 357,319,127,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,594,752,156 113,348,668,456 132,208,931,643
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,013,879,979 1,057,882,413 1,172,447,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,811,212,973 8,433,868,983 3,977,978,408
4. Phải trả người lao động 108,712,328,226 62,951,323,017 70,871,756,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,726,570,543 33,903,515,461 29,417,967,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 92,000,000 92,000,000 96,384,217
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,786,509,292 29,567,044,316 32,703,374,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,132,484,877 64,187,877,264 86,870,286,633
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,161,241,458 321,792,497,515 296,072,041,291
I. Vốn chủ sở hữu 280,161,241,458 321,792,497,515 296,072,041,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,547,334,815 27,547,334,815 40,533,429,495
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,619,506,643 84,250,762,700 45,544,211,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 283,313,514 64,685,914,267 20,999,440,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,336,193,129 19,564,848,433 24,544,771,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 706,030,979,504 635,334,677,425 653,391,168,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.