MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,021,510,487,056 1,222,108,891,165 960,145,285,446 944,239,305,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,037,664,095 186,196,786,544 108,153,666,000 144,951,546,704
1. Tiền 34,037,664,095 78,196,786,544 50,153,666,000 102,136,546,704
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 108,000,000,000 58,000,000,000 42,815,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,037,846,637 104,620,407,487 89,726,145,000 64,836,470,400
1. Chứng khoán kinh doanh 723,320,938 723,320,938 723,320,938 723,320,938
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -144,829,938 -143,175,938 -143,175,938 -146,850,538
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,459,355,637 104,040,262,487 89,146,000,000 64,260,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 638,365,417,799 817,405,411,247 659,121,174,525 620,099,613,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 511,179,343,200 773,816,687,135 581,206,682,043 528,606,428,044
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,245,028,745 37,936,143,053 55,485,013,369 50,027,443,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,532,000,000 8,296,500,000 16,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,844,177,465 75,132,934,553 84,999,136,957 96,786,829,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,435,131,611 -69,480,353,494 -70,866,157,844 -71,321,087,459
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,090,711,869 108,832,821,292 98,870,317,260 108,526,531,713
1. Hàng tồn kho 199,090,711,869 108,832,821,292 98,870,317,260 108,526,531,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,978,846,656 5,053,464,595 4,273,982,661 5,825,143,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 669,299,939 328,864,512 460,146,007 699,191,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,308,041,416 3,946,821,600 3,637,563,472 4,370,089,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,505,301 777,778,483 176,273,182 755,861,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,618,436,896 601,042,424,351 594,524,535,434 618,054,453,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,052,500,000 56,114,765,957 65,727,765,957 67,687,765,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 13,000,000,000 13,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000 8,900,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 52,500,000 47,214,765,957 47,227,765,957 49,187,765,957
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,449,571,263 89,960,658,765 89,327,319,801 90,057,720,011
1. Tài sản cố định hữu hình 64,151,290,733 79,480,726,090 79,196,167,000 77,783,894,265
- Nguyên giá 151,223,064,895 169,592,550,506 171,153,551,870 172,018,302,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,071,774,162 -90,111,824,416 -91,957,384,870 -94,234,407,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,298,280,530 10,479,932,675 10,131,152,801 12,273,825,746
- Nguyên giá 9,418,265,829 16,865,954,337 16,953,954,337 19,533,407,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,119,985,299 -6,386,021,662 -6,822,801,536 -7,259,581,410
III. Bất động sản đầu tư 5,568,361,635 8,420,642,762 8,306,368,082 8,192,093,402
- Nguyên giá 6,744,124,331 18,171,592,354 18,171,592,354 18,171,592,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,762,696 -9,750,949,592 -9,865,224,272 -9,979,498,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,601,885 1,568,938,941 1,713,268,941 1,909,658,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,601,885 1,568,938,941 1,713,268,941 1,909,658,942
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,398,800,398 121,532,664,680 109,816,906,828 134,521,357,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,426,466,702 45,140,666,319 36,947,464,014 36,947,464,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 141,209,398,957 81,061,669,380 77,073,000,000 102,073,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,237,065,261 -4,669,671,019 -4,203,557,186 -4,499,106,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,902,601,715 323,444,753,246 319,632,905,825 315,685,858,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,715,403,496 322,918,698,433 319,473,366,242 315,540,148,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 187,198,219 526,054,813 159,539,583 145,710,264
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,373,128,923,952 1,823,151,315,516 1,554,669,820,880 1,562,293,759,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,569,982,548 670,438,826,733 395,170,047,518 392,657,747,164
I. Nợ ngắn hạn 407,257,016,955 585,705,971,527 312,411,393,373 310,115,036,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 267,940,116,595 475,345,854,731 237,438,885,659 127,807,479,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,870,145,401 20,148,249,408 25,847,927,082 26,345,454,963
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,167,474,748 18,424,351,495 3,584,961,428 2,306,876,748
4. Phải trả người lao động 5,132,349,628 9,697,835,428 5,046,428,879 4,788,532,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315,957,290 714,862,703 2,354,559,933 1,760,279,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,261,033,267 6,033,264,089 6,014,048,264 2,341,769,215
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,880,925,230 5,464,353,509 5,275,381,342 6,197,963,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,403,236,021 42,456,036,515 22,078,712,703 130,640,533,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,152,630,145 2,295,434,584 2,339,172,084 2,202,259,706
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,133,148,630 5,125,729,065 2,431,315,999 5,723,888,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,312,965,593 84,732,855,206 82,758,654,145 82,542,710,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,437,809,700 9,881,829,700 9,881,829,700 9,902,619,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 66,918,540,513 66,036,825,732 65,475,287,748
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,875,155,893 7,932,484,993 6,839,998,713 7,164,802,753
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 952,558,941,404 1,152,712,488,783 1,159,499,773,362 1,169,636,012,411
I. Vốn chủ sở hữu 952,558,941,404 1,152,712,488,783 1,159,499,773,362 1,169,636,012,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 587,788,430,000 822,900,770,000 822,900,770,000 832,900,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 587,788,430,000 822,900,770,000 822,900,770,000 832,900,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,409,783,716 10,632,929,670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 11,853,591,852 10,410,255,576 10,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,976,285,336 123,189,273,912 130,626,985,567 131,312,810,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 156,281,949,057 46,052,533,755 123,393,429,070 119,893,429,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,694,336,279 77,136,740,157 7,233,556,497 11,419,381,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,774,186,776 178,935,923,349 190,361,762,219 189,812,176,016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,373,128,923,952 1,823,151,315,516 1,554,669,820,880 1,562,293,759,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.