TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,021,510,487,056 |
1,222,108,891,165 |
960,145,285,446 |
944,239,305,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,037,664,095 |
186,196,786,544 |
108,153,666,000 |
144,951,546,704 |
|
1. Tiền |
34,037,664,095 |
78,196,786,544 |
50,153,666,000 |
102,136,546,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
108,000,000,000 |
58,000,000,000 |
42,815,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,037,846,637 |
104,620,407,487 |
89,726,145,000 |
64,836,470,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
723,320,938 |
723,320,938 |
723,320,938 |
723,320,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-144,829,938 |
-143,175,938 |
-143,175,938 |
-146,850,538 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,459,355,637 |
104,040,262,487 |
89,146,000,000 |
64,260,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
638,365,417,799 |
817,405,411,247 |
659,121,174,525 |
620,099,613,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
511,179,343,200 |
773,816,687,135 |
581,206,682,043 |
528,606,428,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,245,028,745 |
37,936,143,053 |
55,485,013,369 |
50,027,443,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,532,000,000 |
|
8,296,500,000 |
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,844,177,465 |
75,132,934,553 |
84,999,136,957 |
96,786,829,059 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,435,131,611 |
-69,480,353,494 |
-70,866,157,844 |
-71,321,087,459 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,090,711,869 |
108,832,821,292 |
98,870,317,260 |
108,526,531,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,090,711,869 |
108,832,821,292 |
98,870,317,260 |
108,526,531,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,978,846,656 |
5,053,464,595 |
4,273,982,661 |
5,825,143,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
669,299,939 |
328,864,512 |
460,146,007 |
699,191,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,308,041,416 |
3,946,821,600 |
3,637,563,472 |
4,370,089,896 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,505,301 |
777,778,483 |
176,273,182 |
755,861,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,618,436,896 |
601,042,424,351 |
594,524,535,434 |
618,054,453,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,052,500,000 |
56,114,765,957 |
65,727,765,957 |
67,687,765,957 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,000,000,000 |
8,900,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,500,000 |
47,214,765,957 |
47,227,765,957 |
49,187,765,957 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,449,571,263 |
89,960,658,765 |
89,327,319,801 |
90,057,720,011 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,151,290,733 |
79,480,726,090 |
79,196,167,000 |
77,783,894,265 |
|
- Nguyên giá |
151,223,064,895 |
169,592,550,506 |
171,153,551,870 |
172,018,302,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,071,774,162 |
-90,111,824,416 |
-91,957,384,870 |
-94,234,407,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,298,280,530 |
10,479,932,675 |
10,131,152,801 |
12,273,825,746 |
|
- Nguyên giá |
9,418,265,829 |
16,865,954,337 |
16,953,954,337 |
19,533,407,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,119,985,299 |
-6,386,021,662 |
-6,822,801,536 |
-7,259,581,410 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,568,361,635 |
8,420,642,762 |
8,306,368,082 |
8,192,093,402 |
|
- Nguyên giá |
6,744,124,331 |
18,171,592,354 |
18,171,592,354 |
18,171,592,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,762,696 |
-9,750,949,592 |
-9,865,224,272 |
-9,979,498,952 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,601,885 |
1,568,938,941 |
1,713,268,941 |
1,909,658,942 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,601,885 |
1,568,938,941 |
1,713,268,941 |
1,909,658,942 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
266,398,800,398 |
121,532,664,680 |
109,816,906,828 |
134,521,357,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,426,466,702 |
45,140,666,319 |
36,947,464,014 |
36,947,464,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,209,398,957 |
81,061,669,380 |
77,073,000,000 |
102,073,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,237,065,261 |
-4,669,671,019 |
-4,203,557,186 |
-4,499,106,740 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,902,601,715 |
323,444,753,246 |
319,632,905,825 |
315,685,858,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,715,403,496 |
322,918,698,433 |
319,473,366,242 |
315,540,148,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
187,198,219 |
526,054,813 |
159,539,583 |
145,710,264 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,373,128,923,952 |
1,823,151,315,516 |
1,554,669,820,880 |
1,562,293,759,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
420,569,982,548 |
670,438,826,733 |
395,170,047,518 |
392,657,747,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,257,016,955 |
585,705,971,527 |
312,411,393,373 |
310,115,036,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
267,940,116,595 |
475,345,854,731 |
237,438,885,659 |
127,807,479,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,870,145,401 |
20,148,249,408 |
25,847,927,082 |
26,345,454,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,167,474,748 |
18,424,351,495 |
3,584,961,428 |
2,306,876,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,132,349,628 |
9,697,835,428 |
5,046,428,879 |
4,788,532,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315,957,290 |
714,862,703 |
2,354,559,933 |
1,760,279,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,261,033,267 |
6,033,264,089 |
6,014,048,264 |
2,341,769,215 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,880,925,230 |
5,464,353,509 |
5,275,381,342 |
6,197,963,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,403,236,021 |
42,456,036,515 |
22,078,712,703 |
130,640,533,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,152,630,145 |
2,295,434,584 |
2,339,172,084 |
2,202,259,706 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,133,148,630 |
5,125,729,065 |
2,431,315,999 |
5,723,888,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,312,965,593 |
84,732,855,206 |
82,758,654,145 |
82,542,710,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,437,809,700 |
9,881,829,700 |
9,881,829,700 |
9,902,619,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
66,918,540,513 |
66,036,825,732 |
65,475,287,748 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,875,155,893 |
7,932,484,993 |
6,839,998,713 |
7,164,802,753 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
952,558,941,404 |
1,152,712,488,783 |
1,159,499,773,362 |
1,169,636,012,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
952,558,941,404 |
1,152,712,488,783 |
1,159,499,773,362 |
1,169,636,012,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
587,788,430,000 |
822,900,770,000 |
822,900,770,000 |
832,900,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
587,788,430,000 |
822,900,770,000 |
822,900,770,000 |
832,900,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,409,783,716 |
10,632,929,670 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
11,853,591,852 |
10,410,255,576 |
10,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,976,285,336 |
123,189,273,912 |
130,626,985,567 |
131,312,810,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
156,281,949,057 |
46,052,533,755 |
123,393,429,070 |
119,893,429,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,694,336,279 |
77,136,740,157 |
7,233,556,497 |
11,419,381,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,774,186,776 |
178,935,923,349 |
190,361,762,219 |
189,812,176,016 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,373,128,923,952 |
1,823,151,315,516 |
1,554,669,820,880 |
1,562,293,759,575 |
|