MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 956,339,389,186 1,021,510,487,056 1,222,108,891,165 960,145,285,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,521,536,828 114,037,664,095 186,196,786,544 108,153,666,000
1. Tiền 17,021,536,828 34,037,664,095 78,196,786,544 50,153,666,000
2. Các khoản tương đương tiền 61,500,000,000 80,000,000,000 108,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,554,650,800 65,037,846,637 104,620,407,487 89,726,145,000
1. Chứng khoán kinh doanh 723,320,938 723,320,938 723,320,938 723,320,938
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268,670,138 -144,829,938 -143,175,938 -143,175,938
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,100,000,000 64,459,355,637 104,040,262,487 89,146,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,953,689,765 638,365,417,799 817,405,411,247 659,121,174,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401,317,249,774 511,179,343,200 773,816,687,135 581,206,682,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,877,391,698 83,245,028,745 37,936,143,053 55,485,013,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,732,000,000 18,532,000,000 8,296,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,248,499,904 72,844,177,465 75,132,934,553 84,999,136,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,221,451,611 -47,435,131,611 -69,480,353,494 -70,866,157,844
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 228,524,661,795 199,090,711,869 108,832,821,292 98,870,317,260
1. Hàng tồn kho 228,524,661,795 199,090,711,869 108,832,821,292 98,870,317,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,784,849,998 4,978,846,656 5,053,464,595 4,273,982,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,109,463,690 669,299,939 328,864,512 460,146,007
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,673,881,007 4,308,041,416 3,946,821,600 3,637,563,472
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,505,301 1,505,301 777,778,483 176,273,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 330,382,894,882 351,618,436,896 601,042,424,351 594,524,535,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,052,500,000 6,052,500,000 56,114,765,957 65,727,765,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 13,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 8,900,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 52,500,000 52,500,000 47,214,765,957 47,227,765,957
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,934,713,827 67,449,571,263 89,960,658,765 89,327,319,801
1. Tài sản cố định hữu hình 63,446,602,023 64,151,290,733 79,480,726,090 79,196,167,000
- Nguyên giá 149,030,695,888 151,223,064,895 169,592,550,506 171,153,551,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,584,093,865 -87,071,774,162 -90,111,824,416 -91,957,384,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,488,111,804 3,298,280,530 10,479,932,675 10,131,152,801
- Nguyên giá 9,418,265,829 9,418,265,829 16,865,954,337 16,953,954,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,930,154,025 -6,119,985,299 -6,386,021,662 -6,822,801,536
III. Bất động sản đầu tư 5,568,361,635 5,568,361,635 8,420,642,762 8,306,368,082
- Nguyên giá 6,744,124,331 6,744,124,331 18,171,592,354 18,171,592,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,762,696 -1,175,762,696 -9,750,949,592 -9,865,224,272
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,601,885 246,601,885 1,568,938,941 1,713,268,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,601,885 246,601,885 1,568,938,941 1,713,268,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 246,339,984,074 266,398,800,398 121,532,664,680 109,816,906,828
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,219,300,878 131,426,466,702 45,140,666,319 36,947,464,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,357,748,457 141,209,398,957 81,061,669,380 77,073,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,237,065,261 -6,237,065,261 -4,669,671,019 -4,203,557,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,240,733,461 5,902,601,715 323,444,753,246 319,632,905,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,039,705,924 5,715,403,496 322,918,698,433 319,473,366,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 201,027,537 187,198,219 526,054,813 159,539,583
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,286,722,284,068 1,373,128,923,952 1,823,151,315,516 1,554,669,820,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 368,672,575,971 420,569,982,548 670,438,826,733 395,170,047,518
I. Nợ ngắn hạn 362,320,130,378 407,257,016,955 585,705,971,527 312,411,393,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,085,703,118 267,940,116,595 475,345,854,731 237,438,885,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,819,206,086 14,870,145,401 20,148,249,408 25,847,927,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,437,627,143 9,167,474,748 18,424,351,495 3,584,961,428
4. Phải trả người lao động 5,244,786,038 5,132,349,628 9,697,835,428 5,046,428,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,730,566 315,957,290 714,862,703 2,354,559,933
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,904,357,698 2,261,033,267 6,033,264,089 6,014,048,264
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,564,790,822 4,880,925,230 5,464,353,509 5,275,381,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,555,902,745 96,403,236,021 42,456,036,515 22,078,712,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 520,658,145 1,152,630,145 2,295,434,584 2,339,172,084
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,922,368,017 5,133,148,630 5,125,729,065 2,431,315,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,352,445,593 13,312,965,593 84,732,855,206 82,758,654,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,507,289,700 9,437,809,700 9,881,829,700 9,881,829,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 66,918,540,513 66,036,825,732
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,845,155,893 3,875,155,893 7,932,484,993 6,839,998,713
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 918,049,708,097 952,558,941,404 1,152,712,488,783 1,159,499,773,362
I. Vốn chủ sở hữu 918,049,708,097 952,558,941,404 1,152,712,488,783 1,159,499,773,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 587,788,430,000 587,788,430,000 822,900,770,000 822,900,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 587,788,430,000 587,788,430,000 822,900,770,000 822,900,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,409,783,716 85,409,783,716 10,632,929,670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 41,410,255,576 11,853,591,852 10,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,417,278,932 193,976,285,336 123,189,273,912 130,626,985,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,587,467,343 156,281,949,057 46,052,533,755 123,393,429,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,829,811,589 37,694,336,279 77,136,740,157 7,233,556,497
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,823,959,873 38,774,186,776 178,935,923,349 190,361,762,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,286,722,284,068 1,373,128,923,952 1,823,151,315,516 1,554,669,820,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.