MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 821,041,773,931 804,721,349,820 956,339,389,186 1,021,510,487,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,857,921,506 34,856,888,233 78,521,536,828 114,037,664,095
1. Tiền 31,357,921,506 18,356,888,233 17,021,536,828 34,037,664,095
2. Các khoản tương đương tiền 41,500,000,000 16,500,000,000 61,500,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,288,003,000 88,388,003,000 74,554,650,800 65,037,846,637
1. Chứng khoán kinh doanh 723,320,938 723,320,938 723,320,938 723,320,938
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -435,317,938 -435,317,938 -268,670,138 -144,829,938
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,000,000,000 88,100,000,000 74,100,000,000 64,459,355,637
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 535,159,183,675 548,665,545,739 558,953,689,765 638,365,417,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 429,608,842,347 425,426,720,890 401,317,249,774 511,179,343,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,080,199,692 89,217,864,713 118,877,391,698 83,245,028,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,732,000,000 9,732,000,000 6,732,000,000 18,532,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,959,593,247 65,510,411,747 73,248,499,904 72,844,177,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,221,451,611 -41,221,451,611 -41,221,451,611 -47,435,131,611
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,929,814,709 126,579,247,816 228,524,661,795 199,090,711,869
1. Hàng tồn kho 123,929,814,709 126,579,247,816 228,524,661,795 199,090,711,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,806,851,041 6,231,665,032 15,784,849,998 4,978,846,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 566,663,541 1,315,234,806 1,109,463,690 669,299,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,240,187,500 4,914,924,925 14,673,881,007 4,308,041,416
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,505,301 1,505,301 1,505,301
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 323,619,946,726 332,005,260,569 330,382,894,882 351,618,436,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,052,500,000 6,052,500,000 6,052,500,000 6,052,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 52,500,000 52,500,000 52,500,000 52,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,610,424,937 68,493,105,943 66,934,713,827 67,449,571,263
1. Tài sản cố định hữu hình 65,728,988,585 64,815,162,865 63,446,602,023 64,151,290,733
- Nguyên giá 150,193,474,910 150,625,554,801 149,030,695,888 151,223,064,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,464,486,325 -85,810,391,936 -85,584,093,865 -87,071,774,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,881,436,352 3,677,943,078 3,488,111,804 3,298,280,530
- Nguyên giá 10,262,199,565 10,262,199,565 9,418,265,829 9,418,265,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,380,763,213 -6,584,256,487 -5,930,154,025 -6,119,985,299
III. Bất động sản đầu tư 5,568,361,635 5,568,361,635 5,568,361,635 5,568,361,635
- Nguyên giá 6,744,124,331 6,744,124,331 6,744,124,331 6,744,124,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,762,696 -1,175,762,696 -1,175,762,696 -1,175,762,696
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,082,965,521 246,601,885 246,601,885 246,601,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,082,965,521 246,601,885 246,601,885 246,601,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 234,623,883,605 245,299,600,006 246,339,984,074 266,398,800,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,503,200,409 128,178,916,810 129,219,300,878 131,426,466,702
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,357,748,457 123,357,748,457 123,357,748,457 141,209,398,957
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,237,065,261 -6,237,065,261 -6,237,065,261 -6,237,065,261
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,681,811,028 6,345,091,100 5,240,733,461 5,902,601,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,453,124,855 6,130,234,245 5,039,705,924 5,715,403,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,686,173 214,856,855 201,027,537 187,198,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,144,661,720,657 1,136,726,610,389 1,286,722,284,068 1,373,128,923,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,430,354,229 221,980,473,576 368,672,575,971 420,569,982,548
I. Nợ ngắn hạn 224,387,569,506 212,825,300,091 362,320,130,378 407,257,016,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,508,127,774 164,405,829,307 176,085,703,118 267,940,116,595
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,031,379,527 16,511,171,991 83,819,206,086 14,870,145,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,220,416,281 2,764,324,914 2,437,627,143 9,167,474,748
4. Phải trả người lao động 6,042,923,497 5,300,437,115 5,244,786,038 5,132,349,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,577,381,799 1,971,221,064 264,730,566 315,957,290
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,314,471,982 2,029,631,395 1,904,357,698 2,261,033,267
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,173,489,015 11,709,534,235 11,564,790,822 4,880,925,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,251,200,000 2,210,297,238 75,555,902,745 96,403,236,021
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,925,088,092 2,597,191,288 520,658,145 1,152,630,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,343,091,539 3,325,661,544 4,922,368,017 5,133,148,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,042,784,723 9,155,173,485 6,352,445,593 13,312,965,593
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,591,698,900 2,507,289,700 2,507,289,700 9,437,809,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,451,085,823 6,647,883,785 3,845,155,893 3,875,155,893
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 911,231,366,428 914,746,136,813 918,049,708,097 952,558,941,404
I. Vốn chủ sở hữu 911,231,366,428 914,746,136,813 918,049,708,097 952,558,941,404
1. Vốn góp của chủ sở hữu 587,788,430,000 587,788,430,000 587,788,430,000 587,788,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 587,788,430,000 587,788,430,000 587,788,430,000 587,788,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,505,733,716 85,409,783,716 85,409,783,716 85,409,783,716
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,082,685,739 169,892,317,122 172,417,278,932 193,976,285,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,734,287,337 166,300,672,038 164,587,467,343 156,281,949,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,348,398,402 3,591,645,083 7,829,811,589 37,694,336,279
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,244,261,397 25,045,350,399 25,823,959,873 38,774,186,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,144,661,720,657 1,136,726,610,389 1,286,722,284,068 1,373,128,923,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.