TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
821,041,773,931 |
804,721,349,820 |
956,339,389,186 |
1,021,510,487,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,857,921,506 |
34,856,888,233 |
78,521,536,828 |
114,037,664,095 |
|
1. Tiền |
31,357,921,506 |
18,356,888,233 |
17,021,536,828 |
34,037,664,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,500,000,000 |
16,500,000,000 |
61,500,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,288,003,000 |
88,388,003,000 |
74,554,650,800 |
65,037,846,637 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
723,320,938 |
723,320,938 |
723,320,938 |
723,320,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-435,317,938 |
-435,317,938 |
-268,670,138 |
-144,829,938 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,000,000,000 |
88,100,000,000 |
74,100,000,000 |
64,459,355,637 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
535,159,183,675 |
548,665,545,739 |
558,953,689,765 |
638,365,417,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
429,608,842,347 |
425,426,720,890 |
401,317,249,774 |
511,179,343,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,080,199,692 |
89,217,864,713 |
118,877,391,698 |
83,245,028,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,732,000,000 |
9,732,000,000 |
6,732,000,000 |
18,532,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,959,593,247 |
65,510,411,747 |
73,248,499,904 |
72,844,177,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,221,451,611 |
-41,221,451,611 |
-41,221,451,611 |
-47,435,131,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,929,814,709 |
126,579,247,816 |
228,524,661,795 |
199,090,711,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,929,814,709 |
126,579,247,816 |
228,524,661,795 |
199,090,711,869 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,806,851,041 |
6,231,665,032 |
15,784,849,998 |
4,978,846,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
566,663,541 |
1,315,234,806 |
1,109,463,690 |
669,299,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,240,187,500 |
4,914,924,925 |
14,673,881,007 |
4,308,041,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,505,301 |
1,505,301 |
1,505,301 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
323,619,946,726 |
332,005,260,569 |
330,382,894,882 |
351,618,436,896 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,052,500,000 |
6,052,500,000 |
6,052,500,000 |
6,052,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,500,000 |
52,500,000 |
52,500,000 |
52,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,610,424,937 |
68,493,105,943 |
66,934,713,827 |
67,449,571,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,728,988,585 |
64,815,162,865 |
63,446,602,023 |
64,151,290,733 |
|
- Nguyên giá |
150,193,474,910 |
150,625,554,801 |
149,030,695,888 |
151,223,064,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,464,486,325 |
-85,810,391,936 |
-85,584,093,865 |
-87,071,774,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,881,436,352 |
3,677,943,078 |
3,488,111,804 |
3,298,280,530 |
|
- Nguyên giá |
10,262,199,565 |
10,262,199,565 |
9,418,265,829 |
9,418,265,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,380,763,213 |
-6,584,256,487 |
-5,930,154,025 |
-6,119,985,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,568,361,635 |
5,568,361,635 |
5,568,361,635 |
5,568,361,635 |
|
- Nguyên giá |
6,744,124,331 |
6,744,124,331 |
6,744,124,331 |
6,744,124,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,762,696 |
-1,175,762,696 |
-1,175,762,696 |
-1,175,762,696 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,082,965,521 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,082,965,521 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
234,623,883,605 |
245,299,600,006 |
246,339,984,074 |
266,398,800,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,503,200,409 |
128,178,916,810 |
129,219,300,878 |
131,426,466,702 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
141,209,398,957 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,237,065,261 |
-6,237,065,261 |
-6,237,065,261 |
-6,237,065,261 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,681,811,028 |
6,345,091,100 |
5,240,733,461 |
5,902,601,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,453,124,855 |
6,130,234,245 |
5,039,705,924 |
5,715,403,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,686,173 |
214,856,855 |
201,027,537 |
187,198,219 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,144,661,720,657 |
1,136,726,610,389 |
1,286,722,284,068 |
1,373,128,923,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,430,354,229 |
221,980,473,576 |
368,672,575,971 |
420,569,982,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
224,387,569,506 |
212,825,300,091 |
362,320,130,378 |
407,257,016,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,508,127,774 |
164,405,829,307 |
176,085,703,118 |
267,940,116,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,031,379,527 |
16,511,171,991 |
83,819,206,086 |
14,870,145,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,220,416,281 |
2,764,324,914 |
2,437,627,143 |
9,167,474,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,042,923,497 |
5,300,437,115 |
5,244,786,038 |
5,132,349,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,577,381,799 |
1,971,221,064 |
264,730,566 |
315,957,290 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,314,471,982 |
2,029,631,395 |
1,904,357,698 |
2,261,033,267 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,173,489,015 |
11,709,534,235 |
11,564,790,822 |
4,880,925,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,251,200,000 |
2,210,297,238 |
75,555,902,745 |
96,403,236,021 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,925,088,092 |
2,597,191,288 |
520,658,145 |
1,152,630,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,343,091,539 |
3,325,661,544 |
4,922,368,017 |
5,133,148,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,042,784,723 |
9,155,173,485 |
6,352,445,593 |
13,312,965,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,591,698,900 |
2,507,289,700 |
2,507,289,700 |
9,437,809,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,451,085,823 |
6,647,883,785 |
3,845,155,893 |
3,875,155,893 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
911,231,366,428 |
914,746,136,813 |
918,049,708,097 |
952,558,941,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
911,231,366,428 |
914,746,136,813 |
918,049,708,097 |
952,558,941,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
587,788,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,505,733,716 |
85,409,783,716 |
85,409,783,716 |
85,409,783,716 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,082,685,739 |
169,892,317,122 |
172,417,278,932 |
193,976,285,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,734,287,337 |
166,300,672,038 |
164,587,467,343 |
156,281,949,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,348,398,402 |
3,591,645,083 |
7,829,811,589 |
37,694,336,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,244,261,397 |
25,045,350,399 |
25,823,959,873 |
38,774,186,776 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,144,661,720,657 |
1,136,726,610,389 |
1,286,722,284,068 |
1,373,128,923,952 |
|