MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,189,077,971 46,941,392,102 45,152,129,489 43,130,064,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,178,423,565 904,850,549 415,267,702 18,104,691,323
1. Tiền 18,178,423,565 904,850,549 415,267,702 3,104,691,323
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,028,202,392 23,285,879,779 22,703,444,889 23,022,645,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,890,883,578 4,871,207,498 4,873,277,538 4,659,568,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 350,855,461 238,723,396 172,965,280 18,177,587,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,278,001,197 1,923,724,752 1,404,977,938 1,139,703,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -491,537,844 -747,775,867 -747,775,867 -954,213,411
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,935,935,846 2,698,810,911 1,977,608,365 1,918,951,713
1. Hàng tồn kho 3,923,460,397 4,485,760,182 3,764,557,636 3,853,375,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,987,524,551 -1,786,949,271 -1,786,949,271 -1,934,423,914
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,516,168 51,850,863 55,808,533 83,776,332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,062,130 28,472,724 16,654,767 4,836,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,454,038 23,378,139 39,153,766 78,939,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,756,903,605 4,437,773,788 4,170,613,880 3,905,514,611
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,569,564,381 4,324,422,783 4,079,281,185 3,834,139,587
1. Tài sản cố định hữu hình 4,508,175,491 4,270,117,226 4,032,058,961 3,794,000,696
- Nguyên giá 8,603,762,079 8,603,762,079 8,603,762,079 8,603,762,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,095,586,588 -4,333,644,853 -4,571,703,118 -4,809,761,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,388,890 54,305,557 47,222,224 40,138,891
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,611,110 -30,694,443 -37,777,776 -44,861,109
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,339,224 113,351,005 91,332,695 71,375,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,339,224 113,351,005 91,332,695 71,375,024
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,945,981,576 51,379,165,890 49,322,743,369 47,035,579,284
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,406,976,595 16,670,589,056 16,347,584,590 16,235,934,967
I. Nợ ngắn hạn 10,451,327,111 13,839,826,170 13,516,821,704 13,654,945,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,483,282,877 9,515,918,797 9,542,780,669 9,404,435,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,064,749 509,333,422 32,432,279 8,475,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 340,885,831 289,808,961 295,119,533 379,175,995
4. Phải trả người lao động 339,361,267 323,962,250 306,971,786 669,586,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 862,757,899 907,987,837 1,018,237,700 830,087,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 625,324,472 1,603,164,887 1,756,516,319 1,673,533,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499,546,392 499,546,392 374,659,794 499,546,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,103,624 190,103,624 190,103,624 190,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,955,649,484 2,830,762,886 2,830,762,886 2,580,989,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,955,649,484 2,830,762,886 2,830,762,886 2,580,989,690
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,539,004,981 34,708,576,834 32,975,158,779 30,799,644,317
I. Vốn chủ sở hữu 37,539,004,981 34,708,576,834 32,975,158,779 30,799,644,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,656,005,025 9,819,146,641 8,082,854,184 5,913,776,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,671,919,508 15,615,919,508 9,753,145,957 9,753,145,957
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,015,914,483 -5,796,772,867 -1,670,291,773 -3,839,369,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,633,833,519 3,640,263,756 3,643,138,158 3,636,701,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,945,981,576 51,379,165,890 49,322,743,369 47,035,579,284
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.