TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,280,430,300 |
46,189,077,971 |
46,941,392,102 |
45,152,129,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,474,215,795 |
18,178,423,565 |
904,850,549 |
415,267,702 |
|
1. Tiền |
17,474,215,795 |
18,178,423,565 |
904,850,549 |
415,267,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,546,861,167 |
26,028,202,392 |
23,285,879,779 |
22,703,444,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,769,255,566 |
4,890,883,578 |
4,871,207,498 |
4,873,277,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
339,540,183 |
350,855,461 |
238,723,396 |
172,965,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,500,000,000 |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,429,603,262 |
21,278,001,197 |
1,923,724,752 |
1,404,977,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-491,537,844 |
-491,537,844 |
-747,775,867 |
-747,775,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,230,206,697 |
1,935,935,846 |
2,698,810,911 |
1,977,608,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,217,731,248 |
3,923,460,397 |
4,485,760,182 |
3,764,557,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,987,524,551 |
-1,987,524,551 |
-1,786,949,271 |
-1,786,949,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,146,641 |
46,516,168 |
51,850,863 |
55,808,533 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,652,872 |
7,062,130 |
28,472,724 |
16,654,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,493,769 |
39,454,038 |
23,378,139 |
39,153,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,245,737,606 |
4,756,903,605 |
4,437,773,788 |
4,170,613,880 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,816,690,330 |
4,569,564,381 |
4,324,422,783 |
4,079,281,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,748,218,107 |
4,508,175,491 |
4,270,117,226 |
4,032,058,961 |
|
- Nguyên giá |
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,855,543,972 |
-4,095,586,588 |
-4,333,644,853 |
-4,571,703,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,472,223 |
61,388,890 |
54,305,557 |
47,222,224 |
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,527,777 |
-23,611,110 |
-30,694,443 |
-37,777,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
429,047,276 |
187,339,224 |
113,351,005 |
91,332,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
429,047,276 |
187,339,224 |
113,351,005 |
91,332,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,526,167,906 |
50,945,981,576 |
51,379,165,890 |
49,322,743,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,228,470,125 |
13,406,976,595 |
16,670,589,056 |
16,347,584,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,898,160,847 |
10,451,327,111 |
13,839,826,170 |
13,516,821,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,198,406,061 |
7,483,282,877 |
9,515,918,797 |
9,542,780,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,619,169 |
110,064,749 |
509,333,422 |
32,432,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
501,744,911 |
340,885,831 |
289,808,961 |
295,119,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
387,594,620 |
339,361,267 |
323,962,250 |
306,971,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
757,209,919 |
862,757,899 |
907,987,837 |
1,018,237,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
594,709,347 |
625,324,472 |
1,603,164,887 |
1,756,516,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
249,773,196 |
499,546,392 |
499,546,392 |
374,659,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,330,309,278 |
2,955,649,484 |
2,830,762,886 |
2,830,762,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,330,309,278 |
2,955,649,484 |
2,830,762,886 |
2,830,762,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,297,697,781 |
37,539,004,981 |
34,708,576,834 |
32,975,158,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,297,697,781 |
37,539,004,981 |
34,708,576,834 |
32,975,158,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,420,995,810 |
12,656,005,025 |
9,819,146,641 |
8,082,854,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,671,919,508 |
16,671,919,508 |
15,615,919,508 |
9,753,145,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,250,923,698 |
-4,015,914,483 |
-5,796,772,867 |
-1,670,291,773 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,627,535,534 |
3,633,833,519 |
3,640,263,756 |
3,643,138,158 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,526,167,906 |
50,945,981,576 |
51,379,165,890 |
49,322,743,369 |
|