MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,202,245,947 57,096,036,178 59,479,617,235 65,921,497,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,506,163,060 4,747,509,414 4,736,209,669 8,929,336,036
1. Tiền 3,506,163,060 4,747,509,414 4,736,209,669 8,929,336,036
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,217,662,067 2,217,662,067
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,217,662,067 2,217,662,067
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,845,060,975 25,800,246,887 28,498,076,555 27,953,561,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,338,955,348 18,339,518,176 20,871,586,456 18,984,648,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,693,855,797 2,501,463,902 2,411,463,902 3,860,086,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,217,662,067 2,217,662,067
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,923,883,601 6,061,767,300 4,099,866,621 3,993,665,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,111,633,771 -1,102,502,491 -1,102,502,491 -1,102,502,491
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,631,559,845 24,319,039,310 26,224,549,644 29,022,109,742
1. Hàng tồn kho 21,634,121,092 24,321,600,557 26,227,110,891 29,024,670,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,561,247 -2,561,247 -2,561,247 -2,561,247
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,800,000 11,578,500 20,781,367 16,490,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,800,000 11,578,500 20,781,367 16,490,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,002,271,711 6,619,077,433 6,501,977,699 6,160,408,386
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,880,599,776 6,525,467,265 6,425,147,047 6,111,330,776
1. Tài sản cố định hữu hình 6,880,599,776 6,525,467,265 6,425,147,047 6,111,330,776
- Nguyên giá 26,749,426,564 26,749,426,564 26,995,006,564 26,995,006,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,868,826,788 -20,223,959,299 -20,569,859,517 -20,883,675,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,671,935 93,610,168 76,830,652 49,077,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,671,935 93,610,168 76,830,652 49,077,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,204,517,658 63,715,113,611 65,981,594,934 72,081,905,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,087,428,440 48,673,826,024 50,925,542,380 57,016,305,378
I. Nợ ngắn hạn 49,087,428,440 48,673,826,024 50,925,542,380 57,016,305,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,867,635,793 3,127,216,786 2,679,744,900 4,282,814,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 403,962,400 3,394,115,116 1,887,009,329 7,425,240,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 610,538,757 566,484,926 355,915,002 206,707,053
4. Phải trả người lao động 2,007,620,710 722,648,422 911,760,553 389,779,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,536,143,911 25,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 817,463,776 622,801,679 852,349,123 493,200,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,589,356,093 39,941,274,995 43,964,479,373 43,945,278,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254,707,000 274,284,100 274,284,100 273,284,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,117,089,218 15,041,287,587 15,056,052,554 15,065,600,605
I. Vốn chủ sở hữu 15,117,089,218 15,041,287,587 15,056,052,554 15,065,600,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 12,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,525,591,850 1,525,591,850 1,525,591,850 1,525,591,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,591,497,368 1,515,695,737 1,530,460,704 1,540,008,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,591,497,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,515,695,737 1,530,460,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,204,517,658 63,715,113,611 65,981,594,934 72,081,905,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.