MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,258,280,428 40,206,024,459 33,399,473,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,211,908,706 919,751,297 1,041,200,185
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,046,371,722 39,286,273,162 32,358,273,081
4. Giá vốn hàng bán 38,799,676,465 39,786,554,868 30,539,561,821
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,246,695,257 -500,281,706 1,818,711,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244,536,501 246,576,069 301,797,092
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,589,090,745 2,102,624,354 1,337,750,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,959,070,358 3,807,360,079 1,594,855,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -56,929,345 -6,163,690,070 -812,097,532
12. Thu nhập khác 110,852,178 111,827,502 157,812,131
13. Chi phí khác 29,887,165 17,350,467 6,078,838
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 80,965,013 94,477,035 151,733,293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,035,668 -6,069,213,035 -660,364,239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,035,668 -6,069,213,035 -660,364,239
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,035,668 -6,069,213,035 -660,364,239
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 -613 -67
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.