MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,161,448,578,325 14,570,299,196,805 14,572,800,925,760 14,603,178,373,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,587,729,023 206,528,873,542 330,677,230,640 421,982,531,726
1. Tiền 155,648,863,160 104,099,513,546 207,326,025,706 214,924,387,042
2. Các khoản tương đương tiền 93,938,865,863 102,429,359,996 123,351,204,934 207,058,144,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,712,560,831 96,944,701,710 83,324,568,509 64,774,187,526
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116,712,560,831 96,944,701,710 83,324,568,509 64,774,187,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,544,302,926,936 9,979,253,799,822 9,887,593,450,544 9,830,164,626,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,351,229,762,449 1,219,165,601,078 1,205,728,444,165 1,249,293,341,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 838,191,089,338 755,950,379,884 765,394,366,076 774,481,072,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 169,474,641,602 169,624,641,602 201,817,160,005 206,102,160,005
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,321,600,050,655 7,987,460,436,796 7,867,800,739,834 7,735,899,066,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -136,373,088,105 -153,127,730,535 -153,327,730,533 -135,791,485,311
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 180,470,997 180,470,997 180,470,997 180,470,997
IV. Hàng tồn kho 4,069,257,649,570 4,119,376,841,741 4,104,526,169,499 4,114,833,947,692
1. Hàng tồn kho 4,069,257,649,570 4,119,376,841,741 4,104,526,169,499 4,114,833,947,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,587,711,965 168,194,979,990 166,679,506,568 171,423,080,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,181,897,710 143,760,955,922 146,453,384,508 155,568,466,886
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,134,809,307 19,076,781,813 14,907,340,674 10,112,060,210
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,271,004,948 5,357,242,255 5,318,781,386 5,742,553,467
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 959,235,268,034 886,664,754,600 808,270,915,431 730,639,253,705
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,755,291,238 204,176,866,878 133,682,132,731 92,608,675,640
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 31,342,518,403 45,273,693,625 13,931,175,222 13,931,175,222
6. Phải thu dài hạn khác 143,412,772,835 158,903,173,253 119,750,957,509 78,677,500,418
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,294,970,392 199,270,576,141 199,187,362,800 191,959,894,974
1. Tài sản cố định hữu hình 149,913,458,310 145,505,330,693 148,028,161,753 143,119,535,273
- Nguyên giá 225,868,480,621 226,041,905,621 233,159,934,069 232,085,508,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,955,022,311 -80,536,574,928 -85,131,772,316 -88,965,972,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,381,512,082 53,765,245,448 51,159,201,047 48,840,359,701
- Nguyên giá 83,917,015,339 83,917,015,339 83,917,015,339 84,207,970,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,535,503,257 -30,151,769,891 -32,757,814,292 -35,367,610,638
III. Bất động sản đầu tư 30,519,831,835 36,540,736,978 34,282,439,853 30,196,839,022
- Nguyên giá 33,832,405,627 39,568,913,299 39,568,913,299 33,272,105,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,312,573,792 -3,028,176,321 -5,286,473,446 -3,075,266,109
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,105,681,629 128,811,368,895 122,011,088,088 123,488,111,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 128,811,368,895
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,105,681,629 122,011,088,088 123,488,111,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn 185,024,624,968 93,981,754,100 101,327,753,707 87,204,413,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,024,624,968 68,981,754,100 76,327,753,707 62,204,413,974
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 230,534,867,972 223,883,451,608 217,780,138,252 205,181,318,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,216,202,610 71,046,467,502 68,530,167,516 60,681,141,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39,866,613,093 16,637,137,626 18,302,330,045 18,804,741,613
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 141,452,052,269 136,199,846,480 130,947,640,691 125,695,434,902
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,120,683,846,359 15,456,963,951,405 15,381,071,841,191 15,333,817,627,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,847,777,095,315 7,354,109,789,011 7,224,556,704,918 7,109,715,286,324
I. Nợ ngắn hạn 7,096,514,549,929 6,754,353,590,359 6,707,716,624,286 6,722,519,374,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,714,436,658 282,691,404,557 287,187,747,736 329,462,514,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 541,056,845,082 363,629,088,692 365,183,349,230 447,252,855,614
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 256,895,129,277 233,123,924,404 196,278,505,551 191,216,554,561
4. Phải trả người lao động 78,058,563,776 88,191,478,832 87,900,322,189 95,291,233,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 414,854,854,399 350,036,085,878 335,771,691,331 333,042,133,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 119,507,670,114 105,178,503,034 104,708,155,997 89,591,151,814
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,839,755,268,735 3,567,262,065,395 3,523,674,307,263 3,335,208,471,881
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,373,056,947,488 1,606,355,163,135 1,651,636,172,073 1,745,207,315,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 155,614,834,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 157,885,876,432 155,376,372,916 156,247,143,425
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 751,262,545,386 599,756,198,652 516,840,080,632 387,195,911,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,000,000 160,000,000 210,000,000 210,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 728,489,625,670 547,674,848,160 464,708,730,140 333,021,494,878
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,612,919,716 51,921,350,492 51,921,350,492 53,964,417,085
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,272,906,751,044 8,102,854,162,394 8,156,515,136,273 8,224,102,341,372
I. Vốn chủ sở hữu 8,272,906,751,044 8,102,854,162,394 8,156,515,136,273 8,224,102,341,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,531,223,770,000 5,741,031,240,000 5,791,031,240,000 5,791,031,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,531,223,770,000 5,741,031,240,000 5,791,031,240,000 5,791,031,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 804,503,548,710 4,503,548,710 4,503,548,710 4,503,548,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,503,464,043 24,503,464,043 24,503,464,043 24,503,464,043
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,193,919,585 6,193,919,585 6,193,919,585 6,193,919,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 614,846,783,736 89,888,258,947 71,189,301,696 110,754,949,460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 669,163,281,186 258,098,454,634 39,978,362,170 41,504,194,334
- LNST chưa phân phối kỳ này -54,316,497,450 -168,210,195,687 31,210,939,526 69,250,755,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,291,635,264,970 2,236,733,731,109 2,259,093,662,239 2,287,115,219,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,120,683,846,359 15,456,963,951,405 15,381,071,841,191 15,333,817,627,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.