TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,161,448,578,325 |
14,570,299,196,805 |
14,572,800,925,760 |
14,603,178,373,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,587,729,023 |
206,528,873,542 |
330,677,230,640 |
421,982,531,726 |
|
1. Tiền |
155,648,863,160 |
104,099,513,546 |
207,326,025,706 |
214,924,387,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,938,865,863 |
102,429,359,996 |
123,351,204,934 |
207,058,144,684 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
116,712,560,831 |
96,944,701,710 |
83,324,568,509 |
64,774,187,526 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
116,712,560,831 |
96,944,701,710 |
83,324,568,509 |
64,774,187,526 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,544,302,926,936 |
9,979,253,799,822 |
9,887,593,450,544 |
9,830,164,626,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,351,229,762,449 |
1,219,165,601,078 |
1,205,728,444,165 |
1,249,293,341,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
838,191,089,338 |
755,950,379,884 |
765,394,366,076 |
774,481,072,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
169,474,641,602 |
169,624,641,602 |
201,817,160,005 |
206,102,160,005 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,321,600,050,655 |
7,987,460,436,796 |
7,867,800,739,834 |
7,735,899,066,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-136,373,088,105 |
-153,127,730,535 |
-153,327,730,533 |
-135,791,485,311 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
180,470,997 |
180,470,997 |
180,470,997 |
180,470,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,069,257,649,570 |
4,119,376,841,741 |
4,104,526,169,499 |
4,114,833,947,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,069,257,649,570 |
4,119,376,841,741 |
4,104,526,169,499 |
4,114,833,947,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,587,711,965 |
168,194,979,990 |
166,679,506,568 |
171,423,080,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,181,897,710 |
143,760,955,922 |
146,453,384,508 |
155,568,466,886 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,134,809,307 |
19,076,781,813 |
14,907,340,674 |
10,112,060,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,271,004,948 |
5,357,242,255 |
5,318,781,386 |
5,742,553,467 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
959,235,268,034 |
886,664,754,600 |
808,270,915,431 |
730,639,253,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,755,291,238 |
204,176,866,878 |
133,682,132,731 |
92,608,675,640 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
31,342,518,403 |
45,273,693,625 |
13,931,175,222 |
13,931,175,222 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
143,412,772,835 |
158,903,173,253 |
119,750,957,509 |
78,677,500,418 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,294,970,392 |
199,270,576,141 |
199,187,362,800 |
191,959,894,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,913,458,310 |
145,505,330,693 |
148,028,161,753 |
143,119,535,273 |
|
- Nguyên giá |
225,868,480,621 |
226,041,905,621 |
233,159,934,069 |
232,085,508,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,955,022,311 |
-80,536,574,928 |
-85,131,772,316 |
-88,965,972,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,381,512,082 |
53,765,245,448 |
51,159,201,047 |
48,840,359,701 |
|
- Nguyên giá |
83,917,015,339 |
83,917,015,339 |
83,917,015,339 |
84,207,970,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,535,503,257 |
-30,151,769,891 |
-32,757,814,292 |
-35,367,610,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,519,831,835 |
36,540,736,978 |
34,282,439,853 |
30,196,839,022 |
|
- Nguyên giá |
33,832,405,627 |
39,568,913,299 |
39,568,913,299 |
33,272,105,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,312,573,792 |
-3,028,176,321 |
-5,286,473,446 |
-3,075,266,109 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,105,681,629 |
128,811,368,895 |
122,011,088,088 |
123,488,111,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
128,811,368,895 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,105,681,629 |
|
122,011,088,088 |
123,488,111,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
185,024,624,968 |
93,981,754,100 |
101,327,753,707 |
87,204,413,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,024,624,968 |
68,981,754,100 |
76,327,753,707 |
62,204,413,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
230,534,867,972 |
223,883,451,608 |
217,780,138,252 |
205,181,318,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,216,202,610 |
71,046,467,502 |
68,530,167,516 |
60,681,141,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
39,866,613,093 |
16,637,137,626 |
18,302,330,045 |
18,804,741,613 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
141,452,052,269 |
136,199,846,480 |
130,947,640,691 |
125,695,434,902 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,120,683,846,359 |
15,456,963,951,405 |
15,381,071,841,191 |
15,333,817,627,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,847,777,095,315 |
7,354,109,789,011 |
7,224,556,704,918 |
7,109,715,286,324 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,096,514,549,929 |
6,754,353,590,359 |
6,707,716,624,286 |
6,722,519,374,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,714,436,658 |
282,691,404,557 |
287,187,747,736 |
329,462,514,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
541,056,845,082 |
363,629,088,692 |
365,183,349,230 |
447,252,855,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
256,895,129,277 |
233,123,924,404 |
196,278,505,551 |
191,216,554,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,058,563,776 |
88,191,478,832 |
87,900,322,189 |
95,291,233,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
414,854,854,399 |
350,036,085,878 |
335,771,691,331 |
333,042,133,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
119,507,670,114 |
105,178,503,034 |
104,708,155,997 |
89,591,151,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,839,755,268,735 |
3,567,262,065,395 |
3,523,674,307,263 |
3,335,208,471,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,373,056,947,488 |
1,606,355,163,135 |
1,651,636,172,073 |
1,745,207,315,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
155,614,834,400 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
157,885,876,432 |
155,376,372,916 |
156,247,143,425 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
751,262,545,386 |
599,756,198,652 |
516,840,080,632 |
387,195,911,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
160,000,000 |
160,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
728,489,625,670 |
547,674,848,160 |
464,708,730,140 |
333,021,494,878 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,612,919,716 |
51,921,350,492 |
51,921,350,492 |
53,964,417,085 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,272,906,751,044 |
8,102,854,162,394 |
8,156,515,136,273 |
8,224,102,341,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,272,906,751,044 |
8,102,854,162,394 |
8,156,515,136,273 |
8,224,102,341,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,531,223,770,000 |
5,741,031,240,000 |
5,791,031,240,000 |
5,791,031,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,531,223,770,000 |
5,741,031,240,000 |
5,791,031,240,000 |
5,791,031,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
804,503,548,710 |
4,503,548,710 |
4,503,548,710 |
4,503,548,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,503,464,043 |
24,503,464,043 |
24,503,464,043 |
24,503,464,043 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,193,919,585 |
6,193,919,585 |
6,193,919,585 |
6,193,919,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
614,846,783,736 |
89,888,258,947 |
71,189,301,696 |
110,754,949,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
669,163,281,186 |
258,098,454,634 |
39,978,362,170 |
41,504,194,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-54,316,497,450 |
-168,210,195,687 |
31,210,939,526 |
69,250,755,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,291,635,264,970 |
2,236,733,731,109 |
2,259,093,662,239 |
2,287,115,219,574 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,120,683,846,359 |
15,456,963,951,405 |
15,381,071,841,191 |
15,333,817,627,696 |
|