TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,655,977,002,010 |
26,233,965,380,828 |
27,236,419,744,693 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
643,820,989,984 |
276,068,570,931 |
1,399,342,972,465 |
|
|
1. Tiền |
401,149,458,086 |
173,639,210,935 |
554,491,767,531 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
242,671,531,898 |
102,429,359,996 |
844,851,204,934 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,334,624,581 |
97,174,701,710 |
83,554,568,509 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,334,624,581 |
97,174,701,710 |
83,554,568,509 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,777,618,474,157 |
11,427,559,341,055 |
11,419,535,098,797 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,751,863,742,708 |
1,334,529,139,681 |
1,348,549,371,297 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,539,241,743,380 |
2,892,074,006,021 |
2,953,928,665,420 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
942,535,660,005 |
465,920,660,005 |
748,060,660,005 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,909,774,207,830 |
7,099,269,862,696 |
6,733,601,200,419 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-365,977,350,763 |
-364,414,798,345 |
-364,604,798,344 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
180,470,997 |
180,470,997 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,788,232,343,668 |
14,139,058,524,281 |
14,009,790,460,361 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
14,788,232,343,668 |
14,139,058,524,281 |
14,009,790,460,361 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
301,970,569,620 |
294,104,242,851 |
324,196,644,561 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,441,147,123 |
129,288,794,209 |
127,971,429,422 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
164,152,479,408 |
158,674,780,063 |
156,331,013,623 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,376,943,089 |
6,140,668,579 |
39,894,201,516 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,842,763,583,872 |
2,561,086,227,600 |
2,411,161,387,040 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,712,782,174 |
149,201,063,614 |
76,356,854,064 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
101,925,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
101,925,000 |
|
101,925,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
13,931,175,222 |
13,931,175,222 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
124,610,857,174 |
135,167,963,392 |
62,323,753,842 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
390,576,734,168 |
372,208,514,879 |
368,878,788,111 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,402,499,628 |
310,299,781,883 |
310,173,354,623 |
|
|
- Nguyên giá |
494,481,302,773 |
474,584,784,481 |
481,702,812,929 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,078,803,145 |
-164,285,002,598 |
-171,529,458,306 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,174,234,540 |
61,908,732,996 |
58,705,433,488 |
|
|
- Nguyên giá |
102,295,811,346 |
102,295,811,346 |
102,295,811,346 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,121,576,806 |
-40,387,078,350 |
-43,590,377,858 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,428,399,147 |
110,314,929,617 |
106,452,214,261 |
|
|
- Nguyên giá |
273,997,235,038 |
249,970,598,250 |
249,970,598,250 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,568,835,891 |
-139,655,668,633 |
-143,518,383,989 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
745,291,465,807 |
722,514,780,999 |
716,028,514,893 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
745,291,465,807 |
722,514,780,999 |
716,028,514,893 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
496,077,910,163 |
394,226,360,202 |
401,131,020,148 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
470,727,910,163 |
368,847,348,190 |
375,752,008,136 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
350,000,000 |
379,012,012 |
379,012,012 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
950,676,292,413 |
812,620,578,289 |
742,313,995,563 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
564,373,035,820 |
483,069,414,821 |
432,103,057,359 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
235,177,988,022 |
185,007,726,387 |
172,249,332,613 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
151,125,268,571 |
144,543,437,081 |
137,961,605,591 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,498,740,585,882 |
28,795,051,608,428 |
29,647,581,131,733 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,222,682,423,697 |
14,604,394,329,707 |
14,164,590,103,102 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,862,537,231,215 |
11,627,920,417,454 |
11,231,172,787,906 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
953,981,426,010 |
767,062,773,546 |
731,995,167,800 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,469,361,948,205 |
1,753,172,865,112 |
1,458,137,066,660 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
821,744,171,056 |
798,635,200,417 |
790,668,761,766 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
86,275,088,757 |
99,454,289,293 |
95,001,141,999 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
928,149,369,771 |
687,026,437,436 |
636,952,021,206 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
119,574,208,509 |
114,721,546,764 |
114,247,840,852 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,793,492,269,151 |
4,609,254,947,922 |
4,765,467,532,564 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,487,937,333,554 |
2,590,756,019,445 |
2,434,491,965,905 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
202,021,416,202 |
207,836,337,519 |
204,211,289,154 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,360,145,192,482 |
2,976,473,912,253 |
2,933,417,315,196 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,687,389,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
2,772,958,790,248 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,162,035,990 |
128,204,035,990 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,128,191,853,338 |
2,698,543,683,373 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
99,746,501,053 |
149,726,192,890 |
158,771,135,948 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,044,802,101 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,276,058,162,185 |
14,190,657,278,721 |
15,482,991,028,631 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,276,058,162,185 |
14,190,657,278,721 |
15,482,991,028,631 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
7,224,509,210,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
7,224,509,210,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,248,440,806 |
80,398,440,806 |
283,092,878,806 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
634,480,052,599 |
1,360,256,242,131 |
1,360,256,242,131 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,673,070,652 |
110,989,181,256 |
110,989,181,256 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,423,572,616,893 |
1,740,575,107,667 |
1,646,939,706,386 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,294,341,158,551 |
1,564,242,073,759 |
1,615,658,263,985 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,231,458,342 |
176,333,033,908 |
31,281,442,401 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,915,794,521,235 |
4,783,148,846,861 |
4,859,704,370,052 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,498,740,585,882 |
28,795,051,608,428 |
29,647,581,131,733 |
|
|