MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,800,221,453,552 27,468,044,994,122 27,520,589,269,989 27,655,977,002,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 918,978,826,275 615,227,961,411 454,890,029,947 643,820,989,984
1. Tiền 279,909,875,986 198,874,462,940 173,548,955,791 401,149,458,086
2. Các khoản tương đương tiền 639,068,950,289 416,353,498,471 281,341,074,156 242,671,531,898
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,165,950,382 141,106,387,287 123,377,390,209 144,334,624,581
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,165,950,382 141,106,387,287 123,377,390,209 144,334,624,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,169,293,989,146 11,352,999,176,065 11,870,260,111,636 11,777,618,474,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,830,659,188,665 1,523,263,610,471 1,521,072,395,022 1,751,863,742,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,779,284,652,219 1,721,449,894,475 1,998,137,386,681 2,539,241,743,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 915,688,910,004 1,237,759,160,004 1,716,875,000,004 942,535,660,005
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,995,405,995,376 7,223,558,068,477 7,000,494,378,877 6,909,774,207,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -351,775,228,115 -353,062,028,359 -366,349,519,945 -365,977,350,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,470,997 30,470,997 30,470,997 180,470,997
IV. Hàng tồn kho 14,238,051,354,600 15,113,958,878,464 14,788,344,362,980 14,788,232,343,668
1. Hàng tồn kho 14,238,051,354,600 15,113,958,878,464 14,788,344,362,980 14,788,232,343,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 292,731,333,149 244,752,590,895 283,717,375,217 301,970,569,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 131,175,413,535 59,353,822,316 91,247,978,727 133,441,147,123
2. Thuế GTGT được khấu trừ 157,075,258,662 180,084,033,120 186,560,365,941 164,152,479,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,480,660,952 5,314,735,459 5,909,030,549 4,376,943,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,971,194,229,500 3,011,601,445,635 2,976,930,574,158 2,842,763,583,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,127,686,974 140,678,166,174 128,473,957,174 124,712,782,174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 101,925,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 101,925,000 101,925,000 101,925,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 884,160,000
6. Phải thu dài hạn khác 147,025,761,974 140,576,241,174 127,487,872,174 124,610,857,174
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 393,870,347,577 382,317,373,721 380,497,495,933 390,576,734,168
1. Tài sản cố định hữu hình 328,395,675,501 319,787,551,585 312,046,251,641 325,402,499,628
- Nguyên giá 475,595,305,792 473,513,672,591 473,403,175,249 494,481,302,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,199,630,291 -153,726,121,006 -161,356,923,608 -169,078,803,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,474,672,076 62,529,822,136 68,451,244,292 65,174,234,540
- Nguyên giá 93,266,921,346 93,266,921,346 102,295,811,346 102,295,811,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,792,249,270 -30,737,099,210 -33,844,567,054 -37,121,576,806
III. Bất động sản đầu tư 132,234,528,324 144,017,984,270 149,441,869,530 135,428,399,147
- Nguyên giá 262,806,975,090 277,694,140,249 285,724,204,022 273,997,235,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,572,446,766 -133,676,155,979 -136,282,334,492 -138,568,835,891
IV. Tài sản dở dang dài hạn 711,409,198,338 728,789,948,784 739,933,855,196 745,291,465,807
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 711,409,198,338 728,789,948,784 739,933,855,196 745,291,465,807
V. Đầu tư tài chính dài hạn 506,281,793,724 505,159,627,923 500,807,976,565 496,077,910,163
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 481,281,793,724 480,159,627,923 475,457,976,565 470,727,910,163
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 350,000,000 350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,080,270,674,563 1,110,638,344,763 1,077,775,419,760 950,676,292,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 650,633,830,492 679,362,786,811 660,651,906,139 564,373,035,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 257,376,081,012 266,986,626,401 259,416,413,560 235,177,988,022
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 170,870,763,059 164,288,931,551 157,707,100,061 151,125,268,571
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,771,415,683,052 30,479,646,439,757 30,497,519,844,147 30,498,740,585,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,751,282,590,196 16,472,280,509,256 16,371,744,971,985 16,222,682,423,697
I. Nợ ngắn hạn 12,770,574,864,626 12,461,183,813,689 13,117,828,070,070 12,862,537,231,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,149,351,958,450 1,014,385,132,615 983,883,627,611 953,981,426,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,382,744,476,678 2,654,500,859,813 2,462,392,023,243 2,469,361,948,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 785,243,332,985 754,029,231,045 814,716,036,470 821,744,171,056
4. Phải trả người lao động 121,024,414,828 86,244,427,655 95,133,813,364 86,275,088,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,188,977,604,875 706,222,738,781 727,987,754,997 928,149,369,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 167,536,390,777 152,255,194,814 136,819,608,358 119,574,208,509
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,753,172,278,350 4,708,492,963,968 4,683,579,695,721 4,793,492,269,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,022,884,403,193 2,189,725,617,650 3,008,424,543,860 2,487,937,333,554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 199,640,004,490 195,327,647,348 204,890,966,446 202,021,416,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,980,707,725,570 4,011,096,695,567 3,253,916,901,915 3,360,145,192,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 131,337,646,990 132,625,035,990 132,702,035,990 129,162,035,990
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,748,480,104,514 3,775,619,986,728 3,018,694,313,897 3,128,191,853,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 98,205,818,784 100,225,052,566 99,475,749,927 99,746,501,053
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,684,155,282 2,626,620,283 3,044,802,101 3,044,802,101
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,020,133,092,856 14,007,365,930,501 14,125,774,872,162 14,276,058,162,185
I. Vốn chủ sở hữu 14,020,133,092,856 14,007,365,930,501 14,125,774,872,162 14,276,058,162,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000 6,117,790,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 80,398,440,806 80,398,440,806 80,398,440,806 80,248,440,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 634,480,052,599 634,480,052,599 634,480,052,599 634,480,052,599
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,673,070,652 106,673,070,652 106,673,070,652 106,673,070,652
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,242,267,422,748 2,212,455,227,853 2,362,447,770,531 2,423,572,616,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,093,441,872,917 2,307,467,589,732 2,301,270,177,143 2,294,341,158,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 148,825,549,831 -95,012,361,879 61,177,593,388 129,231,458,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,841,024,646,051 4,858,069,678,591 4,826,486,077,574 4,915,794,521,235
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,771,415,683,052 30,479,646,439,757 30,497,519,844,147 30,498,740,585,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.