MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,754,161,739 145,796,523,332 145,526,055,718 125,983,776,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,215,638,077 48,747,831,785 43,512,582,978 34,226,627,099
1. Tiền 35,215,638,077 48,747,831,785 43,512,582,978 34,226,627,099
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,500,000,000 11,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,500,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,666,777,916 49,494,644,291 55,304,888,492 42,364,297,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,954,583,891 27,895,202,887 35,815,614,467 25,246,286,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,220,877,702 3,930,317,823 2,987,159,364 689,690,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,381,119,849 20,558,927,107 20,604,708,339 20,530,914,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,889,803,526 -2,889,803,526 -4,102,593,678 -4,102,593,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,488,385,435 36,930,182,731 35,261,030,091 34,600,711,029
1. Hàng tồn kho 35,488,385,435 36,930,182,731 35,261,030,091 34,600,711,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 383,360,311 623,864,525 947,554,157 3,792,140,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 383,360,311 623,864,525 947,554,157 3,792,140,267
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 932,403,296,915 924,345,822,986 926,027,644,213 928,428,600,960
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 404,651,450,717 422,943,500,390 426,881,932,566 440,041,049,681
1. Tài sản cố định hữu hình 404,047,218,610 422,339,268,283 426,277,700,459 439,436,817,574
- Nguyên giá 847,588,986,676 881,705,283,240 900,088,505,827 918,347,047,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,541,768,066 -459,366,014,957 -473,810,805,368 -478,910,230,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 604,232,107 604,232,107 604,232,107 604,232,107
- Nguyên giá 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 509,937,889,234 481,205,653,049 477,594,596,342 465,987,609,960
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 509,937,889,234 481,205,653,049 477,594,596,342 465,987,609,960
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,729,916,964 20,112,629,547 21,467,075,305 22,315,901,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,729,916,964 20,112,629,547 21,467,075,305 22,315,901,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931 1,054,412,377,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 731,816,680,336 731,279,031,176 721,092,242,074 687,054,756,567
I. Nợ ngắn hạn 612,146,314,197 614,924,117,361 604,220,635,152 109,331,950,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,055,339,206 9,884,030,682 17,499,084,758 8,367,234,877
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,660,322,334 4,950,546,220 2,824,656,121 2,135,344,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,093,464,542 15,490,041,350 5,435,209,918 4,616,601,687
4. Phải trả người lao động 19,780,186,278 28,188,509,715 36,038,870,615 9,000,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,797,397,864 3,797,074,601 4,471,368,946 6,798,496,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 494,476,614,044 493,116,068,448 474,874,667,243 9,426,785,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,063,158,826 52,260,618,144 62,684,997,551 68,191,907,873
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,419,000 6,800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,172,412,103 437,228,201 391,780,000 795,580,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,670,366,139 116,354,913,815 116,871,606,922 577,722,806,314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,551,981,321 24,551,981,321 24,551,981,321 480,341,666,785
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,939,865,711 76,285,224,711 76,889,811,071 81,380,284,230
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,178,519,107 15,517,707,783 15,429,814,530 16,000,855,299
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 328,340,778,318 338,863,315,142 350,461,457,857 367,357,620,756
I. Vốn chủ sở hữu 328,340,778,318 338,863,315,142 350,461,457,857 367,357,620,756
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,147,515,644 48,147,515,644 48,147,515,644 57,930,015,644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,011,962,674 31,534,499,498 43,132,642,213 50,246,305,112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,740,360,758 21,217,575,680 31,534,499,498 43,114,829,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,271,601,916 10,316,923,818 11,598,142,715 7,131,475,479
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931 1,054,412,377,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.