TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,754,161,739 |
145,796,523,332 |
145,526,055,718 |
125,983,776,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,215,638,077 |
48,747,831,785 |
43,512,582,978 |
34,226,627,099 |
|
1. Tiền |
35,215,638,077 |
48,747,831,785 |
43,512,582,978 |
34,226,627,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,500,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,500,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,666,777,916 |
49,494,644,291 |
55,304,888,492 |
42,364,297,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,954,583,891 |
27,895,202,887 |
35,815,614,467 |
25,246,286,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,220,877,702 |
3,930,317,823 |
2,987,159,364 |
689,690,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,381,119,849 |
20,558,927,107 |
20,604,708,339 |
20,530,914,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,889,803,526 |
-2,889,803,526 |
-4,102,593,678 |
-4,102,593,678 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,488,385,435 |
36,930,182,731 |
35,261,030,091 |
34,600,711,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,488,385,435 |
36,930,182,731 |
35,261,030,091 |
34,600,711,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
383,360,311 |
623,864,525 |
947,554,157 |
3,792,140,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
383,360,311 |
623,864,525 |
947,554,157 |
3,792,140,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
932,403,296,915 |
924,345,822,986 |
926,027,644,213 |
928,428,600,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
404,651,450,717 |
422,943,500,390 |
426,881,932,566 |
440,041,049,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
404,047,218,610 |
422,339,268,283 |
426,277,700,459 |
439,436,817,574 |
|
- Nguyên giá |
847,588,986,676 |
881,705,283,240 |
900,088,505,827 |
918,347,047,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-443,541,768,066 |
-459,366,014,957 |
-473,810,805,368 |
-478,910,230,032 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
|
- Nguyên giá |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
509,937,889,234 |
481,205,653,049 |
477,594,596,342 |
465,987,609,960 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
509,937,889,234 |
481,205,653,049 |
477,594,596,342 |
465,987,609,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,729,916,964 |
20,112,629,547 |
21,467,075,305 |
22,315,901,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,729,916,964 |
20,112,629,547 |
21,467,075,305 |
22,315,901,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,060,157,458,654 |
1,070,142,346,318 |
1,071,553,699,931 |
1,054,412,377,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
731,816,680,336 |
731,279,031,176 |
721,092,242,074 |
687,054,756,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
612,146,314,197 |
614,924,117,361 |
604,220,635,152 |
109,331,950,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,055,339,206 |
9,884,030,682 |
17,499,084,758 |
8,367,234,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,660,322,334 |
4,950,546,220 |
2,824,656,121 |
2,135,344,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,093,464,542 |
15,490,041,350 |
5,435,209,918 |
4,616,601,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,780,186,278 |
28,188,509,715 |
36,038,870,615 |
9,000,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,797,397,864 |
3,797,074,601 |
4,471,368,946 |
6,798,496,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
494,476,614,044 |
493,116,068,448 |
474,874,667,243 |
9,426,785,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,063,158,826 |
52,260,618,144 |
62,684,997,551 |
68,191,907,873 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,419,000 |
6,800,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,172,412,103 |
437,228,201 |
391,780,000 |
795,580,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,670,366,139 |
116,354,913,815 |
116,871,606,922 |
577,722,806,314 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,551,981,321 |
24,551,981,321 |
24,551,981,321 |
480,341,666,785 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,939,865,711 |
76,285,224,711 |
76,889,811,071 |
81,380,284,230 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,178,519,107 |
15,517,707,783 |
15,429,814,530 |
16,000,855,299 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
328,340,778,318 |
338,863,315,142 |
350,461,457,857 |
367,357,620,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,340,778,318 |
338,863,315,142 |
350,461,457,857 |
367,357,620,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,147,515,644 |
48,147,515,644 |
48,147,515,644 |
57,930,015,644 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,011,962,674 |
31,534,499,498 |
43,132,642,213 |
50,246,305,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,740,360,758 |
21,217,575,680 |
31,534,499,498 |
43,114,829,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,271,601,916 |
10,316,923,818 |
11,598,142,715 |
7,131,475,479 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,060,157,458,654 |
1,070,142,346,318 |
1,071,553,699,931 |
1,054,412,377,323 |
|