MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,907,624,007 127,754,161,739 145,796,523,332 145,526,055,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,211,465,055 35,215,638,077 48,747,831,785 43,512,582,978
1. Tiền 21,211,465,055 35,215,638,077 48,747,831,785 43,512,582,978
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,786,135,462 46,666,777,916 49,494,644,291 55,304,888,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,373,133,996 22,954,583,891 27,895,202,887 35,815,614,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,696,100,270 3,220,877,702 3,930,317,823 2,987,159,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,787,545,852 23,381,119,849 20,558,927,107 20,604,708,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,070,644,656 -2,889,803,526 -2,889,803,526 -4,102,593,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,794,433,095 35,488,385,435 36,930,182,731 35,261,030,091
1. Hàng tồn kho 32,794,433,095 35,488,385,435 36,930,182,731 35,261,030,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 115,590,395 383,360,311 623,864,525 947,554,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,590,395 383,360,311 623,864,525 947,554,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 941,720,589,585 932,403,296,915 924,345,822,986 926,027,644,213
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 413,834,730,561 404,651,450,717 422,943,500,390 426,881,932,566
1. Tài sản cố định hữu hình 413,230,498,454 404,047,218,610 422,339,268,283 426,277,700,459
- Nguyên giá 842,824,708,441 847,588,986,676 881,705,283,240 900,088,505,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,594,209,987 -443,541,768,066 -459,366,014,957 -473,810,805,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 604,232,107 604,232,107 604,232,107 604,232,107
- Nguyên giá 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 511,607,810,958 509,937,889,234 481,205,653,049 477,594,596,342
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 511,607,810,958 509,937,889,234 481,205,653,049 477,594,596,342
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,194,008,066 17,729,916,964 20,112,629,547 21,467,075,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,194,008,066 17,729,916,964 20,112,629,547 21,467,075,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,049,628,213,592 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 710,054,658,387 731,816,680,336 731,279,031,176 721,092,242,074
I. Nợ ngắn hạn 591,497,712,285 612,146,314,197 614,924,117,361 604,220,635,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,110,458,551 11,055,339,206 9,884,030,682 17,499,084,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,492,613,377 6,660,322,334 4,950,546,220 2,824,656,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,033,857,600 10,093,464,542 15,490,041,350 5,435,209,918
4. Phải trả người lao động 11,714,813,940 19,780,186,278 28,188,509,715 36,038,870,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,920,403,449 4,797,397,864 3,797,074,601 4,471,368,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 477,248,395,643 494,476,614,044 493,116,068,448 474,874,667,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,234,240,725 56,063,158,826 52,260,618,144 62,684,997,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,419,000 47,419,000 6,800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695,510,000 9,172,412,103 437,228,201 391,780,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,556,946,102 119,670,366,139 116,354,913,815 116,871,606,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,551,981,321 24,551,981,321 24,551,981,321 24,551,981,321
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,609,570,711 79,939,865,711 76,285,224,711 76,889,811,071
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 12,395,394,070 15,178,519,107 15,517,707,783 15,429,814,530
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,573,555,205 328,340,778,318 338,863,315,142 350,461,457,857
I. Vốn chủ sở hữu 339,573,555,205 328,340,778,318 338,863,315,142 350,461,457,857
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,217,067,585 48,147,515,644 48,147,515,644 48,147,515,644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,175,187,620 21,011,962,674 31,534,499,498 43,132,642,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,434,826,862 6,740,360,758 21,217,575,680 31,534,499,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,740,360,758 14,271,601,916 10,316,923,818 11,598,142,715
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,049,628,213,592 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.