MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,778,085,351 107,907,624,007 127,754,161,739 145,796,523,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,602,809,757 21,211,465,055 35,215,638,077 48,747,831,785
1. Tiền 33,602,809,757 21,211,465,055 35,215,638,077 48,747,831,785
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,140,581,382 43,786,135,462 46,666,777,916 49,494,644,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,894,810,593 19,373,133,996 22,954,583,891 27,895,202,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,501,787,670 2,696,100,270 3,220,877,702 3,930,317,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,814,627,775 24,787,545,852 23,381,119,849 20,558,927,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,070,644,656 -3,070,644,656 -2,889,803,526 -2,889,803,526
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,857,133,925 32,794,433,095 35,488,385,435 36,930,182,731
1. Hàng tồn kho 63,857,133,925 32,794,433,095 35,488,385,435 36,930,182,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 177,560,287 115,590,395 383,360,311 623,864,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 177,560,287 115,590,395 383,360,311 623,864,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 919,165,121,182 941,720,589,585 932,403,296,915 924,345,822,986
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 426,802,206,275 413,834,730,561 404,651,450,717 422,943,500,390
1. Tài sản cố định hữu hình 426,197,974,168 413,230,498,454 404,047,218,610 422,339,268,283
- Nguyên giá 841,952,361,966 842,824,708,441 847,588,986,676 881,705,283,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,754,387,798 -429,594,209,987 -443,541,768,066 -459,366,014,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 604,232,107 604,232,107 604,232,107 604,232,107
- Nguyên giá 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 475,860,365,827 511,607,810,958 509,937,889,234 481,205,653,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 475,860,365,827 511,607,810,958 509,937,889,234 481,205,653,049
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,418,509,080 16,194,008,066 17,729,916,964 20,112,629,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,418,509,080 16,194,008,066 17,729,916,964 20,112,629,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,070,943,206,533 1,049,628,213,592 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 737,320,518,911 710,054,658,387 731,816,680,336 731,279,031,176
I. Nợ ngắn hạn 613,428,856,393 591,497,712,285 612,146,314,197 614,924,117,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,576,567,271 10,110,458,551 11,055,339,206 9,884,030,682
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,139,661,934 5,492,613,377 6,660,322,334 4,950,546,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,723,326,580 4,033,857,600 10,093,464,542 15,490,041,350
4. Phải trả người lao động 30,658,449,764 11,714,813,940 19,780,186,278 28,188,509,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,515,030,483 8,920,403,449 4,797,397,864 3,797,074,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 476,948,252,697 477,248,395,643 494,476,614,044 493,116,068,448
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,197,798,664 73,234,240,725 56,063,158,826 52,260,618,144
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,419,000 47,419,000 47,419,000 6,800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,622,350,000 695,510,000 9,172,412,103 437,228,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,891,662,518 118,556,946,102 119,670,366,139 116,354,913,815
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,551,981,321 24,551,981,321 24,551,981,321 24,551,981,321
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,520,166,711 81,609,570,711 79,939,865,711 76,285,224,711
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,819,514,486 12,395,394,070 15,178,519,107 15,517,707,783
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,622,687,622 339,573,555,205 328,340,778,318 338,863,315,142
I. Vốn chủ sở hữu 333,622,687,622 339,573,555,205 328,340,778,318 338,863,315,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,217,067,585 37,217,067,585 48,147,515,644 48,147,515,644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,224,320,037 43,175,187,620 21,011,962,674 31,534,499,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,786,958,993 36,434,826,862 6,740,360,758 21,217,575,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,437,361,044 6,740,360,758 14,271,601,916 10,316,923,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,070,943,206,533 1,049,628,213,592 1,060,157,458,654 1,070,142,346,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.