TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,778,085,351 |
107,907,624,007 |
127,754,161,739 |
145,796,523,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,602,809,757 |
21,211,465,055 |
35,215,638,077 |
48,747,831,785 |
|
1. Tiền |
33,602,809,757 |
21,211,465,055 |
35,215,638,077 |
48,747,831,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,140,581,382 |
43,786,135,462 |
46,666,777,916 |
49,494,644,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,894,810,593 |
19,373,133,996 |
22,954,583,891 |
27,895,202,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,501,787,670 |
2,696,100,270 |
3,220,877,702 |
3,930,317,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,814,627,775 |
24,787,545,852 |
23,381,119,849 |
20,558,927,107 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,070,644,656 |
-3,070,644,656 |
-2,889,803,526 |
-2,889,803,526 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,857,133,925 |
32,794,433,095 |
35,488,385,435 |
36,930,182,731 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,857,133,925 |
32,794,433,095 |
35,488,385,435 |
36,930,182,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
177,560,287 |
115,590,395 |
383,360,311 |
623,864,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
177,560,287 |
115,590,395 |
383,360,311 |
623,864,525 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
919,165,121,182 |
941,720,589,585 |
932,403,296,915 |
924,345,822,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
426,802,206,275 |
413,834,730,561 |
404,651,450,717 |
422,943,500,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
426,197,974,168 |
413,230,498,454 |
404,047,218,610 |
422,339,268,283 |
|
- Nguyên giá |
841,952,361,966 |
842,824,708,441 |
847,588,986,676 |
881,705,283,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,754,387,798 |
-429,594,209,987 |
-443,541,768,066 |
-459,366,014,957 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
|
- Nguyên giá |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
475,860,365,827 |
511,607,810,958 |
509,937,889,234 |
481,205,653,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
475,860,365,827 |
511,607,810,958 |
509,937,889,234 |
481,205,653,049 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,418,509,080 |
16,194,008,066 |
17,729,916,964 |
20,112,629,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,418,509,080 |
16,194,008,066 |
17,729,916,964 |
20,112,629,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,070,943,206,533 |
1,049,628,213,592 |
1,060,157,458,654 |
1,070,142,346,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
737,320,518,911 |
710,054,658,387 |
731,816,680,336 |
731,279,031,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
613,428,856,393 |
591,497,712,285 |
612,146,314,197 |
614,924,117,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,576,567,271 |
10,110,458,551 |
11,055,339,206 |
9,884,030,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,139,661,934 |
5,492,613,377 |
6,660,322,334 |
4,950,546,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,723,326,580 |
4,033,857,600 |
10,093,464,542 |
15,490,041,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,658,449,764 |
11,714,813,940 |
19,780,186,278 |
28,188,509,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,515,030,483 |
8,920,403,449 |
4,797,397,864 |
3,797,074,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
476,948,252,697 |
477,248,395,643 |
494,476,614,044 |
493,116,068,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,197,798,664 |
73,234,240,725 |
56,063,158,826 |
52,260,618,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,419,000 |
47,419,000 |
47,419,000 |
6,800,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,622,350,000 |
695,510,000 |
9,172,412,103 |
437,228,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,891,662,518 |
118,556,946,102 |
119,670,366,139 |
116,354,913,815 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,551,981,321 |
24,551,981,321 |
24,551,981,321 |
24,551,981,321 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,520,166,711 |
81,609,570,711 |
79,939,865,711 |
76,285,224,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,819,514,486 |
12,395,394,070 |
15,178,519,107 |
15,517,707,783 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,622,687,622 |
339,573,555,205 |
328,340,778,318 |
338,863,315,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,622,687,622 |
339,573,555,205 |
328,340,778,318 |
338,863,315,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,217,067,585 |
37,217,067,585 |
48,147,515,644 |
48,147,515,644 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,224,320,037 |
43,175,187,620 |
21,011,962,674 |
31,534,499,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,786,958,993 |
36,434,826,862 |
6,740,360,758 |
21,217,575,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,437,361,044 |
6,740,360,758 |
14,271,601,916 |
10,316,923,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,070,943,206,533 |
1,049,628,213,592 |
1,060,157,458,654 |
1,070,142,346,318 |
|