MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp nước Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,160,277,867 193,659,405,527 205,977,480,314 246,365,278,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,839,585,484 24,831,845,510 77,693,715,714 82,358,615,626
1. Tiền 45,839,585,484 24,831,845,510 77,693,715,714 82,358,615,626
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,258,972,368 108,503,884,135 66,230,976,042 100,419,926,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,557,222,211 8,915,087,377 9,896,225,544 9,679,779,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,761,220,351 11,504,608,712 23,372,986,661 18,808,225,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,652,829,397 92,796,487,637 37,674,063,428 76,644,221,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,712,299,591 -4,712,299,591 -4,712,299,591 -4,712,299,591
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,685,367,923 22,473,687,511 23,637,417,118 26,581,367,139
1. Hàng tồn kho 21,685,367,923 22,473,687,511 23,637,417,118 26,581,367,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,376,352,092 34,849,988,371 33,165,371,440 31,755,369,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,376,352,092 34,849,988,371 33,165,371,440 31,755,369,158
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 606,236,038,467 595,939,529,920 587,690,058,109 577,589,843,224
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 568,746,267,430 558,299,591,331 563,229,764,018 554,655,345,762
1. Tài sản cố định hữu hình 564,914,062,483 554,717,154,585 559,829,428,807 551,508,278,753
- Nguyên giá 1,104,664,016,516 1,115,543,466,286 1,142,843,534,876 1,157,421,482,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,749,954,033 -560,826,311,701 -583,014,106,069 -605,913,204,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,832,204,947 3,582,436,746 3,400,335,211 3,147,067,009
- Nguyên giá 7,271,634,545 7,271,634,545 7,341,634,545 7,341,634,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,439,429,598 -3,689,197,799 -3,941,299,334 -4,194,567,536
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,771,337,778 18,897,494,205 7,201,574,060 5,667,334,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,771,337,778 18,897,494,205 7,201,574,060 5,667,334,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,718,433,259 18,742,444,384 17,258,720,031 17,267,162,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,718,433,259 18,742,444,384 17,258,720,031 17,267,162,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,396,316,334 789,598,935,447 793,667,538,423 823,955,121,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 458,614,193,802 471,611,601,201 463,675,954,223 476,636,862,477
I. Nợ ngắn hạn 79,374,796,001 98,582,555,497 98,445,934,896 111,313,533,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,372,592,520 10,458,803,156 9,532,240,575 9,039,308,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,175,045 181,042,526 154,625,817 205,177,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,109,297,542 3,074,152,262 4,373,148,500 5,216,748,636
4. Phải trả người lao động 9,945,256,540 7,382,805,884 8,650,612,249 7,839,019,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,169,469,410 8,140,719,385 2,107,014,338 8,018,021,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,055,952,287 17,121,393,456 17,732,987,412 16,868,499,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,950,943,513 48,563,529,684 52,235,196,861 60,466,648,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,660,109,144 3,660,109,144 3,660,109,144 3,660,109,144
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 379,239,397,801 373,029,045,704 365,230,019,327 365,323,329,047
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,253,033,782
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,310,887,947 1,423,887,947 1,534,489,623 1,627,799,343
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376,675,476,072 371,605,157,757 363,695,529,704 363,695,529,704
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,782,122,532 317,987,334,246 329,991,584,200 347,318,258,978
I. Vốn chủ sở hữu 311,782,122,532 317,987,334,246 329,991,584,200 347,318,258,978
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,417,877,468 2,787,334,246 14,791,584,200 32,118,258,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,417,877,468 2,787,334,246 14,791,584,200 32,118,258,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,396,316,334 789,598,935,447 793,667,538,423 823,955,121,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.