TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,160,277,867 |
193,659,405,527 |
205,977,480,314 |
246,365,278,231 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,839,585,484 |
24,831,845,510 |
77,693,715,714 |
82,358,615,626 |
|
1. Tiền |
45,839,585,484 |
24,831,845,510 |
77,693,715,714 |
82,358,615,626 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,258,972,368 |
108,503,884,135 |
66,230,976,042 |
100,419,926,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,557,222,211 |
8,915,087,377 |
9,896,225,544 |
9,679,779,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,761,220,351 |
11,504,608,712 |
23,372,986,661 |
18,808,225,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,652,829,397 |
92,796,487,637 |
37,674,063,428 |
76,644,221,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,712,299,591 |
-4,712,299,591 |
-4,712,299,591 |
-4,712,299,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,685,367,923 |
22,473,687,511 |
23,637,417,118 |
26,581,367,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,685,367,923 |
22,473,687,511 |
23,637,417,118 |
26,581,367,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,376,352,092 |
34,849,988,371 |
33,165,371,440 |
31,755,369,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,376,352,092 |
34,849,988,371 |
33,165,371,440 |
31,755,369,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
606,236,038,467 |
595,939,529,920 |
587,690,058,109 |
577,589,843,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
568,746,267,430 |
558,299,591,331 |
563,229,764,018 |
554,655,345,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,914,062,483 |
554,717,154,585 |
559,829,428,807 |
551,508,278,753 |
|
- Nguyên giá |
1,104,664,016,516 |
1,115,543,466,286 |
1,142,843,534,876 |
1,157,421,482,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,749,954,033 |
-560,826,311,701 |
-583,014,106,069 |
-605,913,204,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,832,204,947 |
3,582,436,746 |
3,400,335,211 |
3,147,067,009 |
|
- Nguyên giá |
7,271,634,545 |
7,271,634,545 |
7,341,634,545 |
7,341,634,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,439,429,598 |
-3,689,197,799 |
-3,941,299,334 |
-4,194,567,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,771,337,778 |
18,897,494,205 |
7,201,574,060 |
5,667,334,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,771,337,778 |
18,897,494,205 |
7,201,574,060 |
5,667,334,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,718,433,259 |
18,742,444,384 |
17,258,720,031 |
17,267,162,772 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,718,433,259 |
18,742,444,384 |
17,258,720,031 |
17,267,162,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
770,396,316,334 |
789,598,935,447 |
793,667,538,423 |
823,955,121,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
458,614,193,802 |
471,611,601,201 |
463,675,954,223 |
476,636,862,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,374,796,001 |
98,582,555,497 |
98,445,934,896 |
111,313,533,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,372,592,520 |
10,458,803,156 |
9,532,240,575 |
9,039,308,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,175,045 |
181,042,526 |
154,625,817 |
205,177,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,109,297,542 |
3,074,152,262 |
4,373,148,500 |
5,216,748,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,945,256,540 |
7,382,805,884 |
8,650,612,249 |
7,839,019,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,169,469,410 |
8,140,719,385 |
2,107,014,338 |
8,018,021,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,055,952,287 |
17,121,393,456 |
17,732,987,412 |
16,868,499,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,950,943,513 |
48,563,529,684 |
52,235,196,861 |
60,466,648,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,660,109,144 |
3,660,109,144 |
3,660,109,144 |
3,660,109,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
379,239,397,801 |
373,029,045,704 |
365,230,019,327 |
365,323,329,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
1,253,033,782 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,310,887,947 |
1,423,887,947 |
1,534,489,623 |
1,627,799,343 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
376,675,476,072 |
371,605,157,757 |
363,695,529,704 |
363,695,529,704 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,782,122,532 |
317,987,334,246 |
329,991,584,200 |
347,318,258,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,782,122,532 |
317,987,334,246 |
329,991,584,200 |
347,318,258,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,417,877,468 |
2,787,334,246 |
14,791,584,200 |
32,118,258,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,417,877,468 |
2,787,334,246 |
14,791,584,200 |
32,118,258,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
770,396,316,334 |
789,598,935,447 |
793,667,538,423 |
823,955,121,455 |
|