TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,468,764,548 |
131,067,568,719 |
155,143,011,064 |
164,160,277,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,352,142,559 |
8,403,564,511 |
507,669,923 |
45,839,585,484 |
|
1. Tiền |
3,352,142,559 |
8,403,564,511 |
507,669,923 |
45,839,585,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,624,663,567 |
57,352,141,472 |
92,857,542,367 |
57,258,972,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,816,227,342 |
9,638,072,510 |
9,678,637,180 |
9,557,222,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,549,089,501 |
3,806,081,924 |
6,212,602,316 |
6,761,220,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
423,679,972 |
1,200,643,585 |
994,708,223 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,199,227,847 |
47,070,904,548 |
80,335,155,743 |
45,652,829,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,363,561,095 |
-4,363,561,095 |
-4,363,561,095 |
-4,712,299,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,420,696,802 |
23,778,212,808 |
22,535,296,905 |
21,685,367,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,420,696,802 |
23,778,212,808 |
22,535,296,905 |
21,685,367,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,571,261,620 |
39,033,649,928 |
37,242,501,869 |
36,376,352,092 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,571,261,620 |
39,033,649,928 |
37,242,501,869 |
36,376,352,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
634,542,503,778 |
621,508,826,515 |
607,511,487,992 |
606,236,038,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
602,567,101,166 |
588,897,701,348 |
578,576,959,478 |
568,746,267,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
598,729,536,592 |
584,559,779,323 |
574,494,986,330 |
564,914,062,483 |
|
- Nguyên giá |
1,075,812,949,377 |
1,082,259,366,402 |
1,093,025,259,328 |
1,104,664,016,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-477,083,412,785 |
-497,699,587,079 |
-518,530,272,998 |
-539,749,954,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,837,564,574 |
4,337,922,025 |
4,081,973,148 |
3,832,204,947 |
|
- Nguyên giá |
6,536,734,545 |
7,271,634,545 |
7,271,634,545 |
7,271,634,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,699,169,971 |
-2,933,712,520 |
-3,189,661,397 |
-3,439,429,598 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,528,457,296 |
8,287,335,920 |
6,599,306,251 |
16,771,337,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,528,457,296 |
8,287,335,920 |
6,599,306,251 |
16,771,337,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,446,945,316 |
24,323,789,247 |
22,335,222,263 |
20,718,433,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,446,945,316 |
24,323,789,247 |
22,335,222,263 |
20,718,433,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
753,011,268,326 |
752,576,395,234 |
762,654,499,056 |
770,396,316,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,182,970,368 |
441,901,814,499 |
457,116,568,847 |
458,614,193,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,026,298,844 |
73,670,886,530 |
77,195,009,742 |
79,374,796,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,751,965,928 |
12,799,074,067 |
12,141,016,376 |
11,372,592,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,814,429 |
110,965,465 |
120,387,469 |
111,175,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,586,542,540 |
2,106,039,275 |
2,287,181,694 |
2,109,297,542 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,140,949,511 |
7,464,823,177 |
7,460,867,047 |
9,945,256,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,075,054,403 |
1,758,969,260 |
7,758,969,260 |
2,169,469,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,375,948,240 |
13,812,704,070 |
15,740,156,078 |
16,055,952,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,304,834,649 |
31,970,122,072 |
28,026,322,674 |
33,950,943,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,648,189,144 |
3,648,189,144 |
3,660,109,144 |
3,660,109,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
381,156,671,524 |
368,230,927,969 |
379,921,559,105 |
379,239,397,801 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
1,253,033,782 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,165,526,003 |
1,194,026,003 |
1,256,026,003 |
1,310,887,947 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
379,991,145,521 |
367,036,901,966 |
378,665,533,102 |
376,675,476,072 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,828,297,958 |
310,674,580,735 |
305,537,930,209 |
311,782,122,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,828,297,958 |
310,674,580,735 |
305,537,930,209 |
311,782,122,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
315,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,371,702,042 |
-4,525,419,265 |
-9,662,069,791 |
-3,417,877,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,371,702,042 |
-4,525,419,265 |
-9,662,069,791 |
-3,417,877,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
753,011,268,326 |
752,576,395,234 |
762,654,499,056 |
770,396,316,334 |
|