MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược Liệu Trung Ương 2 - Phytopharma (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,698,350,340,089 14,513,700,065,796 3,964,890,788,857 9,355,714,415,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,869,373,438 8,121,934,198 3,336,051,656 3,252,350,178
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,695,480,966,651 14,505,578,131,598 3,961,554,737,201 9,352,462,065,630
4. Giá vốn hàng bán 8,415,230,733,574 14,218,508,204,966 3,550,217,018,124 9,021,040,603,169
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 280,250,233,077 287,069,926,632 411,337,719,077 331,421,462,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,806,349,567 32,168,148,018 41,553,490,342 28,903,780,151
7. Chi phí tài chính 23,959,243,227 20,007,698,025 25,540,736,576 21,975,077,490
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,090,500,015 14,534,372,882 24,274,427,579 20,283,843,349
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 209,404,842,679 243,512,470,223 312,033,752,998 271,400,530,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,593,199,157 36,163,344,747 68,109,313,715 35,477,608,125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,099,297,581 19,554,561,655 47,207,406,130 31,472,026,427
12. Thu nhập khác 424,040,397 34,098,351 5,440,046,913
13. Chi phí khác 404,847,571 1,082,178,109 1,168,495,463 693,018,032
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -404,847,571 -658,137,712 -1,134,397,112 4,747,028,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,694,450,010 18,896,423,943 46,073,009,018 36,219,055,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,177,198,119 3,434,732,803 10,822,436,313 890,219,293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -358,417,365 -343,775,000 -2,970,000 17,153,765,040
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,875,669,256 15,805,466,140 35,253,542,705 18,175,070,975
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,241,750,473 15,141,332,968 32,940,845,038 17,419,857,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 633,918,783 664,133,172 2,312,697,667 755,213,530
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,018 397 863 456
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.