1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,698,350,340,089 |
14,513,700,065,796 |
3,964,890,788,857 |
9,355,714,415,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,869,373,438 |
8,121,934,198 |
3,336,051,656 |
3,252,350,178 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,695,480,966,651 |
14,505,578,131,598 |
3,961,554,737,201 |
9,352,462,065,630 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,415,230,733,574 |
14,218,508,204,966 |
3,550,217,018,124 |
9,021,040,603,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
280,250,233,077 |
287,069,926,632 |
411,337,719,077 |
331,421,462,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,806,349,567 |
32,168,148,018 |
41,553,490,342 |
28,903,780,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,959,243,227 |
20,007,698,025 |
25,540,736,576 |
21,975,077,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,090,500,015 |
14,534,372,882 |
24,274,427,579 |
20,283,843,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
209,404,842,679 |
243,512,470,223 |
312,033,752,998 |
271,400,530,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,593,199,157 |
36,163,344,747 |
68,109,313,715 |
35,477,608,125 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,099,297,581 |
19,554,561,655 |
47,207,406,130 |
31,472,026,427 |
|
12. Thu nhập khác |
|
424,040,397 |
34,098,351 |
5,440,046,913 |
|
13. Chi phí khác |
404,847,571 |
1,082,178,109 |
1,168,495,463 |
693,018,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-404,847,571 |
-658,137,712 |
-1,134,397,112 |
4,747,028,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,694,450,010 |
18,896,423,943 |
46,073,009,018 |
36,219,055,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,177,198,119 |
3,434,732,803 |
10,822,436,313 |
890,219,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-358,417,365 |
-343,775,000 |
-2,970,000 |
17,153,765,040 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,875,669,256 |
15,805,466,140 |
35,253,542,705 |
18,175,070,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,241,750,473 |
15,141,332,968 |
32,940,845,038 |
17,419,857,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
633,918,783 |
664,133,172 |
2,312,697,667 |
755,213,530 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,018 |
397 |
863 |
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|