MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược Liệu Trung Ương 2 - Phytopharma (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,544,079,771,989 13,301,833,825,926 13,781,944,237,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,677,677,359,442 2,729,097,894,722 1,741,532,200,741
1. Tiền 1,986,363,156,245 1,543,546,967,487 941,532,200,741
2. Các khoản tương đương tiền 691,314,203,197 1,185,550,927,235 800,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,134,755,935,538 1,675,645,884,160 1,676,445,884,160
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,134,755,935,538 1,675,645,884,160 1,676,445,884,160
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,424,933,818,715 5,788,529,067,299 6,129,901,455,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,337,476,355,064 5,759,059,599,603 6,108,112,745,131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,350,246,287 5,449,133,402 11,007,989,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,328,674,420 40,805,205,525 25,659,543,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,221,457,056 -17,221,457,056 -17,221,457,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 436,585,825 2,342,633,802
IV. Hàng tồn kho 3,123,695,122,274 2,922,424,907,545 4,040,340,071,239
1. Hàng tồn kho 3,218,885,507,233 2,942,770,962,675 4,061,104,608,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -95,190,384,959 -20,346,055,130 -20,764,537,014
V.Tài sản ngắn hạn khác 183,017,536,020 186,136,072,200 193,724,626,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,898,804,070 18,302,670,793 18,053,771,538
2. Thuế GTGT được khấu trừ 119,734,910,554 114,885,616,989 174,774,337,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,208,591 36,734,260 896,516,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 53,291,612,805 52,911,050,158 916,663
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 573,927,192,450 651,776,958,157 713,172,136,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,484,790,307 399,199,212,530 442,018,292,702
1. Tài sản cố định hữu hình 30,237,244,215 369,772,635,696 363,576,197,334
- Nguyên giá 65,493,503,877 413,002,107,062 413,002,107,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,256,259,662 -43,229,471,366 -49,425,909,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,247,546,092 29,426,576,834 78,442,095,368
- Nguyên giá 28,377,117,572 31,776,035,172 80,976,035,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,129,571,480 -2,349,458,338 -2,533,939,804
III. Bất động sản đầu tư 3,150,000,000 52,350,000,000 3,150,000,000
- Nguyên giá 3,150,000,000 52,350,000,000 3,150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 446,668,884,532 131,228,539,391 139,847,243,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 446,668,884,532 131,228,539,391 139,847,243,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,615,385,708 4,615,385,708 4,615,385,708
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,615,385,708 4,615,385,708 4,615,385,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,908,131,903 64,283,820,528 123,541,214,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,692,845,531 60,065,564,156 119,126,470,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,215,286,372 4,218,256,372 4,414,743,825
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,118,006,964,439 13,953,610,784,083 14,495,116,374,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,584,068,061,340 13,411,357,470,579 13,931,901,707,227
I. Nợ ngắn hạn 12,325,706,679,193 13,185,132,007,979 13,673,108,924,627
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,336,063,297,154 10,320,435,589,000 11,202,260,457,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,566,402,434 12,240,626,918 1,796,628,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,424,622,762 13,555,365,580 3,726,401,619
4. Phải trả người lao động 1,673,742,522 28,661,834,698 21,231,190,094
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,795,487,342 103,807,916,589 97,350,250,054
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,585,315,356 62,865,963,825 49,902,290,799
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,823,839,492,729 2,640,197,742,475 2,294,545,436,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,758,318,894 3,366,968,894 2,296,268,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 258,361,382,147 226,225,462,600 258,792,782,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,597,402,600 3,549,962,600 14,052,282,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,787,329,547 220,684,000,000 242,749,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,976,650,000 1,991,500,000 1,991,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 533,938,903,099 542,253,313,504 563,215,583,644
I. Vốn chủ sở hữu 533,938,903,099 542,253,313,504 563,215,583,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,900,000,000 381,900,000,000 381,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,900,000,000 381,900,000,000 381,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,876,760,563 27,876,760,563 27,876,760,563
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -36,000,000 -36,000,000 -36,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,027,860,538 12,027,860,538 12,027,860,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,708,747,294 1,500,507,294 779,331,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,514,378,070 88,724,330,808 109,650,619,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,810,789,311 43,810,797,011 92,230,761,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,703,588,759 44,913,533,797 17,419,857,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,947,156,634 30,259,854,301 31,017,012,218
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,118,006,964,439 13,953,610,784,083 14,495,117,290,871
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.