TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
11,812,902,569,643 |
11,389,844,684,293 |
12,544,079,771,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,163,520,960,070 |
2,245,011,334,498 |
2,677,677,359,442 |
|
1. Tiền |
|
2,163,520,960,070 |
2,005,011,334,498 |
1,986,363,156,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
240,000,000,000 |
691,314,203,197 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
511,848,457,172 |
545,351,723,767 |
1,134,755,935,538 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
511,848,457,172 |
545,351,723,767 |
1,134,755,935,538 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,132,741,048,619 |
5,527,684,227,449 |
5,424,933,818,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,279,608,037,067 |
5,427,026,731,468 |
5,337,476,355,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
780,277,734,494 |
48,882,008,595 |
23,350,246,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
90,162,627,683 |
68,996,944,442 |
81,328,674,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,307,695,033 |
-17,221,457,056 |
-17,221,457,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
344,408 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,891,606,672,719 |
2,903,099,589,257 |
3,123,695,122,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,015,437,897,861 |
3,069,367,325,050 |
3,218,885,507,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-123,831,225,142 |
-166,267,735,793 |
-95,190,384,959 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
113,185,431,063 |
168,697,809,322 |
183,017,536,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
15,836,434,825 |
14,614,280,304 |
9,898,804,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
97,011,425,074 |
100,411,353,566 |
119,734,910,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
337,571,164 |
|
92,208,591 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
53,672,175,452 |
53,291,612,805 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
559,043,238,728 |
534,233,740,499 |
573,927,192,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
588,685,600 |
1,001,815,600 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
588,685,600 |
1,001,815,600 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
47,156,135,362 |
57,131,407,143 |
56,484,790,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,809,816,810 |
30,804,950,600 |
30,237,244,215 |
|
- Nguyên giá |
|
54,332,489,059 |
65,150,790,877 |
65,493,503,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,522,672,249 |
-34,345,840,277 |
-35,256,259,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
26,346,318,552 |
26,326,456,543 |
26,247,546,092 |
|
- Nguyên giá |
|
28,304,785,872 |
28,377,117,572 |
28,377,117,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,958,467,320 |
-2,050,661,029 |
-2,129,571,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
386,769,092,478 |
405,979,903,328 |
446,668,884,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
386,769,092,478 |
405,979,903,328 |
446,668,884,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
4,615,385,708 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
116,763,939,580 |
62,355,228,720 |
62,908,131,903 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
113,272,625,573 |
58,139,942,348 |
58,692,845,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,491,314,007 |
4,215,286,372 |
4,215,286,372 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
12,371,945,808,371 |
11,924,078,424,792 |
13,118,006,964,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,835,103,239,344 |
11,372,717,093,078 |
12,584,068,061,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,636,125,469,519 |
11,144,402,009,937 |
12,325,706,679,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,402,066,948,631 |
9,985,128,791,655 |
10,336,063,297,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,330,392,188 |
66,447,359,570 |
46,566,402,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,988,474,565 |
9,682,020,623 |
4,424,622,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,381,919,532 |
2,636,489,876 |
1,673,742,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,459,934,577 |
13,434,054,580 |
72,795,487,342 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
125,824,929,119 |
93,853,300,543 |
36,585,315,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,061,774,677,013 |
970,757,674,196 |
1,823,839,492,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
148,875,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,149,318,894 |
2,462,318,894 |
3,758,318,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
198,977,769,825 |
228,315,083,141 |
258,361,382,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,852,209,164 |
26,953,131,450 |
2,597,402,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
183,406,685,661 |
199,385,301,691 |
253,787,329,547 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,718,875,000 |
1,976,650,000 |
1,976,650,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
536,842,569,027 |
551,361,331,714 |
533,938,903,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
536,412,569,027 |
550,931,331,714 |
533,938,903,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
381,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
27,876,760,563 |
27,876,760,563 |
27,876,760,563 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-36,000,000 |
-36,000,000 |
-36,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,027,860,538 |
12,027,860,538 |
12,027,860,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
361,717,294 |
211,717,294 |
1,708,747,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
84,083,710,827 |
98,118,554,731 |
82,514,378,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
64,125,545,347 |
38,507,935,202 |
43,810,789,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
19,958,165,480 |
59,610,619,529 |
38,703,588,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
30,198,519,805 |
30,832,438,588 |
27,947,156,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
430,000,000 |
430,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
430,000,000 |
430,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
12,371,945,808,371 |
11,924,078,424,792 |
13,118,006,964,439 |
|