MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược Liệu Trung Ương 2 - Phytopharma (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,812,902,569,643 11,389,844,684,293 12,544,079,771,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,163,520,960,070 2,245,011,334,498 2,677,677,359,442
1. Tiền 2,163,520,960,070 2,005,011,334,498 1,986,363,156,245
2. Các khoản tương đương tiền 240,000,000,000 691,314,203,197
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 511,848,457,172 545,351,723,767 1,134,755,935,538
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 511,848,457,172 545,351,723,767 1,134,755,935,538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,132,741,048,619 5,527,684,227,449 5,424,933,818,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,279,608,037,067 5,427,026,731,468 5,337,476,355,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 780,277,734,494 48,882,008,595 23,350,246,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,162,627,683 68,996,944,442 81,328,674,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,307,695,033 -17,221,457,056 -17,221,457,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 344,408
IV. Hàng tồn kho 2,891,606,672,719 2,903,099,589,257 3,123,695,122,274
1. Hàng tồn kho 3,015,437,897,861 3,069,367,325,050 3,218,885,507,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -123,831,225,142 -166,267,735,793 -95,190,384,959
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,185,431,063 168,697,809,322 183,017,536,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,836,434,825 14,614,280,304 9,898,804,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,011,425,074 100,411,353,566 119,734,910,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 337,571,164 92,208,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 53,672,175,452 53,291,612,805
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 559,043,238,728 534,233,740,499 573,927,192,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 588,685,600 1,001,815,600 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 588,685,600 1,001,815,600 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,156,135,362 57,131,407,143 56,484,790,307
1. Tài sản cố định hữu hình 20,809,816,810 30,804,950,600 30,237,244,215
- Nguyên giá 54,332,489,059 65,150,790,877 65,493,503,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,522,672,249 -34,345,840,277 -35,256,259,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,346,318,552 26,326,456,543 26,247,546,092
- Nguyên giá 28,304,785,872 28,377,117,572 28,377,117,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,958,467,320 -2,050,661,029 -2,129,571,480
III. Bất động sản đầu tư 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000
- Nguyên giá 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 386,769,092,478 405,979,903,328 446,668,884,532
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 386,769,092,478 405,979,903,328 446,668,884,532
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,615,385,708 4,615,385,708 4,615,385,708
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,615,385,708 4,615,385,708 4,615,385,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 116,763,939,580 62,355,228,720 62,908,131,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,272,625,573 58,139,942,348 58,692,845,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,491,314,007 4,215,286,372 4,215,286,372
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,371,945,808,371 11,924,078,424,792 13,118,006,964,439
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,835,103,239,344 11,372,717,093,078 12,584,068,061,340
I. Nợ ngắn hạn 11,636,125,469,519 11,144,402,009,937 12,325,706,679,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,402,066,948,631 9,985,128,791,655 10,336,063,297,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,330,392,188 66,447,359,570 46,566,402,434
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,988,474,565 9,682,020,623 4,424,622,762
4. Phải trả người lao động 3,381,919,532 2,636,489,876 1,673,742,522
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,459,934,577 13,434,054,580 72,795,487,342
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,824,929,119 93,853,300,543 36,585,315,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,061,774,677,013 970,757,674,196 1,823,839,492,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 148,875,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,149,318,894 2,462,318,894 3,758,318,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 198,977,769,825 228,315,083,141 258,361,382,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,852,209,164 26,953,131,450 2,597,402,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183,406,685,661 199,385,301,691 253,787,329,547
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,718,875,000 1,976,650,000 1,976,650,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 536,842,569,027 551,361,331,714 533,938,903,099
I. Vốn chủ sở hữu 536,412,569,027 550,931,331,714 533,938,903,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,900,000,000 381,900,000,000 381,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,900,000,000 381,900,000,000 381,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,876,760,563 27,876,760,563 27,876,760,563
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -36,000,000 -36,000,000 -36,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,027,860,538 12,027,860,538 12,027,860,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 361,717,294 211,717,294 1,708,747,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,083,710,827 98,118,554,731 82,514,378,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,125,545,347 38,507,935,202 43,810,789,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,958,165,480 59,610,619,529 38,703,588,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,198,519,805 30,832,438,588 27,947,156,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430,000,000 430,000,000
1. Nguồn kinh phí 430,000,000 430,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,371,945,808,371 11,924,078,424,792 13,118,006,964,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.