MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,734,662,911,024 5,439,906,157,896 5,666,296,700,270 6,046,234,005,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,496,819,151 277,914,223,077 585,968,691,573 367,415,217,085
1. Tiền 154,496,819,151 277,914,223,077 585,968,691,573 367,415,217,085
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 350,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 350,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,659,479,481,856 4,255,508,897,863 4,120,709,602,174 4,785,515,404,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,634,808,067,703 4,211,524,792,030 4,074,179,464,728 4,412,345,123,313
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,679,311,107 5,320,102,663 7,672,693,478 348,434,646,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,992,103,046 38,664,003,170 38,857,443,968 24,735,633,789
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 332,158,577,645 313,695,471,451 363,791,288,707 378,900,382,421
1. Hàng tồn kho 332,177,945,481 313,714,839,287 363,810,656,543 378,919,750,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,528,032,372 148,787,565,505 151,827,117,816 164,403,001,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,341,929,199 7,807,314,934 9,086,836,872 13,186,927,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 96,697,196,490 115,582,380,318 104,109,869,535 123,888,435,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,488,906,683 25,397,870,253 38,630,411,409 27,327,638,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,707,711,645,953 11,069,619,631,143 10,777,550,951,628 10,481,987,020,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,483,300,597 14,606,301,208 14,495,475,849 28,711,573,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,483,300,597 14,606,301,208 14,495,475,849 28,711,573,082
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,911,281,980,025 9,484,973,095,917 9,185,752,523,809 8,902,817,482,954
1. Tài sản cố định hữu hình 9,854,568,161,599 9,427,912,945,818 9,129,119,393,372 8,846,596,812,004
- Nguyên giá 33,868,662,901,031 33,960,872,032,646 33,973,199,662,713 34,000,378,150,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,014,094,739,432 -24,532,959,086,828 -24,844,080,269,341 -25,153,781,338,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,713,818,426 57,060,150,099 56,633,130,437 56,220,670,950
- Nguyên giá 74,240,156,961 75,218,156,961 75,218,156,961 75,218,156,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,526,338,535 -18,158,006,862 -18,585,026,524 -18,997,486,011
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 305,262,849,150 115,901,730,202 127,944,104,879 97,280,607,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,940,722,053 1,940,722,053 1,996,312,053 1,996,312,053
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 303,322,127,097 113,961,008,149 125,947,792,826 95,284,295,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 251,744,782,022 229,199,769,657 224,420,112,932 228,238,623,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,960,525,631 100,412,805,170 96,582,613,249 100,815,754,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 152,784,256,391 128,786,964,487 127,837,499,683 127,422,868,421
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,442,374,556,977 16,509,525,789,039 16,443,847,651,898 16,528,221,026,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,322,641,734,790 8,378,523,193,997 8,066,635,721,071 8,205,413,621,627
I. Nợ ngắn hạn 6,186,325,631,615 6,344,672,711,528 6,385,550,892,928 6,574,579,163,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,195,601,220,777 2,826,945,568,990 2,773,725,750,248 2,356,583,086,963
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,525,218,162 1,400,000,000 3,144,468,089 2,666,232,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,648,868,514 71,237,430,585 54,380,708,440 92,076,395,556
4. Phải trả người lao động 67,058,256,640 120,641,651,731 51,300,014,196 80,567,760,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,390,982,092 86,894,071,113 38,783,022,465 79,175,551,285
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,058,345,936 154,587,371,754 162,733,117,243 426,599,161,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,266,724,271,075 3,041,153,650,653 3,105,057,025,583 3,176,228,416,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,191,086,294 166,986,791,561 290,118,888,787
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,127,382,125 41,812,966,702 29,439,995,103 70,563,670,897
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,136,316,103,175 2,033,850,482,469 1,681,084,828,143 1,630,834,457,827
1. Phải trả người bán dài hạn 395,091,339,490 394,445,237,545 403,329,139,292 411,453,871,253
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,722,924,792,535 1,621,352,389,835 1,259,702,833,762 1,202,184,939,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 247,116,061
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,052,855,089 18,052,855,089 18,052,855,089 17,195,646,989
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,119,732,822,187 8,131,002,595,042 8,377,211,930,827 8,322,807,404,418
I. Vốn chủ sở hữu 8,119,732,822,187 8,131,002,595,042 8,377,211,930,827 8,322,807,404,418
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 321,297,574,437 321,297,574,437 321,297,574,437 485,682,458,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 956,600,029,136 966,759,521,564 1,214,438,635,388 995,712,452,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 534,776,945,446 441,447,116,567 987,550,747,621 503,126,358,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 421,823,083,690 525,312,404,997 226,887,887,767 492,586,093,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,037,030,748 17,147,311,175 15,677,533,136 15,614,305,747
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,442,374,556,977 16,509,525,789,039 16,443,847,651,898 16,528,221,026,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.