MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,501,119,251 49,395,480,266 89,281,561,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 971,584,640 396,727,543 551,996,999
1. Tiền 971,584,640 396,727,543 551,996,999
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,480,523,380 1,597,853,700 1,589,285,499
1. Chứng khoán kinh doanh 5,011,980,754 5,011,980,754 5,011,980,754
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,531,457,374 -3,414,127,054 -3,422,695,255
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,533,699,880 42,987,938,836 47,442,556,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,133,473,809 42,868,622,702 42,175,054,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,416,931 75,373,908 435,262,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,118,090,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,303,476,971 247,147,858 5,035,445,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,757,831 -203,205,632 -203,205,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,392,993,588 4,251,319,572 39,412,379,064
1. Hàng tồn kho 4,392,993,588 4,251,319,572 39,412,379,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,317,763 161,640,615 285,343,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,260,000 28,793,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 122,317,763 112,239,805 157,448,958
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,140,810 99,101,143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 365,997,163,525 366,001,004,091 365,455,475,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,706,473,539 3,664,312,150 3,622,150,761
1. Tài sản cố định hữu hình 3,706,473,539 3,664,312,150 3,622,150,761
- Nguyên giá 4,329,998,958 4,329,998,958 4,329,998,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -623,525,419 -665,686,808 -707,848,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 362,172,070,166 362,317,738,235 361,819,315,030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 306,172,070,166 306,317,738,235 305,819,315,030
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,619,820 18,953,706 14,009,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,783,428 18,953,706 14,009,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,836,392
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,498,282,776 415,396,484,357 454,737,036,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,325,912,734 18,220,955,586 55,677,377,890
I. Nợ ngắn hạn 25,325,912,734 18,205,671,768 55,662,094,072
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,841,706,859 4,174,402,420 37,318,486,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,612,981 30,138,506 4,521,218,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,085,661,053 455,170,168 658,958,975
4. Phải trả người lao động 108,685,964 128,973,257 221,640,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 214,476,164 104,474,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 298,730,023 712,513,167 341,789,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,600,000,000 12,600,000,000 12,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 170,039,690
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,283,818 15,283,818
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,283,818 15,283,818
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 397,172,370,042 397,175,528,771 399,059,658,787
I. Vốn chủ sở hữu 397,172,370,042 397,175,528,771 399,059,658,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 113,603,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,194,230,785 74,197,518,157 76,081,446,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,680,859,437 74,160,319,229 74,160,319,229
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,513,371,348 37,198,928 1,921,127,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,013,720 9,885,077 10,086,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,498,282,776 415,396,484,357 454,737,036,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.