TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
361,682,234,276 |
327,398,694,036 |
302,741,379,675 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,504,783,628 |
38,767,878,940 |
53,479,595,063 |
|
|
1. Tiền |
53,004,783,628 |
5,767,878,940 |
31,479,595,063 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,500,000,000 |
33,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
277,550,063,460 |
273,117,256,375 |
237,567,256,375 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
63,460 |
42,067,256,375 |
42,067,256,375 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
277,550,000,000 |
231,050,000,000 |
195,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,908,943,848 |
12,731,866,671 |
6,781,882,092 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,832,000 |
|
86,832,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,719,259,650 |
5,288,984,238 |
2,145,878,825 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,212,452,198 |
7,442,882,433 |
4,549,171,267 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,600,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
790,250,372 |
1,218,358,644 |
1,028,885,723 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
790,250,372 |
1,218,358,644 |
1,028,885,723 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,928,192,968 |
1,563,333,406 |
3,883,760,422 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,674,433,624 |
309,528,097 |
2,629,907,837 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,253,759,344 |
1,253,805,309 |
1,253,852,585 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,397,675,337 |
19,109,024,758 |
22,956,514,127 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
285,000,000 |
285,000,000 |
285,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,000,000 |
285,000,000 |
285,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,636,690,636 |
15,401,356,892 |
15,763,428,794 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,536,591,336 |
15,311,612,692 |
15,684,039,694 |
|
|
- Nguyên giá |
94,039,593,006 |
95,133,490,452 |
96,253,596,052 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,503,001,670 |
-79,821,877,760 |
-80,569,556,358 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,099,300 |
89,744,200 |
79,389,100 |
|
|
- Nguyên giá |
20,522,931,962 |
20,522,931,962 |
20,522,931,962 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,422,832,662 |
-20,433,187,762 |
-20,443,542,862 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,547,694,717 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,547,694,717 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,475,984,701 |
3,422,667,866 |
3,360,390,616 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,475,984,701 |
3,422,667,866 |
3,360,390,616 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
380,079,909,613 |
346,507,718,794 |
325,697,893,802 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,899,409,728 |
29,619,807,345 |
37,484,561,522 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,091,097,172 |
28,724,048,038 |
36,588,802,215 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,902,935,179 |
718,197,971 |
3,234,207,902 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,000,000 |
7,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,188,555,392 |
5,559,507,919 |
7,383,521,805 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
17,192,317,731 |
7,975,736,180 |
6,265,091,836 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,281,073,150 |
953,390,248 |
1,049,102,698 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,511,215,720 |
5,510,215,720 |
10,656,877,974 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
808,312,556 |
895,759,307 |
895,759,307 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
668,312,556 |
755,759,307 |
755,759,307 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,180,499,885 |
316,887,911,449 |
288,213,332,280 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,180,499,885 |
316,887,911,449 |
288,213,332,280 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,273,969,476 |
187,005,242,935 |
158,353,199,268 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,396,990,879 |
74,396,990,879 |
142,106,809,081 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,876,978,597 |
112,608,252,056 |
16,246,390,187 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
626,440,409 |
602,578,514 |
580,043,012 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
380,079,909,613 |
346,507,718,794 |
325,697,893,802 |
|
|