1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,770,689,558 |
19,592,998,856 |
68,608,155,031 |
68,357,049,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,770,689,558 |
19,592,998,856 |
68,608,155,031 |
68,357,049,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,730,640,332 |
22,890,285,676 |
31,627,157,781 |
32,718,153,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,959,950,774 |
-3,297,286,820 |
36,980,997,250 |
35,638,896,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
357,515 |
59,542 |
511,759 |
2,488,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,895,523,812 |
4,953,949,743 |
5,848,955,798 |
5,261,237,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,895,523,812 |
4,953,949,743 |
5,848,955,798 |
5,261,237,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,638,178,848 |
1,905,741,467 |
4,199,853,109 |
4,725,029,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,652,625,347 |
2,504,152,416 |
2,877,221,922 |
2,893,812,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,145,921,266 |
-12,661,070,904 |
24,055,478,180 |
22,761,305,107 |
|
12. Thu nhập khác |
1,112,051,152 |
179,848,677 |
258,248,344 |
355,389,479 |
|
13. Chi phí khác |
954,363,652 |
718,116,494 |
184,806,658 |
366,035,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,687,500 |
-538,267,817 |
73,441,686 |
-10,646,456 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,988,233,766 |
-13,199,338,721 |
24,128,919,866 |
22,750,658,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
350,733,851 |
350,733,851 |
435,124,246 |
435,124,246 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,338,967,617 |
-13,550,072,572 |
23,693,795,620 |
22,315,534,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-26,338,967,617 |
-13,550,072,572 |
23,693,795,620 |
22,315,534,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-755 |
-370 |
647 |
608 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-755 |
-370 |
647 |
608 |
|