MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,770,689,558 19,592,998,856 68,608,155,031 68,357,049,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,770,689,558 19,592,998,856 68,608,155,031 68,357,049,977
4. Giá vốn hàng bán 23,730,640,332 22,890,285,676 31,627,157,781 32,718,153,429
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -12,959,950,774 -3,297,286,820 36,980,997,250 35,638,896,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 357,515 59,542 511,759 2,488,313
7. Chi phí tài chính 4,895,523,812 4,953,949,743 5,848,955,798 5,261,237,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,895,523,812 4,953,949,743 5,848,955,798 5,261,237,746
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,638,178,848 1,905,741,467 4,199,853,109 4,725,029,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,652,625,347 2,504,152,416 2,877,221,922 2,893,812,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -26,145,921,266 -12,661,070,904 24,055,478,180 22,761,305,107
12. Thu nhập khác 1,112,051,152 179,848,677 258,248,344 355,389,479
13. Chi phí khác 954,363,652 718,116,494 184,806,658 366,035,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 157,687,500 -538,267,817 73,441,686 -10,646,456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,988,233,766 -13,199,338,721 24,128,919,866 22,750,658,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 350,733,851 350,733,851 435,124,246 435,124,246
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,338,967,617 -13,550,072,572 23,693,795,620 22,315,534,405
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -26,338,967,617 -13,550,072,572 23,693,795,620 22,315,534,405
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -755 -370 647 608
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -755 -370 647 608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.