MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,571,473,901 10,770,689,558 19,592,998,856 68,608,155,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,571,473,901 10,770,689,558 19,592,998,856 68,608,155,031
4. Giá vốn hàng bán 31,740,570,387 23,730,640,332 22,890,285,676 31,627,157,781
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,830,903,514 -12,959,950,774 -3,297,286,820 36,980,997,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,478,236 357,515 59,542 511,759
7. Chi phí tài chính 5,333,447,356 4,895,523,812 4,953,949,743 5,848,955,798
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,333,447,356 4,895,523,812 4,953,949,743 5,848,955,798
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,012,919,954 4,638,178,848 1,905,741,467 4,199,853,109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,639,789,011 3,652,625,347 2,504,152,416 2,877,221,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,853,225,429 -26,145,921,266 -12,661,070,904 24,055,478,180
12. Thu nhập khác 125,236,168 1,112,051,152 179,848,677 258,248,344
13. Chi phí khác 243,063,551 954,363,652 718,116,494 184,806,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -117,827,383 157,687,500 -538,267,817 73,441,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,735,398,046 -25,988,233,766 -13,199,338,721 24,128,919,866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 350,733,850 350,733,851 350,733,851 435,124,246
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,384,664,196 -26,338,967,617 -13,550,072,572 23,693,795,620
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,384,664,196 -26,338,967,617 -13,550,072,572 23,693,795,620
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 928 -755 -370 647
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 928 -755 -370 647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.