TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,557,576,993 |
53,913,637,714 |
26,622,637,163 |
55,394,469,292 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,550,349,551 |
1,643,220,845 |
1,498,139,717 |
8,450,351,199 |
|
1. Tiền |
1,550,349,551 |
1,643,220,845 |
1,498,139,717 |
8,450,351,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,919,619,862 |
45,174,187,399 |
17,426,600,049 |
27,096,910,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,052,179,125 |
38,292,595,125 |
38,292,595,125 |
38,052,179,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,575,709,249 |
5,576,774,249 |
5,476,774,249 |
11,550,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,291,731,488 |
1,304,818,025 |
784,017,000 |
16,386,537,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27,126,786,325 |
-27,353,356,447 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,050,728,565 |
7,035,157,784 |
7,164,418,145 |
18,135,114,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,050,728,565 |
7,035,157,784 |
7,164,418,145 |
18,135,114,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,879,015 |
61,071,686 |
533,479,252 |
1,712,092,918 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,857,314 |
|
|
331,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,021,701 |
61,071,686 |
|
1,185,133,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
533,479,252 |
526,627,323 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,242,372,749 |
80,091,758,188 |
78,710,308,405 |
67,868,063,924 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
55,083,333,322 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,475,927,414 |
3,048,954,637 |
2,842,342,864 |
2,594,866,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,475,927,414 |
3,048,954,637 |
2,842,342,864 |
2,594,866,618 |
|
- Nguyên giá |
16,843,126,984 |
15,222,691,967 |
15,222,691,967 |
15,222,691,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,367,199,570 |
-12,173,737,330 |
-12,380,349,103 |
-12,627,825,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,488,397,408 |
9,676,022,609 |
9,676,022,609 |
10,407,023,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,488,397,408 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,676,022,609 |
9,676,022,609 |
10,407,023,435 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,150,000,000 |
12,150,000,000 |
11,008,523,895 |
-1,141,476,105 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,150,000,000 |
12,150,000,000 |
12,150,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,141,476,105 |
-1,141,476,105 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,714,605 |
133,447,620 |
100,085,715 |
924,316,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,714,605 |
133,447,620 |
100,085,715 |
924,316,654 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,799,949,742 |
134,005,395,902 |
105,332,945,568 |
123,262,533,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,557,426,786 |
25,322,716,850 |
26,529,812,807 |
40,984,312,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,753,476,786 |
13,518,766,850 |
14,725,862,807 |
33,984,312,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,662,171,980 |
4,718,904,922 |
4,718,904,922 |
9,090,605,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,928,914,000 |
4,228,914,000 |
4,228,914,000 |
5,526,914,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-673,952,201 |
-550,228,976 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,442,435,266 |
2,905,592,723 |
2,869,604,249 |
4,558,830,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55,046,574 |
20,679,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
318,366,580 |
799,043,020 |
1,096,451,901 |
10,571,342,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
1,050,000,000 |
1,400,000,000 |
3,870,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
375,541,161 |
366,541,161 |
356,941,161 |
345,941,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,803,950,000 |
11,803,950,000 |
11,803,950,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,803,950,000 |
11,803,950,000 |
11,803,950,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,242,522,956 |
108,682,679,052 |
78,803,132,761 |
82,278,220,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,242,522,956 |
108,682,679,052 |
78,803,132,761 |
82,278,220,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
106,697,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,155,617,066 |
2,155,617,066 |
2,155,617,066 |
2,155,617,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,389,605,890 |
-170,238,014 |
-30,049,784,305 |
-31,623,698,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,969,983,800 |
7,359,589,690 |
-28,975,446,015 |
-30,770,709,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,359,589,690 |
-7,529,827,704 |
-1,074,338,290 |
-852,988,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
5,049,001,857 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,799,949,742 |
134,005,395,902 |
105,332,945,568 |
123,262,533,216 |
|