MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,613,983,442 147,589,965,924 117,759,103,628 62,470,467,163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 150,278,855 59,041,474
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,463,704,587 147,530,924,450 117,759,103,628 62,470,467,163
4. Giá vốn hàng bán 69,229,906,883 81,437,059,186 85,255,338,179 42,516,203,450
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,233,797,704 66,093,865,264 32,503,765,449 19,954,263,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,465,847,655 5,031,083,712 5,356,528,317 5,044,061,934
7. Chi phí tài chính 4,255,444,318 2,493,173,908 924,378,724 1,191,908,952
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,103,402,772 1,383,174,216 841,946,045 611,412,928
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,810,575,822 12,045,658,512 7,653,162,112 4,739,395,003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,238,473,259 9,944,049,669 4,800,194,255 5,551,583,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,395,151,960 46,642,066,887 24,482,558,675 13,515,437,958
12. Thu nhập khác 603,597,798
13. Chi phí khác 110,681,584 6,929,237,514
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -110,681,584 -6,325,639,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,284,470,376 40,316,427,171 24,482,558,675 13,515,437,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,429,296,504 8,726,404,805 3,576,277,553 3,837,811,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,855,173,872 31,590,022,366 20,906,281,122 9,677,626,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,943,530,988 31,412,138,064 20,941,686,481 9,721,899,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -88,357,116 177,884,302 -35,405,359 -44,273,254
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 150 429 286 133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.