TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,247,811,997 |
180,145,166,345 |
142,260,005,354 |
179,838,319,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,400,090,890 |
60,334,618,849 |
28,443,328,250 |
31,000,542,563 |
|
1. Tiền |
29,400,090,890 |
60,334,618,849 |
28,443,328,250 |
31,000,542,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,801,093,641 |
38,308,117,704 |
57,453,267,888 |
53,977,771,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,539,808,172 |
3,798,437,768 |
12,207,694,852 |
6,730,484,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,071,489,856 |
1,944,472,582 |
3,096,693,259 |
3,745,767,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,189,795,613 |
2,565,207,354 |
2,148,879,777 |
3,501,520,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,314,387,029 |
65,399,095,899 |
42,326,084,509 |
80,301,348,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,314,387,029 |
65,399,095,899 |
42,326,084,509 |
80,301,348,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,732,240,437 |
6,103,333,893 |
4,037,324,707 |
4,558,656,859 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
929,664,000 |
451,008,000 |
1,601,746,431 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,661,618,426 |
4,989,241,730 |
3,401,888,544 |
2,772,482,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,622,011 |
184,428,163 |
184,428,163 |
184,428,163 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
462,628,432,903 |
462,719,363,717 |
446,218,014,947 |
428,331,795,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000,000 |
43,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
53,000,000,000 |
43,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
353,410,949,795 |
358,532,083,781 |
340,689,704,866 |
346,721,309,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
348,014,648,950 |
353,135,782,936 |
335,293,404,021 |
341,325,008,248 |
|
- Nguyên giá |
647,304,394,064 |
671,660,545,112 |
654,223,289,780 |
659,087,436,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,289,745,114 |
-318,524,762,176 |
-318,929,885,759 |
-317,762,427,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
|
- Nguyên giá |
5,883,367,742 |
5,892,241,116 |
5,884,459,131 |
5,875,848,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-487,066,897 |
-495,940,271 |
-488,158,286 |
-479,547,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,600,259,231 |
46,950,942,762 |
50,381,452,662 |
28,256,041,603 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,600,259,231 |
46,950,942,762 |
50,381,452,662 |
28,256,041,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,617,223,877 |
11,236,337,174 |
12,146,857,419 |
10,354,444,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,617,223,877 |
11,236,337,174 |
12,146,857,419 |
10,354,444,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
589,876,244,900 |
642,864,530,062 |
588,478,020,301 |
608,170,115,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,482,565,281 |
105,239,017,328 |
62,112,495,419 |
115,451,049,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,354,267,737 |
105,239,017,328 |
62,112,495,419 |
115,451,049,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,206,014,223 |
1,719,663,144 |
9,071,656,411 |
20,835,599,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,807,754,428 |
3,600,674,264 |
50,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,974,722,467 |
13,636,107,063 |
9,010,925,311 |
11,557,850,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,571,292,258 |
32,746,243,049 |
9,379,811,411 |
10,716,631,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,615,849 |
2,133,855,607 |
1,818,101,092 |
1,747,156,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
917,765,664 |
1,016,323,687 |
1,777,686,637 |
23,184,433,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,543,837,691 |
45,322,271,775 |
26,340,025,929 |
37,162,475,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,321,265,157 |
5,063,878,739 |
4,664,288,628 |
10,246,904,187 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,128,297,544 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,128,297,544 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,393,679,619 |
537,625,512,734 |
526,365,524,882 |
492,719,065,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,393,679,619 |
537,625,512,734 |
526,365,524,882 |
492,719,065,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-398,104,406,349 |
-374,846,027,052 |
-386,710,487,721 |
-400,927,597,610 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,023,891,175 |
43,186,847,037 |
43,186,847,037 |
48,728,373,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,964,860,102 |
132,597,473,756 |
133,237,351,932 |
108,310,749,575 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,270,918,774 |
58,491,394,364 |
112,295,665,451 |
77,647,163,131 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,693,941,328 |
74,106,079,392 |
20,941,686,481 |
30,663,586,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,509,334,691 |
4,687,218,993 |
4,651,813,634 |
4,607,540,380 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
589,876,244,900 |
642,864,530,062 |
588,478,020,301 |
608,170,115,123 |
|