MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,905,862,517 115,731,417,847 129,894,435,617 136,695,285,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,977,273,371 3,584,348,015 2,390,139,309 4,517,443,517
1. Tiền 3,977,273,371 3,584,348,015 2,390,139,309 4,517,443,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,403,963,716 68,372,556,663 79,385,070,229 92,264,583,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,295,101,183 15,290,693,543 26,677,259,640 38,049,945,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,837,814,372 2,260,194,489 815,440,033 1,301,820,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,557,294,824 55,107,915,294 56,178,617,219 57,199,064,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663 -4,286,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,809,521,594 42,441,389,305 47,394,147,328 39,412,432,470
1. Hàng tồn kho 41,809,521,594 42,441,389,305 47,394,147,328 39,412,432,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,715,103,836 1,333,123,864 725,078,751 500,825,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 802,990,209 526,066,090 213,960,117 292,449,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 843,103,502 738,047,649 417,482,437 139,365,738
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,010,125 69,010,125 93,636,197 69,010,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 340,840,876,871 335,653,430,459 329,867,838,223 324,099,574,455
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,731,491,475 152,211,168,141 146,799,307,271 143,089,405,219
1. Tài sản cố định hữu hình 157,731,491,475 152,211,168,141 146,799,307,271 143,089,405,219
- Nguyên giá 287,593,813,217 287,593,813,217 287,701,088,400 289,451,284,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,862,321,742 -135,382,645,076 -140,901,781,129 -146,361,879,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105 76,805,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,911,841,105 1,911,841,105 1,911,841,105 76,805,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,997,544,291 15,330,421,213 14,956,689,847 14,733,363,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,997,544,291 15,330,421,213 14,956,689,847 14,733,363,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,746,739,388 451,384,848,306 459,762,273,840 460,794,859,916
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 365,021,716,758 364,791,099,636 374,629,382,800 375,989,101,213
I. Nợ ngắn hạn 249,346,138,446 249,115,521,324 258,953,804,488 260,313,522,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,236,816,415 18,526,335,389 33,752,252,571 25,902,881,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,458,889,394 17,313,758,220 10,678,522,095 17,483,950,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,006,100,274 54,005,814,399 53,995,905,662 54,007,256,334
4. Phải trả người lao động 2,132,314,839 2,707,959,033 1,340,661,644 1,783,678,360
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,689,776,945 37,521,224,459 39,694,162,920 41,931,066,827
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,301,786,805 34,419,976,050 34,621,845,822 34,434,234,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,235,400,000 84,335,400,000 84,585,400,000 84,485,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,675,578,312 115,675,578,312 115,675,578,312 115,675,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,715,578,312 21,715,578,312 21,715,578,312 21,715,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,725,022,630 86,593,748,670 85,132,891,040 84,805,758,703
I. Vốn chủ sở hữu 96,549,732,630 86,418,458,670 84,957,601,040 84,630,468,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -111,869,733,293 -122,001,007,253 -123,461,864,883 -123,788,997,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98,018,455,598 -98,018,455,598 -122,067,787,967 -122,067,787,967
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,851,277,695 -23,982,551,655 -1,394,076,916 -1,721,209,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,746,739,388 451,384,848,306 459,762,273,840 460,794,859,916
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.