TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,791,915,570 |
117,518,902,953 |
125,139,112,371 |
135,405,781,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,111,524,417 |
1,112,692,962 |
829,275,386 |
1,868,239,163 |
|
1. Tiền |
1,111,524,417 |
1,112,692,962 |
829,275,386 |
1,868,239,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,081,341,259 |
72,807,160,097 |
77,687,573,389 |
74,527,956,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,071,905,162 |
19,041,371,545 |
22,874,035,947 |
21,522,538,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,071,877,891 |
1,889,398,891 |
3,934,336,170 |
2,149,794,971 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,303,804,869 |
56,242,636,324 |
55,245,447,935 |
55,221,868,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,408,305,108 |
38,408,305,108 |
41,545,697,107 |
53,371,367,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,408,305,108 |
38,408,305,108 |
41,545,697,107 |
53,371,367,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,190,744,786 |
5,190,744,786 |
5,076,566,489 |
5,638,218,320 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
904,514,174 |
904,514,174 |
1,008,032,528 |
990,093,507 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,192,954,987 |
4,192,954,987 |
3,992,222,026 |
4,579,114,688 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,275,625 |
93,275,625 |
76,311,935 |
69,010,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,575,994,220 |
415,575,994,220 |
404,984,889,295 |
399,812,462,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,902,390,065 |
225,902,390,065 |
215,745,000,200 |
210,712,764,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,902,390,065 |
225,902,390,065 |
215,745,000,200 |
210,712,764,137 |
|
- Nguyên giá |
277,933,229,989 |
277,933,229,989 |
277,933,229,989 |
277,975,229,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,030,839,924 |
-52,030,839,924 |
-62,188,229,789 |
-67,262,465,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,255,751,427 |
14,255,751,427 |
13,822,036,367 |
13,681,845,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,255,751,427 |
14,255,751,427 |
13,822,036,367 |
13,681,845,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
532,367,909,790 |
533,094,897,173 |
530,124,001,666 |
535,218,243,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
355,904,931,642 |
356,632,536,685 |
363,873,162,199 |
375,759,599,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,229,353,330 |
179,956,958,373 |
187,197,583,887 |
206,584,021,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,811,116,668 |
50,610,968,012 |
55,941,815,623 |
57,855,662,311 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,326,985,086 |
11,314,118,544 |
13,797,713,054 |
19,183,926,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,985,095,533 |
54,107,045,533 |
54,043,268,923 |
54,037,077,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,256,618,877 |
2,256,618,877 |
1,616,255,087 |
1,966,066,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,726,461,302 |
3,726,461,302 |
3,738,647,049 |
5,703,684,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,205,551,140 |
26,024,221,381 |
29,565,359,427 |
29,785,679,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,632,470,950 |
31,632,470,950 |
28,209,470,950 |
37,766,870,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,675,578,312 |
176,675,578,312 |
176,675,578,312 |
169,175,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,715,578,312 |
82,715,578,312 |
82,715,578,312 |
75,215,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,462,978,148 |
176,462,360,488 |
166,250,839,467 |
159,458,643,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,287,688,148 |
176,287,070,488 |
166,075,549,467 |
159,283,353,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,131,777,775 |
-32,132,395,435 |
-42,343,916,456 |
-49,136,112,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,387,093,545 |
|
-10,211,521,021 |
-17,003,716,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,744,684,230 |
|
-32,132,395,435 |
-32,132,395,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
532,367,909,790 |
533,094,897,173 |
530,124,001,666 |
535,218,243,749 |
|