TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,003,412,684,845 |
782,291,648,301 |
801,456,796,875 |
849,387,165,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,789,581,773 |
11,312,502,988 |
16,630,747,747 |
11,199,382,108 |
|
1. Tiền |
28,789,581,773 |
11,312,502,988 |
16,630,747,747 |
11,199,382,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
589,292,140,100 |
559,332,199,373 |
521,535,829,021 |
521,800,782,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
590,786,638,053 |
558,014,553,146 |
512,543,362,180 |
501,732,807,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,895,796,437 |
4,541,001,998 |
14,974,111,876 |
21,520,906,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,352,385,977 |
2,519,324,596 |
2,263,045,210 |
6,552,855,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,742,680,367 |
-5,742,680,367 |
-8,244,690,245 |
-8,005,787,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
370,496,224,326 |
201,255,903,281 |
254,711,631,727 |
304,521,362,137 |
|
1. Hàng tồn kho |
388,197,677,572 |
218,957,356,527 |
288,545,236,506 |
338,354,966,916 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,701,453,246 |
-17,701,453,246 |
-33,833,604,779 |
-33,833,604,779 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,834,738,646 |
10,391,042,659 |
8,578,588,380 |
11,865,639,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
838,358,176 |
447,462,336 |
555,003,829 |
445,503,444 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,975,129,563 |
9,723,260,341 |
8,002,333,644 |
11,398,885,049 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,250,907 |
220,319,982 |
21,250,907 |
21,250,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,519,760,874 |
155,833,071,894 |
153,758,495,852 |
151,917,736,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,845,268,832 |
96,660,168,221 |
94,973,140,467 |
93,768,134,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,980,036,032 |
68,794,935,421 |
67,107,907,667 |
65,902,901,266 |
|
- Nguyên giá |
209,180,275,532 |
210,680,879,168 |
210,680,879,168 |
208,998,792,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,200,239,500 |
-141,885,943,747 |
-143,572,971,501 |
-143,095,891,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
|
- Nguyên giá |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,471,181,379 |
31,471,181,379 |
31,585,221,459 |
31,451,056,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,040,017,082 |
-1,040,017,082 |
-925,977,002 |
-1,060,141,802 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,203,310,663 |
27,701,722,294 |
27,200,133,926 |
26,698,545,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,203,310,663 |
27,701,722,294 |
27,200,133,926 |
26,698,545,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,159,932,445,719 |
938,124,720,195 |
955,215,292,727 |
1,001,304,902,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
888,590,017,965 |
634,437,802,940 |
667,429,624,863 |
682,437,277,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
888,590,017,965 |
634,437,802,940 |
667,429,624,863 |
682,437,277,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
571,634,182,849 |
336,166,422,488 |
388,309,984,327 |
407,764,772,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,576,597,475 |
5,803,805,437 |
8,300,864,568 |
5,292,473,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,909,790,687 |
4,988,546,713 |
447,253,440 |
6,450,797,788 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,750,862,420 |
7,031,693,215 |
9,591,264,585 |
12,046,268,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,756,258,585 |
229,185,553 |
6,174,921,750 |
6,141,604,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,413,517,724 |
12,017,427,986 |
44,033,208,353 |
26,858,210,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,844,371,946 |
266,496,285,269 |
210,433,357,811 |
217,211,097,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,704,436,279 |
1,704,436,279 |
138,770,029 |
672,051,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,342,427,754 |
303,686,917,255 |
287,785,667,864 |
318,867,624,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
271,342,427,754 |
303,686,917,255 |
287,785,667,864 |
318,867,624,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,107,435,974 |
91,451,925,475 |
75,550,676,084 |
106,632,632,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,119,443,824 |
59,107,435,974 |
25,320,830,327 |
25,320,830,327 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,987,992,150 |
32,344,489,501 |
50,229,845,757 |
81,311,802,443 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,159,932,445,719 |
938,124,720,195 |
955,215,292,727 |
1,001,304,902,061 |
|