TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
659,280,551,009 |
688,322,174,498 |
681,014,663,893 |
846,311,920,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,914,990,392 |
52,208,598,923 |
38,435,673,341 |
81,508,238,945 |
|
1. Tiền |
40,914,990,392 |
49,208,598,923 |
38,435,673,341 |
22,508,238,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
59,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
471,000,000,000 |
525,000,000,000 |
532,000,000,000 |
642,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
471,000,000,000 |
525,000,000,000 |
532,000,000,000 |
642,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,111,976,731 |
62,200,224,536 |
64,863,788,352 |
76,563,548,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,805,864,794 |
47,203,117,010 |
47,221,828,555 |
52,067,125,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,722,587,416 |
4,956,957,947 |
11,778,123,480 |
13,234,137,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,049,014,256 |
12,511,534,871 |
12,351,792,160 |
17,746,740,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,465,489,735 |
-2,471,385,292 |
-6,487,955,843 |
-6,484,455,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,728,384,490 |
41,762,695,289 |
43,563,889,987 |
43,539,063,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,728,384,490 |
41,762,695,289 |
43,563,889,987 |
43,539,063,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,525,199,396 |
7,150,655,750 |
2,151,312,213 |
2,001,069,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
399,395,222 |
257,015,879 |
381,300,189 |
489,781,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,125,804,174 |
6,893,639,871 |
1,631,031,498 |
966,699,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
138,980,526 |
544,588,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,768,898,834,710 |
2,839,732,607,860 |
2,787,737,788,150 |
2,743,804,402,166 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,539,519,022,751 |
2,631,319,788,073 |
2,556,881,422,469 |
2,542,249,486,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,253,274,369,643 |
2,346,916,218,935 |
2,274,318,020,591 |
2,242,827,077,926 |
|
- Nguyên giá |
5,221,752,789,274 |
5,387,325,472,680 |
5,389,913,750,602 |
5,433,542,738,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,968,478,419,631 |
-3,040,409,253,745 |
-3,115,595,730,011 |
-3,190,715,660,121 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
286,244,653,108 |
284,403,569,138 |
282,563,401,878 |
299,422,408,629 |
|
- Nguyên giá |
356,683,750,291 |
356,683,750,291 |
356,683,750,291 |
375,463,534,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,439,097,183 |
-72,280,181,153 |
-74,120,348,413 |
-76,041,125,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
783,872,834 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,887,673 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,761,840,760 |
149,403,431,495 |
170,580,094,691 |
143,508,537,170 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,761,840,760 |
149,403,431,495 |
170,580,094,691 |
143,508,537,170 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,424,864,548 |
55,013,902,823 |
54,798,419,025 |
53,664,516,242 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,469,246,612 |
18,419,169,203 |
17,063,565,405 |
17,998,265,045 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,069,722,490 |
53,069,722,490 |
54,209,842,490 |
54,209,842,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,114,104,554 |
-16,474,988,870 |
-16,474,988,870 |
-18,543,591,293 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,409,233,817 |
3,995,485,469 |
5,477,851,965 |
4,381,862,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,409,233,817 |
3,995,485,469 |
5,477,851,965 |
4,381,862,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,428,179,385,719 |
3,528,054,782,358 |
3,468,752,452,043 |
3,590,116,322,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,152,728,967,073 |
1,237,829,214,428 |
1,136,040,945,047 |
1,133,666,039,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,803,835,414 |
480,637,898,220 |
420,795,656,083 |
463,898,624,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,339,171,469 |
98,855,071,576 |
46,098,080,187 |
57,614,602,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,209,358,026 |
6,390,366,787 |
6,961,089,615 |
9,105,096,184 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,694,654,853 |
9,725,477,955 |
19,230,818,964 |
24,504,338,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,166,535,832 |
64,805,907,561 |
26,080,326,418 |
48,454,993,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,791,249,402 |
12,879,922,215 |
10,743,315,153 |
15,092,803,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,497,923,300 |
13,738,117,301 |
15,033,952,514 |
14,612,538,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
218,656,618,592 |
216,776,795,244 |
221,607,927,020 |
218,167,952,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,448,323,940 |
57,466,239,581 |
75,040,146,212 |
76,346,300,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
720,925,131,659 |
757,191,316,208 |
715,245,288,964 |
669,767,414,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,669,755,089 |
6,667,913,192 |
6,667,913,192 |
6,642,849,172 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,250,000 |
1,326,050,500 |
1,326,050,500 |
1,559,869,766 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
714,238,126,570 |
749,197,352,516 |
707,251,325,272 |
661,564,695,780 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,275,450,418,646 |
2,290,225,567,930 |
2,332,711,506,996 |
2,456,450,283,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,275,450,418,646 |
2,290,225,567,930 |
2,332,711,506,996 |
2,456,450,283,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,806,202,080 |
206,806,202,080 |
293,777,998,371 |
297,447,141,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
672,356,915,103 |
684,884,392,767 |
636,102,771,946 |
753,370,989,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
414,305,639,551 |
414,305,639,551 |
562,647,982,383 |
557,736,560,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
258,051,275,552 |
270,578,753,216 |
73,454,789,563 |
195,634,429,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,784,216,244 |
118,031,887,864 |
122,327,651,460 |
125,129,067,012 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,428,179,385,719 |
3,528,054,782,358 |
3,468,752,452,043 |
3,590,116,322,552 |
|