MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 659,280,551,009 688,322,174,498 681,014,663,893 846,311,920,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,914,990,392 52,208,598,923 38,435,673,341 81,508,238,945
1. Tiền 40,914,990,392 49,208,598,923 38,435,673,341 22,508,238,945
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000 59,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 471,000,000,000 525,000,000,000 532,000,000,000 642,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 471,000,000,000 525,000,000,000 532,000,000,000 642,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,111,976,731 62,200,224,536 64,863,788,352 76,563,548,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,805,864,794 47,203,117,010 47,221,828,555 52,067,125,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,722,587,416 4,956,957,947 11,778,123,480 13,234,137,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,049,014,256 12,511,534,871 12,351,792,160 17,746,740,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,465,489,735 -2,471,385,292 -6,487,955,843 -6,484,455,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,728,384,490 41,762,695,289 43,563,889,987 43,539,063,896
1. Hàng tồn kho 44,728,384,490 41,762,695,289 43,563,889,987 43,539,063,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,525,199,396 7,150,655,750 2,151,312,213 2,001,069,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 399,395,222 257,015,879 381,300,189 489,781,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,125,804,174 6,893,639,871 1,631,031,498 966,699,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,980,526 544,588,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,768,898,834,710 2,839,732,607,860 2,787,737,788,150 2,743,804,402,166
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,539,519,022,751 2,631,319,788,073 2,556,881,422,469 2,542,249,486,555
1. Tài sản cố định hữu hình 2,253,274,369,643 2,346,916,218,935 2,274,318,020,591 2,242,827,077,926
- Nguyên giá 5,221,752,789,274 5,387,325,472,680 5,389,913,750,602 5,433,542,738,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,968,478,419,631 -3,040,409,253,745 -3,115,595,730,011 -3,190,715,660,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 286,244,653,108 284,403,569,138 282,563,401,878 299,422,408,629
- Nguyên giá 356,683,750,291 356,683,750,291 356,683,750,291 375,463,534,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,439,097,183 -72,280,181,153 -74,120,348,413 -76,041,125,662
III. Bất động sản đầu tư 783,872,834
- Nguyên giá 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,887,673
IV. Tài sản dở dang dài hạn 170,761,840,760 149,403,431,495 170,580,094,691 143,508,537,170
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,761,840,760 149,403,431,495 170,580,094,691 143,508,537,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,424,864,548 55,013,902,823 54,798,419,025 53,664,516,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,469,246,612 18,419,169,203 17,063,565,405 17,998,265,045
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,069,722,490 53,069,722,490 54,209,842,490 54,209,842,490
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,114,104,554 -16,474,988,870 -16,474,988,870 -18,543,591,293
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,409,233,817 3,995,485,469 5,477,851,965 4,381,862,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,409,233,817 3,995,485,469 5,477,851,965 4,381,862,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,428,179,385,719 3,528,054,782,358 3,468,752,452,043 3,590,116,322,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,152,728,967,073 1,237,829,214,428 1,136,040,945,047 1,133,666,039,094
I. Nợ ngắn hạn 431,803,835,414 480,637,898,220 420,795,656,083 463,898,624,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,339,171,469 98,855,071,576 46,098,080,187 57,614,602,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,209,358,026 6,390,366,787 6,961,089,615 9,105,096,184
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,694,654,853 9,725,477,955 19,230,818,964 24,504,338,748
4. Phải trả người lao động 51,166,535,832 64,805,907,561 26,080,326,418 48,454,993,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,791,249,402 12,879,922,215 10,743,315,153 15,092,803,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,497,923,300 13,738,117,301 15,033,952,514 14,612,538,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,656,618,592 216,776,795,244 221,607,927,020 218,167,952,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,448,323,940 57,466,239,581 75,040,146,212 76,346,300,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 720,925,131,659 757,191,316,208 715,245,288,964 669,767,414,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,669,755,089 6,667,913,192 6,667,913,192 6,642,849,172
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,250,000 1,326,050,500 1,326,050,500 1,559,869,766
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 714,238,126,570 749,197,352,516 707,251,325,272 661,564,695,780
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,275,450,418,646 2,290,225,567,930 2,332,711,506,996 2,456,450,283,458
I. Vốn chủ sở hữu 2,275,450,418,646 2,290,225,567,930 2,332,711,506,996 2,456,450,283,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 118,520,157,819 118,520,157,819 118,520,157,819 118,520,157,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,806,202,080 206,806,202,080 293,777,998,371 297,447,141,821
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 672,356,915,103 684,884,392,767 636,102,771,946 753,370,989,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 414,305,639,551 414,305,639,551 562,647,982,383 557,736,560,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 258,051,275,552 270,578,753,216 73,454,789,563 195,634,429,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,784,216,244 118,031,887,864 122,327,651,460 125,129,067,012
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,428,179,385,719 3,528,054,782,358 3,468,752,452,043 3,590,116,322,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.