MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,192,557,717,070 8,035,907,593,367 8,214,396,695,474 8,155,616,684,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,963,968,850 1,005,293,591,664 386,070,210,700 1,110,431,657,907
1. Tiền 195,662,601,313 253,318,266,209 178,462,539,151 282,755,637,907
2. Các khoản tương đương tiền 148,301,367,537 751,975,325,455 207,607,671,549 827,676,020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 697,165,939,457 310,925,195,072 450,186,329,916 398,301,245,889
1. Chứng khoán kinh doanh 400,180,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 296,985,939,457 310,925,195,072 450,186,329,916 398,301,245,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,383,249,265,334 5,141,918,412,925 5,662,775,190,060 4,944,198,104,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,751,549,589,269 1,567,501,644,812 1,854,073,724,465 1,795,016,384,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 831,999,228,777 756,313,419,217 879,382,233,352 837,388,068,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,585,000,000 352,464,793,000 156,718,659,323 137,806,914,746
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,881,345,715,342 2,597,154,917,367 3,019,817,931,252 2,399,644,416,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,230,268,054 -131,516,361,471 -247,217,358,332 -225,657,680,031
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,664,818,084,294 1,495,584,605,382 1,579,968,535,874 1,570,227,252,418
1. Hàng tồn kho 1,677,506,389,433 1,508,563,891,354 1,592,238,325,505 1,584,562,220,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,688,305,139 -12,979,285,972 -12,269,789,631 -14,334,968,341
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,360,459,135 82,185,788,324 135,396,428,924 132,458,423,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,625,760,833 24,640,407,000 49,929,680,105 48,076,143,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,560,752,905 53,301,635,348 71,938,255,867 72,018,427,287
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,173,945,397 4,243,745,976 13,528,492,952 12,349,244,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,608,710
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,402,162,400,555 7,745,204,590,047 9,575,492,478,659 9,453,943,098,168
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,738,680,933 203,884,900,069 143,690,386,812 131,712,969,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 467,494,330
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,738,680,933 203,884,900,069 143,690,386,812 131,235,475,472
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,921,046,863,928 5,859,182,759,423 7,529,560,661,185 7,471,231,418,254
1. Tài sản cố định hữu hình 4,146,497,054,438 4,113,844,382,601 5,801,091,897,582 5,698,727,780,207
- Nguyên giá 8,396,165,064,092 8,496,241,738,125 11,187,391,250,807 11,205,885,654,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,249,668,009,654 -4,382,397,355,524 -5,386,299,353,225 -5,507,157,874,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 156,360,177,968 137,673,640,031 131,310,727,317 188,790,159,307
- Nguyên giá 202,695,701,388 168,418,162,137 163,803,934,317 221,550,495,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,335,523,420 -30,744,522,106 -32,493,207,000 -32,760,335,754
3. Tài sản cố định vô hình 1,618,189,631,522 1,607,664,736,791 1,597,158,036,286 1,583,713,478,740
- Nguyên giá 1,764,004,785,232 1,766,713,785,232 1,771,722,987,754 1,771,457,374,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,815,153,710 -159,049,048,441 -174,564,951,468 -187,743,895,805
III. Bất động sản đầu tư 30,711,000,000 30,711,000,000 30,446,250,000 30,115,312,500
- Nguyên giá 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059,000,000 -1,059,000,000 -1,323,750,000 -1,654,687,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 410,478,076,756 421,760,131,932 547,282,286,584 577,131,735,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 410,478,076,756 421,760,131,932 547,282,286,584 577,131,735,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 448,514,042,627 865,607,269,211 977,917,532,654 921,643,269,572
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,475,350,527 837,220,448,951 808,127,717,394 820,742,491,312
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267,508,292,100 3,856,420,260 147,009,815,260 141,820,778,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -63,700,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,530,400,000 24,530,400,000 22,780,000,000 22,780,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 373,673,736,311 364,058,529,412 346,595,361,424 322,108,392,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,957,930,528 129,062,816,127 119,423,899,516 115,078,189,425
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,641,156,327 11,262,756,327 15,773,649,085 15,395,249,085
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,551,314,562 4,530,832,589
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 237,074,649,456 223,732,956,958 206,846,498,261 187,104,121,856
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,594,720,117,625 15,781,112,183,414 17,789,889,174,133 17,609,559,782,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,961,256,741,158 11,154,732,579,626 12,297,714,401,676 12,091,679,557,971
I. Nợ ngắn hạn 5,922,958,028,216 5,776,104,009,297 6,104,834,250,563 6,157,896,058,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 979,554,946,519 884,091,512,231 841,818,320,024 1,184,629,906,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,047,284,145 24,541,854,764 41,703,968,362 39,933,785,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,233,664,976 105,238,936,451 93,635,058,270 84,520,689,518
4. Phải trả người lao động 93,449,373,991 82,419,688,430 67,300,124,513 77,891,317,536
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,482,850,303 171,804,502,984 149,956,494,546 176,451,097,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,888,889
9. Phải trả ngắn hạn khác 494,976,856,097 396,724,074,135 655,235,523,562 639,384,446,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,007,646,509,737 4,096,749,334,431 4,245,372,127,391 3,942,326,996,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,832,144,308 7,962,207,731 3,555,397,707 4,824,618,159
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,734,398,140 6,571,898,140 6,257,236,188 7,794,311,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,038,298,712,942 5,378,628,570,329 6,192,880,151,113 5,933,783,499,000
1. Phải trả người bán dài hạn 4,283,686,779 3,783,513,417
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 52,037,918,005 54,154,131,396 52,725,078,094 48,677,271,637
3. Chi phí phải trả dài hạn 641,794,521 10,375,678,082 16,829,698,630
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 165,224,217 152,180,199 139,136,181 2,394,283,267
7. Phải trả dài hạn khác 1,746,496,875,349 2,222,289,315,643 2,054,823,388,809 1,845,625,794,105
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,848,043,871,244 2,716,306,509,997 3,667,819,328,046 3,620,706,415,582
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 387,271,137,348 381,301,125,156 404,878,403,380 397,729,934,138
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,119,138,521 1,820,101,641
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,633,463,376,467 4,626,379,603,788 5,492,174,772,457 5,517,880,224,861
I. Vốn chủ sở hữu 4,633,463,376,467 4,626,379,603,788 5,492,174,772,457 5,517,880,224,861
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000 1,189,099,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,847,905,480 270,847,905,480 270,847,905,480 270,847,905,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,780,003,942 45,780,003,942 45,780,003,942 45,780,003,942
5. Cổ phiếu quỹ -28,342,000 -28,342,000 -28,342,000 -28,342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,513,332,924 3,513,332,924 3,513,332,924 5,189,646,698
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,549,872,007 62,296,282,479 61,981,004,042 73,848,673,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,231,840,500 20,128,017,010 61,372,733,946 58,924,785,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,318,031,507 42,168,265,469 608,270,096 14,923,887,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,053,701,474,114 3,054,871,290,963 3,920,981,738,069 3,933,143,206,940
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,594,720,117,625 15,781,112,183,414 17,789,889,174,133 17,609,559,782,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.