TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,192,557,717,070 |
8,035,907,593,367 |
8,214,396,695,474 |
8,155,616,684,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,963,968,850 |
1,005,293,591,664 |
386,070,210,700 |
1,110,431,657,907 |
|
1. Tiền |
195,662,601,313 |
253,318,266,209 |
178,462,539,151 |
282,755,637,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,301,367,537 |
751,975,325,455 |
207,607,671,549 |
827,676,020,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
697,165,939,457 |
310,925,195,072 |
450,186,329,916 |
398,301,245,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
400,180,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
296,985,939,457 |
310,925,195,072 |
450,186,329,916 |
398,301,245,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,383,249,265,334 |
5,141,918,412,925 |
5,662,775,190,060 |
4,944,198,104,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,751,549,589,269 |
1,567,501,644,812 |
1,854,073,724,465 |
1,795,016,384,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
831,999,228,777 |
756,313,419,217 |
879,382,233,352 |
837,388,068,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
34,585,000,000 |
352,464,793,000 |
156,718,659,323 |
137,806,914,746 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,881,345,715,342 |
2,597,154,917,367 |
3,019,817,931,252 |
2,399,644,416,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,230,268,054 |
-131,516,361,471 |
-247,217,358,332 |
-225,657,680,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,664,818,084,294 |
1,495,584,605,382 |
1,579,968,535,874 |
1,570,227,252,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,677,506,389,433 |
1,508,563,891,354 |
1,592,238,325,505 |
1,584,562,220,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,688,305,139 |
-12,979,285,972 |
-12,269,789,631 |
-14,334,968,341 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,360,459,135 |
82,185,788,324 |
135,396,428,924 |
132,458,423,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,625,760,833 |
24,640,407,000 |
49,929,680,105 |
48,076,143,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,560,752,905 |
53,301,635,348 |
71,938,255,867 |
72,018,427,287 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,173,945,397 |
4,243,745,976 |
13,528,492,952 |
12,349,244,905 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
14,608,710 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,402,162,400,555 |
7,745,204,590,047 |
9,575,492,478,659 |
9,453,943,098,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
217,738,680,933 |
203,884,900,069 |
143,690,386,812 |
131,712,969,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
10,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
467,494,330 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,738,680,933 |
203,884,900,069 |
143,690,386,812 |
131,235,475,472 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,921,046,863,928 |
5,859,182,759,423 |
7,529,560,661,185 |
7,471,231,418,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,146,497,054,438 |
4,113,844,382,601 |
5,801,091,897,582 |
5,698,727,780,207 |
|
- Nguyên giá |
8,396,165,064,092 |
8,496,241,738,125 |
11,187,391,250,807 |
11,205,885,654,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,249,668,009,654 |
-4,382,397,355,524 |
-5,386,299,353,225 |
-5,507,157,874,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
156,360,177,968 |
137,673,640,031 |
131,310,727,317 |
188,790,159,307 |
|
- Nguyên giá |
202,695,701,388 |
168,418,162,137 |
163,803,934,317 |
221,550,495,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,335,523,420 |
-30,744,522,106 |
-32,493,207,000 |
-32,760,335,754 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,618,189,631,522 |
1,607,664,736,791 |
1,597,158,036,286 |
1,583,713,478,740 |
|
- Nguyên giá |
1,764,004,785,232 |
1,766,713,785,232 |
1,771,722,987,754 |
1,771,457,374,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,815,153,710 |
-159,049,048,441 |
-174,564,951,468 |
-187,743,895,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,711,000,000 |
30,711,000,000 |
30,446,250,000 |
30,115,312,500 |
|
- Nguyên giá |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,000,000 |
-1,059,000,000 |
-1,323,750,000 |
-1,654,687,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
410,478,076,756 |
421,760,131,932 |
547,282,286,584 |
577,131,735,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
410,478,076,756 |
421,760,131,932 |
547,282,286,584 |
577,131,735,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
448,514,042,627 |
865,607,269,211 |
977,917,532,654 |
921,643,269,572 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,475,350,527 |
837,220,448,951 |
808,127,717,394 |
820,742,491,312 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
267,508,292,100 |
3,856,420,260 |
147,009,815,260 |
141,820,778,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-63,700,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,530,400,000 |
24,530,400,000 |
22,780,000,000 |
22,780,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
373,673,736,311 |
364,058,529,412 |
346,595,361,424 |
322,108,392,955 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,957,930,528 |
129,062,816,127 |
119,423,899,516 |
115,078,189,425 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,641,156,327 |
11,262,756,327 |
15,773,649,085 |
15,395,249,085 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
4,551,314,562 |
4,530,832,589 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
237,074,649,456 |
223,732,956,958 |
206,846,498,261 |
187,104,121,856 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,594,720,117,625 |
15,781,112,183,414 |
17,789,889,174,133 |
17,609,559,782,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,961,256,741,158 |
11,154,732,579,626 |
12,297,714,401,676 |
12,091,679,557,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,922,958,028,216 |
5,776,104,009,297 |
6,104,834,250,563 |
6,157,896,058,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
979,554,946,519 |
884,091,512,231 |
841,818,320,024 |
1,184,629,906,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,047,284,145 |
24,541,854,764 |
41,703,968,362 |
39,933,785,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,233,664,976 |
105,238,936,451 |
93,635,058,270 |
84,520,689,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
93,449,373,991 |
82,419,688,430 |
67,300,124,513 |
77,891,317,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,482,850,303 |
171,804,502,984 |
149,956,494,546 |
176,451,097,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
138,888,889 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
494,976,856,097 |
396,724,074,135 |
655,235,523,562 |
639,384,446,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,007,646,509,737 |
4,096,749,334,431 |
4,245,372,127,391 |
3,942,326,996,876 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,832,144,308 |
7,962,207,731 |
3,555,397,707 |
4,824,618,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,734,398,140 |
6,571,898,140 |
6,257,236,188 |
7,794,311,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,038,298,712,942 |
5,378,628,570,329 |
6,192,880,151,113 |
5,933,783,499,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,283,686,779 |
3,783,513,417 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
52,037,918,005 |
54,154,131,396 |
52,725,078,094 |
48,677,271,637 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
641,794,521 |
10,375,678,082 |
16,829,698,630 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
165,224,217 |
152,180,199 |
139,136,181 |
2,394,283,267 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,746,496,875,349 |
2,222,289,315,643 |
2,054,823,388,809 |
1,845,625,794,105 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,848,043,871,244 |
2,716,306,509,997 |
3,667,819,328,046 |
3,620,706,415,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
387,271,137,348 |
381,301,125,156 |
404,878,403,380 |
397,729,934,138 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,119,138,521 |
1,820,101,641 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,633,463,376,467 |
4,626,379,603,788 |
5,492,174,772,457 |
5,517,880,224,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,633,463,376,467 |
4,626,379,603,788 |
5,492,174,772,457 |
5,517,880,224,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,513,332,924 |
3,513,332,924 |
3,513,332,924 |
5,189,646,698 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,549,872,007 |
62,296,282,479 |
61,981,004,042 |
73,848,673,801 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,231,840,500 |
20,128,017,010 |
61,372,733,946 |
58,924,785,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,318,031,507 |
42,168,265,469 |
608,270,096 |
14,923,887,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,053,701,474,114 |
3,054,871,290,963 |
3,920,981,738,069 |
3,933,143,206,940 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,594,720,117,625 |
15,781,112,183,414 |
17,789,889,174,133 |
17,609,559,782,832 |
|