TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,224,699,753 |
525,472,500,697 |
548,606,020,524 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,925,867,431 |
113,013,633,357 |
66,799,499,032 |
|
|
1. Tiền |
37,925,867,431 |
72,606,203,220 |
66,799,499,032 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,407,430,137 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
335,551,430,137 |
295,144,000,000 |
362,705,964,120 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
335,551,430,137 |
295,144,000,000 |
362,705,964,120 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,776,014,405 |
26,931,002,399 |
27,937,933,341 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,738,963,232 |
16,610,159,550 |
15,813,731,912 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,868,509,942 |
2,098,399,274 |
1,821,502,922 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,100,698,569 |
16,154,600,913 |
17,998,221,231 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,932,157,338 |
-7,932,157,338 |
-7,695,522,724 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,928,763,438 |
37,100,242,895 |
40,310,899,069 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
35,928,763,438 |
37,100,242,895 |
40,310,899,069 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,042,624,342 |
53,283,622,046 |
50,851,724,962 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
338,454,327 |
211,734,263 |
248,415,979 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,444,217,360 |
34,194,999,527 |
32,895,305,617 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,259,952,655 |
18,876,888,256 |
17,708,003,366 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,157,029,788,123 |
1,147,997,775,321 |
1,121,429,593,449 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
589,471,055,544 |
571,155,064,998 |
1,040,248,716,978 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
588,991,959,702 |
570,755,312,908 |
1,039,928,308,638 |
|
|
- Nguyên giá |
1,994,038,872,296 |
1,995,758,949,067 |
2,501,428,424,291 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,405,046,912,594 |
-1,425,003,636,159 |
-1,461,500,115,653 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
479,095,842 |
399,752,090 |
320,408,340 |
|
|
- Nguyên giá |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,217,480,109 |
-9,296,823,861 |
-9,376,167,611 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
559,502,510,600 |
569,093,050,914 |
73,796,760,595 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
559,502,510,600 |
569,093,050,914 |
73,796,760,595 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,956,221,979 |
7,649,659,409 |
7,384,115,876 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,956,221,979 |
7,649,659,409 |
7,384,115,876 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,664,254,487,876 |
1,673,470,276,018 |
1,670,035,613,973 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,997,254,148 |
866,757,919,127 |
860,826,206,692 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
276,294,531,330 |
300,978,665,695 |
304,458,718,978 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,800,927,854 |
56,702,551,106 |
82,889,820,809 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
750,467,405 |
828,923,790 |
651,868,804 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,761,446,425 |
7,830,262,687 |
6,946,823,682 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
18,428,879,010 |
22,711,955,030 |
26,462,951,239 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,344,765,068 |
12,491,295,500 |
2,311,752,404 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,158,571,099 |
128,522,328,536 |
115,886,704,135 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,333,445,608 |
61,578,251,608 |
61,929,759,608 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,716,028,861 |
10,313,097,438 |
7,379,038,297 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
584,702,722,818 |
565,779,253,432 |
556,367,487,714 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
112,454,028,518 |
108,552,948,446 |
104,761,271,825 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
469,707,642,106 |
454,721,289,204 |
445,073,763,147 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
173,852,772 |
137,816,360 |
165,253,320 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,367,199,422 |
2,367,199,422 |
6,367,199,422 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
803,257,233,728 |
806,712,356,891 |
809,209,407,281 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
802,199,749,925 |
805,654,873,088 |
808,391,353,778 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,103,023,611 |
117,103,023,611 |
117,103,023,611 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,462,578,049 |
99,917,701,212 |
102,654,181,902 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
157,985,229 |
157,985,229 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,462,578,049 |
99,759,715,983 |
102,496,196,673 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,057,483,803 |
1,057,483,803 |
818,053,503 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,057,483,803 |
1,057,483,803 |
818,053,503 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,664,254,487,876 |
1,673,470,276,018 |
1,670,035,613,973 |
|
|