MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,224,699,753 525,472,500,697 548,606,020,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,925,867,431 113,013,633,357 66,799,499,032
1. Tiền 37,925,867,431 72,606,203,220 66,799,499,032
2. Các khoản tương đương tiền 40,407,430,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 335,551,430,137 295,144,000,000 362,705,964,120
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 335,551,430,137 295,144,000,000 362,705,964,120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,776,014,405 26,931,002,399 27,937,933,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,738,963,232 16,610,159,550 15,813,731,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,868,509,942 2,098,399,274 1,821,502,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,100,698,569 16,154,600,913 17,998,221,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,932,157,338 -7,932,157,338 -7,695,522,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,928,763,438 37,100,242,895 40,310,899,069
1. Hàng tồn kho 35,928,763,438 37,100,242,895 40,310,899,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,042,624,342 53,283,622,046 50,851,724,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 338,454,327 211,734,263 248,415,979
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,444,217,360 34,194,999,527 32,895,305,617
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,259,952,655 18,876,888,256 17,708,003,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,157,029,788,123 1,147,997,775,321 1,121,429,593,449
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 589,471,055,544 571,155,064,998 1,040,248,716,978
1. Tài sản cố định hữu hình 588,991,959,702 570,755,312,908 1,039,928,308,638
- Nguyên giá 1,994,038,872,296 1,995,758,949,067 2,501,428,424,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,405,046,912,594 -1,425,003,636,159 -1,461,500,115,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 479,095,842 399,752,090 320,408,340
- Nguyên giá 9,696,575,951 9,696,575,951 9,696,575,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,217,480,109 -9,296,823,861 -9,376,167,611
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 559,502,510,600 569,093,050,914 73,796,760,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 559,502,510,600 569,093,050,914 73,796,760,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,956,221,979 7,649,659,409 7,384,115,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,956,221,979 7,649,659,409 7,384,115,876
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,664,254,487,876 1,673,470,276,018 1,670,035,613,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 860,997,254,148 866,757,919,127 860,826,206,692
I. Nợ ngắn hạn 276,294,531,330 300,978,665,695 304,458,718,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,800,927,854 56,702,551,106 82,889,820,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 750,467,405 828,923,790 651,868,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,761,446,425 7,830,262,687 6,946,823,682
4. Phải trả người lao động 18,428,879,010 22,711,955,030 26,462,951,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,344,765,068 12,491,295,500 2,311,752,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,158,571,099 128,522,328,536 115,886,704,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,333,445,608 61,578,251,608 61,929,759,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,716,028,861 10,313,097,438 7,379,038,297
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 584,702,722,818 565,779,253,432 556,367,487,714
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 112,454,028,518 108,552,948,446 104,761,271,825
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 469,707,642,106 454,721,289,204 445,073,763,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 173,852,772 137,816,360 165,253,320
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,367,199,422 2,367,199,422 6,367,199,422
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 803,257,233,728 806,712,356,891 809,209,407,281
I. Vốn chủ sở hữu 802,199,749,925 805,654,873,088 808,391,353,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,103,023,611 117,103,023,611 117,103,023,611
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,462,578,049 99,917,701,212 102,654,181,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,985,229 157,985,229
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,462,578,049 99,759,715,983 102,496,196,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,057,483,803 1,057,483,803 818,053,503
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,057,483,803 1,057,483,803 818,053,503
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,664,254,487,876 1,673,470,276,018 1,670,035,613,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.