MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,384,974,328 152,384,974,328 152,384,974,328 152,384,974,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,635,923,227 27,635,923,227 27,635,923,227 27,635,923,227
1. Tiền 14,828,804,236 14,828,804,236 14,828,804,236 14,828,804,236
2. Các khoản tương đương tiền 12,807,118,991 12,807,118,991 12,807,118,991 12,807,118,991
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,222,980,000 8,222,980,000 8,222,980,000 8,222,980,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,543,422,603 25,543,422,603 25,543,422,603 25,543,422,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,100,570,612 20,100,570,612 20,100,570,612 20,100,570,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,096,742,761 5,096,742,761 5,096,742,761 5,096,742,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 438,092,130 438,092,130 438,092,130 438,092,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,982,900 -91,982,900 -91,982,900 -91,982,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,754,066,704 87,754,066,704 87,754,066,704 87,754,066,704
1. Hàng tồn kho 87,754,066,704 87,754,066,704 87,754,066,704 87,754,066,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,228,581,794 3,228,581,794 3,228,581,794 3,228,581,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700,000 700,000 700,000 700,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 970,538,918 970,538,918 970,538,918 970,538,918
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,257,342,876 2,257,342,876 2,257,342,876 2,257,342,876
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,552,284,494 28,552,284,494 28,552,284,494 28,552,284,494
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,917,496,390 16,917,496,390 16,917,496,390 16,917,496,390
1. Tài sản cố định hữu hình 12,076,300,278 12,076,300,278 12,076,300,278 12,076,300,278
- Nguyên giá 22,266,178,543 22,266,178,543 22,266,178,543 22,266,178,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,189,878,265 -10,189,878,265 -10,189,878,265 -10,189,878,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,232,525,598 2,232,525,598 2,232,525,598 2,232,525,598
- Nguyên giá 2,300,549,200 2,300,549,200 2,300,549,200 2,300,549,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,023,602 -68,023,602 -68,023,602 -68,023,602
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,608,670,514 2,608,670,514 2,608,670,514 2,608,670,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,572,828,995 10,572,828,995 10,572,828,995 10,572,828,995
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,572,828,995 10,572,828,995 10,572,828,995 10,572,828,995
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,061,959,109 1,061,959,109 1,061,959,109 1,061,959,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,061,959,109 1,061,959,109 1,061,959,109 1,061,959,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,937,258,822 180,937,258,822 180,937,258,822 180,937,258,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,519,280,104 129,519,280,104 129,519,280,104 129,519,280,104
I. Nợ ngắn hạn 115,515,612,408 115,515,612,408 115,515,612,408 115,515,612,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 829,325,324 829,325,324 829,325,324 829,325,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,536,636,250 5,536,636,250 5,536,636,250 5,536,636,250
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,515,156,295 1,515,156,295 1,515,156,295 1,515,156,295
4. Phải trả người lao động 148,650,728 148,650,728 148,650,728 148,650,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 427,384,201 427,384,201 427,384,201 427,384,201
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 103,339,200 103,339,200 103,339,200 103,339,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,003,667,696 14,003,667,696 14,003,667,696 14,003,667,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,417,978,718 51,417,978,718 51,417,978,718 51,417,978,718
I. Vốn chủ sở hữu 51,435,293,140 51,435,293,140 51,435,293,140 51,435,293,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 252,704,760 252,704,760 252,704,760 252,704,760
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,140,084 6,140,084 6,140,084 6,140,084
8. Quỹ đầu tư phát triển 483,410,777 483,410,777 483,410,777 483,410,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 592,327,680 592,327,680 592,327,680 592,327,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -17,314,422 -17,314,422 -17,314,422 -17,314,422
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,937,258,822 180,937,258,822 180,937,258,822 180,937,258,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.