TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,384,974,328 |
152,384,974,328 |
152,384,974,328 |
152,384,974,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,635,923,227 |
27,635,923,227 |
27,635,923,227 |
27,635,923,227 |
|
1. Tiền |
14,828,804,236 |
14,828,804,236 |
14,828,804,236 |
14,828,804,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,807,118,991 |
12,807,118,991 |
12,807,118,991 |
12,807,118,991 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,222,980,000 |
8,222,980,000 |
8,222,980,000 |
8,222,980,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,543,422,603 |
25,543,422,603 |
25,543,422,603 |
25,543,422,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,100,570,612 |
20,100,570,612 |
20,100,570,612 |
20,100,570,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,096,742,761 |
5,096,742,761 |
5,096,742,761 |
5,096,742,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
438,092,130 |
438,092,130 |
438,092,130 |
438,092,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,982,900 |
-91,982,900 |
-91,982,900 |
-91,982,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
87,754,066,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,228,581,794 |
3,228,581,794 |
3,228,581,794 |
3,228,581,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,000 |
700,000 |
700,000 |
700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
970,538,918 |
970,538,918 |
970,538,918 |
970,538,918 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,257,342,876 |
2,257,342,876 |
2,257,342,876 |
2,257,342,876 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,552,284,494 |
28,552,284,494 |
28,552,284,494 |
28,552,284,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,917,496,390 |
16,917,496,390 |
16,917,496,390 |
16,917,496,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,076,300,278 |
12,076,300,278 |
12,076,300,278 |
12,076,300,278 |
|
- Nguyên giá |
22,266,178,543 |
22,266,178,543 |
22,266,178,543 |
22,266,178,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,189,878,265 |
-10,189,878,265 |
-10,189,878,265 |
-10,189,878,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,232,525,598 |
2,232,525,598 |
2,232,525,598 |
2,232,525,598 |
|
- Nguyên giá |
2,300,549,200 |
2,300,549,200 |
2,300,549,200 |
2,300,549,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,023,602 |
-68,023,602 |
-68,023,602 |
-68,023,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,608,670,514 |
2,608,670,514 |
2,608,670,514 |
2,608,670,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
10,572,828,995 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
1,061,959,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,519,280,104 |
129,519,280,104 |
129,519,280,104 |
129,519,280,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,515,612,408 |
115,515,612,408 |
115,515,612,408 |
115,515,612,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
829,325,324 |
829,325,324 |
829,325,324 |
829,325,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,536,636,250 |
5,536,636,250 |
5,536,636,250 |
5,536,636,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,515,156,295 |
1,515,156,295 |
1,515,156,295 |
1,515,156,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
148,650,728 |
148,650,728 |
148,650,728 |
148,650,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
427,384,201 |
427,384,201 |
427,384,201 |
427,384,201 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
103,339,200 |
103,339,200 |
103,339,200 |
103,339,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,003,667,696 |
14,003,667,696 |
14,003,667,696 |
14,003,667,696 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,417,978,718 |
51,417,978,718 |
51,417,978,718 |
51,417,978,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,435,293,140 |
51,435,293,140 |
51,435,293,140 |
51,435,293,140 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
252,704,760 |
252,704,760 |
252,704,760 |
252,704,760 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,140,084 |
6,140,084 |
6,140,084 |
6,140,084 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
483,410,777 |
483,410,777 |
483,410,777 |
483,410,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
592,327,680 |
592,327,680 |
592,327,680 |
592,327,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-17,314,422 |
-17,314,422 |
-17,314,422 |
-17,314,422 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
180,937,258,822 |
|