MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,268,264,279 386,813,424,782 421,236,462,228 581,433,436,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,195,009,949 13,500,483,987 26,529,601,134 92,786,973,059
1. Tiền 7,195,009,949 13,500,483,987 26,529,601,134 92,786,973,059
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,340,000,000 45,340,000,000 45,340,000,000 45,340,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,340,000,000 45,340,000,000 45,340,000,000 45,340,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,115,971,054 271,712,600,241 287,500,393,282 372,320,644,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255,194,770,537 246,689,821,378 255,062,937,769 343,041,283,411
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,221,102,559 18,833,556,246 22,782,157,509 20,783,042,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,278,219,313 7,639,680,501 11,105,755,888 9,946,776,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -578,121,355 -1,450,457,884 -1,450,457,884 -1,450,457,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,517,171,557 41,179,244,814 37,920,525,268 37,287,466,490
1. Hàng tồn kho 36,517,171,557 41,179,244,814 37,920,525,268 37,287,466,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,100,111,719 15,081,095,740 23,945,942,544 33,698,351,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,100,111,719 15,081,095,740 23,945,942,544 33,698,351,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,114,442,184,458 1,134,324,521,917 1,119,707,349,275 1,121,804,635,714
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 965,259,759,330 982,379,949,524 991,720,660,698 990,868,168,706
1. Tài sản cố định hữu hình 947,863,921,212 965,035,010,540 974,426,620,848 973,625,027,990
- Nguyên giá 2,023,074,732,189 2,065,522,220,571 2,099,531,471,636 2,123,747,564,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,075,210,810,977 -1,100,487,210,031 -1,125,104,850,788 -1,150,122,536,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,395,838,118 17,344,938,984 17,294,039,850 17,243,140,716
- Nguyên giá 18,675,336,827 18,675,336,827 18,675,336,827 18,675,336,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,279,498,709 -1,330,397,843 -1,381,296,977 -1,432,196,111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,684,523,572 44,939,482,006 27,285,044,139 30,069,753,304
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,684,523,572 44,939,482,006 27,285,044,139 30,069,753,304
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,584,040,000 5,584,040,000 5,584,040,000 5,584,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 107,913,861,556 101,421,050,387 95,117,604,438 95,282,673,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,913,861,556 101,421,050,387 95,117,604,438 95,282,673,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,509,710,448,737 1,521,137,946,699 1,540,943,811,503 1,703,238,072,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 647,994,677,343 695,739,051,501 643,538,725,655 868,386,545,049
I. Nợ ngắn hạn 301,934,094,261 316,386,067,798 355,226,697,998 574,747,199,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,354,521,126 90,436,316,046 111,449,974,236 188,523,718,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 421,425,288 1,590,600,301 2,200,480,355 2,097,360,457
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,371,376,448 35,419,064,492 26,652,109,920 29,447,272,611
4. Phải trả người lao động 36,361,429,231 25,780,107,121 7,793,787,651 61,383,090,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,788,835,627 66,791,058,561 66,791,058,561 71,832,070,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,840,209,647 24,540,468,892 30,171,364,491 111,491,599,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,011,638,352 51,383,942,150 108,859,417,687 97,496,727,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 784,658,542 20,444,510,235 1,308,505,097 12,475,360,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 346,060,583,082 379,352,983,703 288,312,027,657 293,639,345,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 136,623,837,048 152,429,155,048 151,074,670,048 151,074,670,048
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,456,166,734 218,792,646,708 129,106,175,662 132,859,846,037
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,780,579,300 8,131,181,947 8,131,181,947 9,704,829,831
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 861,715,771,394 825,398,895,198 897,405,085,848 834,851,527,199
I. Vốn chủ sở hữu 861,715,771,394 825,398,895,198 897,405,085,848 834,851,527,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000 563,295,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,586,584,818 110,086,584,818 117,478,738,838 124,720,612,838
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,144,833,430 127,069,707,234 191,683,743,864 121,888,311,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,880,047,148 42,575,356,734 127,074,360,870 42,575,356,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,264,786,282 84,494,350,500 64,609,382,994 79,312,954,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 38,688,683,146 24,946,933,146 24,946,933,146 24,946,933,146
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,509,710,448,737 1,521,137,946,699 1,540,943,811,503 1,703,238,072,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.