1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,882,469,733 |
471,444,471,613 |
423,016,171,147 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,980,913 |
2,529,517,571 |
3,839,017,580 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
444,869,488,820 |
468,914,954,042 |
419,177,153,567 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
352,956,067,261 |
360,751,100,771 |
321,642,949,710 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,913,421,559 |
108,163,853,271 |
97,534,203,857 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,651,531,701 |
10,837,990,131 |
8,211,121,873 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,502,059,482 |
1,705,407,348 |
1,497,622,518 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,938,026,720 |
30,259,010,326 |
32,718,030,444 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,681,230,319 |
17,135,298,763 |
20,872,934,625 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,443,636,739 |
69,902,126,965 |
50,656,738,143 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,335,832,217 |
2,408,058,391 |
576,408,791 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,497 |
1,684,747 |
13,019,373 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,335,830,720 |
2,406,373,644 |
563,389,418 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,779,467,459 |
72,308,500,609 |
51,220,127,561 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,168,877,595 |
14,474,687,725 |
10,259,613,190 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,610,589,864 |
57,833,812,884 |
40,960,514,371 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,610,589,864 |
57,833,812,884 |
40,960,514,371 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,092 |
1,416 |
1,003 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,092 |
1,416 |
1,003 |
|
|