TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
282,792,559,067 |
156,874,720,653 |
241,424,245,108 |
243,172,870,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,898,955,236 |
25,884,037,699 |
3,552,608,423 |
4,662,807,146 |
|
1. Tiền |
31,898,955,236 |
1,884,037,699 |
3,552,608,423 |
4,662,807,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,744,601,220 |
46,408,907,553 |
99,592,806,325 |
126,767,974,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,618,503,680 |
25,427,365,311 |
88,572,048,934 |
113,635,310,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,214,137,769 |
19,477,413,422 |
8,693,984,803 |
10,590,680,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,142,836,416 |
1,735,005,465 |
2,557,649,233 |
2,541,983,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-230,876,645 |
-230,876,645 |
-230,876,645 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,762,785,384 |
84,207,483,887 |
134,676,668,072 |
111,598,018,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,762,785,384 |
84,207,483,887 |
134,676,668,072 |
111,598,018,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
386,217,227 |
374,291,514 |
3,602,162,288 |
144,069,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,975,319 |
99,604,407 |
78,391,824 |
144,069,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
278,241,908 |
273,338,230 |
3,523,770,464 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,348,877 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,749,638,658 |
175,761,413,343 |
178,298,976,155 |
170,740,266,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,968,462,286 |
155,223,364,436 |
150,493,766,618 |
145,769,976,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,968,462,286 |
155,223,364,436 |
150,493,766,618 |
145,769,976,896 |
|
- Nguyên giá |
520,982,714,019 |
513,606,788,858 |
514,423,742,932 |
514,423,742,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,014,251,733 |
-358,383,424,422 |
-363,929,976,314 |
-368,653,766,036 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,381,176,372 |
15,138,048,907 |
22,405,209,537 |
19,570,289,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,160,355,971 |
15,055,917,942 |
22,129,257,689 |
19,561,490,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
220,820,401 |
82,130,965 |
275,951,848 |
8,798,696 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
466,542,197,725 |
332,636,133,996 |
419,723,221,263 |
413,913,136,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
212,772,821,864 |
62,553,278,419 |
163,940,367,755 |
144,833,836,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,772,821,864 |
62,553,278,419 |
163,940,367,755 |
144,833,836,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,964,678,609 |
20,917,520,164 |
104,211,436,053 |
68,170,225,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,423,423,824 |
6,779,189,804 |
16,308,304,805 |
34,185,980,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,197,607,360 |
4,301,675,484 |
2,730,753,419 |
2,888,046,365 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,825,856,589 |
22,296,843,766 |
12,755,772,379 |
12,888,610,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,592,905,348 |
1,753,750,975 |
1,567,093,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,023,910,589 |
5,055,080,330 |
15,101,210,228 |
16,844,376,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,841,686,871 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,495,658,022 |
1,610,063,523 |
11,079,139,896 |
8,289,504,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,769,375,861 |
270,082,855,577 |
255,782,853,508 |
269,079,299,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,769,375,861 |
270,082,855,577 |
255,782,853,508 |
269,079,299,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,247,876,781 |
60,247,876,781 |
76,694,356,505 |
76,694,356,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,410,499,080 |
55,723,978,796 |
24,977,497,003 |
38,273,943,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
39,910,357,699 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,410,499,080 |
15,813,621,097 |
24,977,497,003 |
38,273,943,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
466,542,197,725 |
332,636,133,996 |
419,723,221,263 |
413,913,136,646 |
|