MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,792,559,067 156,874,720,653 241,424,245,108 243,172,870,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,898,955,236 25,884,037,699 3,552,608,423 4,662,807,146
1. Tiền 31,898,955,236 1,884,037,699 3,552,608,423 4,662,807,146
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,744,601,220 46,408,907,553 99,592,806,325 126,767,974,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,618,503,680 25,427,365,311 88,572,048,934 113,635,310,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,214,137,769 19,477,413,422 8,693,984,803 10,590,680,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,142,836,416 1,735,005,465 2,557,649,233 2,541,983,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -230,876,645 -230,876,645 -230,876,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,762,785,384 84,207,483,887 134,676,668,072 111,598,018,761
1. Hàng tồn kho 131,762,785,384 84,207,483,887 134,676,668,072 111,598,018,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 386,217,227 374,291,514 3,602,162,288 144,069,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,975,319 99,604,407 78,391,824 144,069,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 278,241,908 273,338,230 3,523,770,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,348,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 183,749,638,658 175,761,413,343 178,298,976,155 170,740,266,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,968,462,286 155,223,364,436 150,493,766,618 145,769,976,896
1. Tài sản cố định hữu hình 159,968,462,286 155,223,364,436 150,493,766,618 145,769,976,896
- Nguyên giá 520,982,714,019 513,606,788,858 514,423,742,932 514,423,742,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,014,251,733 -358,383,424,422 -363,929,976,314 -368,653,766,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,381,176,372 15,138,048,907 22,405,209,537 19,570,289,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,160,355,971 15,055,917,942 22,129,257,689 19,561,490,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 220,820,401 82,130,965 275,951,848 8,798,696
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,542,197,725 332,636,133,996 419,723,221,263 413,913,136,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,772,821,864 62,553,278,419 163,940,367,755 144,833,836,759
I. Nợ ngắn hạn 212,772,821,864 62,553,278,419 163,940,367,755 144,833,836,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,964,678,609 20,917,520,164 104,211,436,053 68,170,225,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,423,423,824 6,779,189,804 16,308,304,805 34,185,980,271
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,197,607,360 4,301,675,484 2,730,753,419 2,888,046,365
4. Phải trả người lao động 26,825,856,589 22,296,843,766 12,755,772,379 12,888,610,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,592,905,348 1,753,750,975 1,567,093,477
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,023,910,589 5,055,080,330 15,101,210,228 16,844,376,780
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,841,686,871
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,495,658,022 1,610,063,523 11,079,139,896 8,289,504,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,769,375,861 270,082,855,577 255,782,853,508 269,079,299,887
I. Vốn chủ sở hữu 253,769,375,861 270,082,855,577 255,782,853,508 269,079,299,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,247,876,781 60,247,876,781 76,694,356,505 76,694,356,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,410,499,080 55,723,978,796 24,977,497,003 38,273,943,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,910,357,699
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,410,499,080 15,813,621,097 24,977,497,003 38,273,943,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,542,197,725 332,636,133,996 419,723,221,263 413,913,136,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.