TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,935,011,166,493 |
1,736,449,598,122 |
1,506,361,071,553 |
1,578,454,840,093 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,239,370,551 |
141,181,367,259 |
161,663,314,106 |
190,197,546,536 |
|
1. Tiền |
119,239,370,551 |
141,181,367,259 |
161,663,314,106 |
190,197,546,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,520,665,368,118 |
1,305,954,917,970 |
1,058,248,079,944 |
1,111,547,470,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
866,770,884,821 |
823,176,014,865 |
785,523,961,154 |
779,850,308,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,747,210,606 |
71,130,254,009 |
59,760,666,102 |
65,076,277,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,272,356,307,892 |
1,341,295,077,803 |
1,023,050,657,565 |
1,025,851,447,452 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
441,796,176,973 |
510,382,360,212 |
552,796,407,056 |
604,153,740,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,122,005,212,174 |
-1,440,028,788,919 |
-1,362,883,611,933 |
-1,363,384,303,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
243,503,895,293 |
238,215,050,013 |
230,572,509,663 |
224,548,459,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,322,285,938 |
263,375,855,227 |
254,005,178,359 |
249,323,057,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,818,390,645 |
-25,160,805,214 |
-23,432,668,696 |
-24,774,597,776 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,602,532,531 |
1,098,262,880 |
5,877,167,840 |
2,161,362,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
585,926,582 |
153,377,406 |
4,619,245,486 |
1,017,184,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,015,358,494 |
942,444,705 |
1,256,124,899 |
1,142,381,258 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,247,455 |
2,440,769 |
1,797,455 |
1,797,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,966,389,761,058 |
3,859,343,789,387 |
4,230,424,962,177 |
4,161,184,026,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
974,633,172,877 |
929,623,356,637 |
1,326,446,500,672 |
1,299,796,087,523 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
973,364,502,877 |
928,354,686,637 |
1,325,177,830,672 |
1,298,527,417,523 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,609,444,013,277 |
2,559,182,211,284 |
2,509,490,690,509 |
2,463,560,689,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,582,094,746,664 |
2,533,975,294,332 |
2,486,749,745,167 |
2,439,211,318,446 |
|
- Nguyên giá |
4,143,337,945,774 |
4,135,146,494,977 |
4,140,461,422,638 |
4,163,659,858,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,561,243,199,110 |
-1,601,171,200,645 |
-1,653,711,677,471 |
-1,724,448,540,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,349,266,613 |
25,206,916,952 |
22,740,945,342 |
24,349,370,656 |
|
- Nguyên giá |
229,633,145,658 |
228,591,963,152 |
230,948,628,861 |
242,466,643,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,283,879,045 |
-203,385,046,200 |
-208,207,683,519 |
-218,117,272,507 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,135,475,808 |
28,679,119,303 |
28,222,762,798 |
27,787,363,123 |
|
- Nguyên giá |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,014,218,083 |
-27,470,574,588 |
-27,926,931,093 |
-28,362,330,768 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,860,898,048 |
49,882,659,563 |
86,621,459,565 |
34,870,876,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,860,898,048 |
49,882,659,563 |
86,621,459,565 |
34,870,876,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,071,365,319 |
17,241,938,182 |
22,739,396,540 |
22,703,063,612 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,951,821,267 |
7,145,569,228 |
6,947,524,205 |
7,000,015,420 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,696,454,178 |
40,598,392,153 |
40,870,658,133 |
42,082,241,744 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,576,910,126 |
-30,502,023,199 |
-25,078,785,798 |
-26,379,193,552 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
296,244,835,729 |
274,734,504,418 |
256,904,152,093 |
312,465,946,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,689,369,071 |
66,173,087,012 |
60,080,095,744 |
126,189,400,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,392,544,006 |
11,236,200,312 |
11,081,604,297 |
10,924,868,487 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
210,162,922,652 |
197,325,217,094 |
185,742,452,052 |
175,351,677,914 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,901,400,927,551 |
5,595,793,387,509 |
5,736,786,033,730 |
5,739,638,866,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,492,599,478,602 |
4,482,615,044,571 |
4,593,808,743,404 |
4,584,831,444,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,583,062,313,558 |
2,572,775,099,864 |
2,749,603,527,110 |
2,743,356,010,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
272,126,580,404 |
262,685,140,253 |
280,587,655,611 |
280,478,273,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,091,427,830 |
41,088,161,233 |
40,105,584,017 |
38,683,970,844 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,108,287,199 |
79,914,133,829 |
78,925,422,087 |
79,655,385,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,515,609,759 |
22,054,498,404 |
22,288,326,118 |
23,218,350,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
429,801,699,965 |
404,757,618,034 |
468,931,467,903 |
492,761,828,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
64,000,000 |
1,000,396,727 |
362,677,500 |
939,658,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
604,247,242,422 |
632,813,972,056 |
684,221,880,526 |
695,149,348,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,125,558,685,787 |
1,125,912,399,136 |
1,171,631,733,156 |
1,129,920,413,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,548,780,192 |
2,548,780,192 |
2,548,780,192 |
2,548,780,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,909,537,165,044 |
1,909,839,944,707 |
1,844,205,216,294 |
1,841,475,433,830 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,292,126,858 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,845,660,795,288 |
1,845,560,795,288 |
1,774,960,795,288 |
1,772,060,795,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
62,364,242,898 |
64,059,149,419 |
69,024,421,006 |
69,194,638,542 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,408,801,448,949 |
1,113,178,342,938 |
1,142,977,290,326 |
1,154,807,422,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,408,801,448,949 |
1,113,178,342,938 |
1,142,977,290,326 |
1,154,807,422,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
896,372,327 |
-1,871,608,524 |
-648,378,976 |
5,120,280,435 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,747,284,670,687 |
-2,065,187,254,148 |
-2,041,190,893,562 |
-2,033,186,352,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-850,365,107,591 |
-2,069,778,374,063 |
-2,069,778,374,063 |
-2,069,778,374,063 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-896,919,563,096 |
4,591,119,915 |
28,587,480,501 |
36,592,021,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,385,202,022 |
130,432,660,323 |
135,012,017,577 |
133,068,949,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,901,400,927,551 |
5,595,793,387,509 |
5,736,786,033,730 |
5,739,638,866,725 |
|