TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
543,976,803,280 |
756,215,235,416 |
774,483,112,318 |
795,267,145,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,511,992,832 |
4,453,625,067 |
4,135,254,192 |
5,406,668,056 |
|
1. Tiền |
15,511,992,832 |
4,453,625,067 |
4,135,254,192 |
5,406,668,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,616,614,901 |
415,509,344,127 |
437,693,382,821 |
457,278,672,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,766,099,106 |
45,323,725,817 |
53,628,211,574 |
53,838,518,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,061,250,000 |
2,113,983,609 |
2,196,415,500 |
7,914,513,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
411,171,132,631 |
330,737,352,372 |
341,863,352,372 |
344,813,352,372 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,988,683,442 |
37,704,832,607 |
44,266,355,516 |
54,973,357,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-672,700,000 |
-672,700,000 |
-4,563,101,863 |
-4,563,101,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
302,149,722 |
302,149,722 |
302,149,722 |
302,032,563 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,541,723,449 |
19,268,374,027 |
15,487,414,327 |
15,484,735,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,555,899,047 |
19,282,549,625 |
15,501,589,925 |
15,498,911,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,175,598 |
-14,175,598 |
-14,175,598 |
-14,175,598 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,306,472,098 |
16,983,892,195 |
17,167,060,978 |
17,097,069,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
452,972,565 |
2,560,859,981 |
2,169,276,353 |
1,447,336,534 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,853,499,533 |
14,423,032,214 |
14,997,784,625 |
15,649,733,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,391,053,353,448 |
2,211,080,475,753 |
2,214,629,705,347 |
2,206,010,685,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
451,791,434,686 |
606,496,691,268 |
617,696,903,723 |
629,020,195,435 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
359,350,000,000 |
474,293,892,180 |
474,293,892,180 |
474,293,892,180 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,441,434,686 |
132,202,799,088 |
143,403,011,543 |
154,726,303,255 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
780,944,390,839 |
770,440,586,939 |
759,912,889,328 |
746,303,070,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
780,610,589,657 |
770,118,629,538 |
759,602,738,238 |
746,004,725,714 |
|
- Nguyên giá |
951,986,169,628 |
952,217,369,628 |
954,402,990,964 |
949,143,732,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,375,579,971 |
-182,098,740,090 |
-194,800,252,726 |
-203,139,006,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
333,801,182 |
321,957,401 |
310,151,090 |
298,344,779 |
|
- Nguyên giá |
589,565,000 |
589,565,000 |
589,565,000 |
589,565,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,763,818 |
-267,607,599 |
-279,413,910 |
-291,220,221 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,678,502,632 |
60,749,656,478 |
60,824,656,478 |
60,899,656,478 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,678,502,632 |
60,749,656,478 |
60,824,656,478 |
60,899,656,478 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
992,146,745,445 |
670,685,619,065 |
676,002,574,185 |
672,450,790,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
692,146,745,445 |
670,685,619,065 |
676,002,574,185 |
672,450,790,350 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,492,279,846 |
102,707,922,003 |
100,192,681,633 |
97,336,972,283 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,141,434,279 |
30,422,531,344 |
29,972,745,883 |
29,182,491,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,350,845,567 |
72,285,390,659 |
70,219,935,750 |
68,154,480,841 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,935,030,156,728 |
2,967,295,711,169 |
2,989,112,817,665 |
3,001,277,830,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,601,041,299,047 |
1,622,701,938,917 |
1,619,682,836,446 |
1,608,177,412,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
545,263,388,007 |
612,015,314,877 |
609,050,212,406 |
597,544,788,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,311,979,166 |
20,128,045,342 |
17,092,383,487 |
18,940,036,183 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,292,436,896 |
5,886,814,332 |
10,896,829,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,507,555,935 |
10,043,533,666 |
9,784,775,247 |
9,513,075,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,996,339,271 |
1,763,883,942 |
1,732,599,198 |
1,804,223,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,447,374,989 |
47,142,820,945 |
53,153,352,400 |
59,955,133,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,255,096,879 |
2,129,730,719 |
3,327,108,495 |
3,976,130,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
464,110,372,700 |
525,880,194,300 |
517,438,510,180 |
491,824,691,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,055,777,911,040 |
1,010,686,624,040 |
1,010,632,624,040 |
1,010,632,624,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
12,068,000,000 |
12,014,000,000 |
12,014,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,055,577,911,040 |
998,618,624,040 |
998,618,624,040 |
998,618,624,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,333,988,857,681 |
1,344,593,772,252 |
1,369,429,981,219 |
1,393,100,418,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,333,988,857,681 |
1,344,593,772,252 |
1,369,429,981,219 |
1,393,100,418,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,620 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,384,651,842 |
133,839,508,473 |
148,958,936,768 |
163,178,863,658 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,976,783,361 |
121,278,789,893 |
121,278,789,893 |
121,278,789,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,407,868,481 |
12,560,718,580 |
27,680,146,875 |
41,900,073,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
146,530,281,214 |
146,680,339,154 |
156,397,119,826 |
165,847,629,777 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,935,030,156,728 |
2,967,295,711,169 |
2,989,112,817,665 |
3,001,277,830,978 |
|