MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 543,976,803,280 756,215,235,416 774,483,112,318 795,267,145,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,511,992,832 4,453,625,067 4,135,254,192 5,406,668,056
1. Tiền 15,511,992,832 4,453,625,067 4,135,254,192 5,406,668,056
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,616,614,901 415,509,344,127 437,693,382,821 457,278,672,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,766,099,106 45,323,725,817 53,628,211,574 53,838,518,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,061,250,000 2,113,983,609 2,196,415,500 7,914,513,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 411,171,132,631 330,737,352,372 341,863,352,372 344,813,352,372
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,988,683,442 37,704,832,607 44,266,355,516 54,973,357,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -672,700,000 -672,700,000 -4,563,101,863 -4,563,101,863
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 302,149,722 302,149,722 302,149,722 302,032,563
IV. Hàng tồn kho 22,541,723,449 19,268,374,027 15,487,414,327 15,484,735,566
1. Hàng tồn kho 22,555,899,047 19,282,549,625 15,501,589,925 15,498,911,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,175,598 -14,175,598 -14,175,598 -14,175,598
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,306,472,098 16,983,892,195 17,167,060,978 17,097,069,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 452,972,565 2,560,859,981 2,169,276,353 1,447,336,534
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,853,499,533 14,423,032,214 14,997,784,625 15,649,733,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,391,053,353,448 2,211,080,475,753 2,214,629,705,347 2,206,010,685,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 451,791,434,686 606,496,691,268 617,696,903,723 629,020,195,435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 359,350,000,000 474,293,892,180 474,293,892,180 474,293,892,180
6. Phải thu dài hạn khác 92,441,434,686 132,202,799,088 143,403,011,543 154,726,303,255
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 780,944,390,839 770,440,586,939 759,912,889,328 746,303,070,493
1. Tài sản cố định hữu hình 780,610,589,657 770,118,629,538 759,602,738,238 746,004,725,714
- Nguyên giá 951,986,169,628 952,217,369,628 954,402,990,964 949,143,732,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,375,579,971 -182,098,740,090 -194,800,252,726 -203,139,006,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 333,801,182 321,957,401 310,151,090 298,344,779
- Nguyên giá 589,565,000 589,565,000 589,565,000 589,565,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,763,818 -267,607,599 -279,413,910 -291,220,221
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,891,892,974 -1,891,892,974 -1,891,892,974 -1,891,892,974
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,678,502,632 60,749,656,478 60,824,656,478 60,899,656,478
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,678,502,632 60,749,656,478 60,824,656,478 60,899,656,478
V. Đầu tư tài chính dài hạn 992,146,745,445 670,685,619,065 676,002,574,185 672,450,790,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 692,146,745,445 670,685,619,065 676,002,574,185 672,450,790,350
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,492,279,846 102,707,922,003 100,192,681,633 97,336,972,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,141,434,279 30,422,531,344 29,972,745,883 29,182,491,442
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 74,350,845,567 72,285,390,659 70,219,935,750 68,154,480,841
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,935,030,156,728 2,967,295,711,169 2,989,112,817,665 3,001,277,830,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,601,041,299,047 1,622,701,938,917 1,619,682,836,446 1,608,177,412,918
I. Nợ ngắn hạn 545,263,388,007 612,015,314,877 609,050,212,406 597,544,788,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,311,979,166 20,128,045,342 17,092,383,487 18,940,036,183
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,292,436,896 5,886,814,332 10,896,829,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,507,555,935 10,043,533,666 9,784,775,247 9,513,075,840
4. Phải trả người lao động 2,996,339,271 1,763,883,942 1,732,599,198 1,804,223,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,447,374,989 47,142,820,945 53,153,352,400 59,955,133,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,255,096,879 2,129,730,719 3,327,108,495 3,976,130,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 464,110,372,700 525,880,194,300 517,438,510,180 491,824,691,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 634,669,067 634,669,067 634,669,067 634,669,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,055,777,911,040 1,010,686,624,040 1,010,632,624,040 1,010,632,624,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 12,068,000,000 12,014,000,000 12,014,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,055,577,911,040 998,618,624,040 998,618,624,040 998,618,624,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,333,988,857,681 1,344,593,772,252 1,369,429,981,219 1,393,100,418,060
I. Vốn chủ sở hữu 1,333,988,857,681 1,344,593,772,252 1,369,429,981,219 1,393,100,418,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,620 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,384,651,842 133,839,508,473 148,958,936,768 163,178,863,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,976,783,361 121,278,789,893 121,278,789,893 121,278,789,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,407,868,481 12,560,718,580 27,680,146,875 41,900,073,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 146,530,281,214 146,680,339,154 156,397,119,826 165,847,629,777
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,935,030,156,728 2,967,295,711,169 2,989,112,817,665 3,001,277,830,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.